Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
1401. Quà tặng từ ngòi bút. T.4 / Câu lạc bộ Nhà báo nữ

by Câu lạc bộ Nhà báo nữ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Q12 (1).

1402. Biệt động Sài Gòn : chuyện bây giờ mới kể / Mã Thiện Đồng

by Mã, Thiện Đồng.

Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 B308Đ (1).

1403. (역사와 일화가 있는) 고사성어 / 강영수글 여해

by 강, 영수 [글.여해].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 큰방, 2009Other title: (Yeogsawa ilhwaga issneun) Gosaseong-eo | Lịch sử và giai thoại của các thành ngữ cổ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 G676 (1).

1404. Die Intrige : theorie und Praxis der Hinterlist / Peter von Matt

by Matt, Peter von.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Carl Hanser, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.93353 I-61 (1).

1405. "Hasen im Pfeffer" : sprichwörtliche Kurzprosatexte von Marie Luise Kaschnitz bis Martin Walser / Wolfgang Mieder, Marie Luise Kaschnitz

by Miede, Wolfgang | Kaschnitz, Marie Luise.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : R. G. Fischer, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H348 (1).

1406. Deutsche Literatur seit 1945 : Texte und Bilder / Volker Bohn

by Bohn, Volker.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 D486 (1).

1407. Die Väter : Berichte und Geschichten / Peter Härtling

by Härtling, Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 V985 (1).

1408. Mein Herz so weiß / Javier Marías

by Marías, Javier.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag GmbH & Co. KG, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 M514 (1).

1409. Tìm hiểu truyện trạng Việt Nam / Triều Nguyên

by Triều Nguyên | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.7 T310H (1).

1410. Tục ngữ Việt Nam / Chu Xuân Diên, Lương Văn Đang, Phương Tri biên soạn

by Chu, Xuân Diên | Lương, Văn Đang [biên soạn ] | Phương Tri [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 T506N (1).

1411. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : đoạn tuyệt. Lạnh Lùng. Phấn thông vàng. Cái hỏa lò. Tỏa nhị kiều. Chuyện cái giường. Anh phải sống. T.3 / Nhất Linh, Xuân Diệu, Khái Hưng; Nguyễn Hoành Khung, Phong Hà, Nguyễn Cừ ... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn

by Nhất, Linh | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).

1412. แม่เล้า / Sydney Barrows,William Navak (tác giả); วิหยาสะกำ (dịch)

by Sydney Barrows.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Original language: English Publication details: กรุงเทพฯ : โสภณการพิมพ์, 1996Other title: Mayflower Madam: The Secret Life of Sydney Biddle Barrows.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 M468 (1).

1413. 奇子 手塚治虫 [作]

by 手塚治虫 [作].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1996Other title: Qí zi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Ki22(1) (2).

1414. Thế giới biểu tượng trong tác phẩm "Người đàn bà trong cồn cát" của Abe Kobo : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Lam Anh ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Lam Anh | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1415. Văn hóa dân gian mấy vấn đề phương pháp luận và nghiên cứu thể loại / Chu Xuân Diên

by Chu, Xuân Diên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09 V15H (1).

1416. 일제 말기 한국 작가의 일본어 글쓰기론 / 김윤식

by 김, 윤식 | 김,윤식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2003Other title: Lý luận viết tiếng Nhật của các nhà văn Hàn Quốc cuối thời kỳ thuộc địa của Nhật Bản | Ilje malgi hangug jaggaui ilbon-eo geulsseugilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 I-28 (1).

1417. Jugend in der Bundesrepublik Deutschland / Deutschland Bundesministerium für Familie, Senioren, Frauen und Jugend

by Padberg, Gabriele.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91 J93 (1).

1418. Der Unbestechliche : Lustspiel in fünf Akten / Hugo von Hofmannsthal

by von Hofmannsthal, Hugo.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1958Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832 U54 (1).

1419. Quả chuông ác mộng / Sylvia Plath ; Phan Linh Lan, Nguyến Tâm dịch

by Plath, Sylvia | Phan, Linh Lan [dịch] | Nguyến, Tâm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 QU100C (1).

1420. Thơ văn Nguyễn Án / Phạm Ngọc Lan

by Phạm, Ngọc Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH460V 2017 (1).

Powered by Koha