|
1401.
|
Quà tặng từ ngòi bút. T.4 / Câu lạc bộ Nhà báo nữ by Câu lạc bộ Nhà báo nữ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Q12 (1).
|
|
1402.
|
Biệt động Sài Gòn : chuyện bây giờ mới kể / Mã Thiện Đồng by Mã, Thiện Đồng. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 B308Đ (1).
|
|
1403.
|
(역사와 일화가 있는) 고사성어 / 강영수글 여해 by 강, 영수 [글.여해]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 큰방, 2009Other title: (Yeogsawa ilhwaga issneun) Gosaseong-eo | Lịch sử và giai thoại của các thành ngữ cổ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 G676 (1).
|
|
1404.
|
Die Intrige : theorie und Praxis der Hinterlist / Peter von Matt by Matt, Peter von. Material type: Text Language: German Publication details: München : Carl Hanser, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.93353 I-61 (1).
|
|
1405.
|
"Hasen im Pfeffer" : sprichwörtliche Kurzprosatexte von Marie Luise Kaschnitz bis Martin Walser / Wolfgang Mieder, Marie Luise Kaschnitz by Miede, Wolfgang | Kaschnitz, Marie Luise. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : R. G. Fischer, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H348 (1).
|
|
1406.
|
Deutsche Literatur seit 1945 : Texte und Bilder / Volker Bohn by Bohn, Volker. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 D486 (1).
|
|
1407.
|
Die Väter : Berichte und Geschichten / Peter Härtling by Härtling, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 V985 (1).
|
|
1408.
|
Mein Herz so weiß / Javier Marías by Marías, Javier. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag GmbH & Co. KG, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 M514 (1).
|
|
1409.
|
Tìm hiểu truyện trạng Việt Nam / Triều Nguyên by Triều Nguyên | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.7 T310H (1).
|
|
1410.
|
Tục ngữ Việt Nam / Chu Xuân Diên, Lương Văn Đang, Phương Tri biên soạn by Chu, Xuân Diên | Lương, Văn Đang [biên soạn ] | Phương Tri [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 T506N (1).
|
|
1411.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : đoạn tuyệt. Lạnh Lùng. Phấn thông vàng. Cái hỏa lò. Tỏa nhị kiều. Chuyện cái giường. Anh phải sống. T.3 / Nhất Linh, Xuân Diệu, Khái Hưng; Nguyễn Hoành Khung, Phong Hà, Nguyễn Cừ ... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn by Nhất, Linh | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).
|
|
1412.
|
แม่เล้า / Sydney Barrows,William Navak (tác giả); วิหยาสะกำ (dịch) by Sydney Barrows. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Original language: English Publication details: กรุงเทพฯ : โสภณการพิมพ์, 1996Other title: Mayflower Madam: The Secret Life of Sydney Biddle Barrows.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 M468 (1).
|
|
1413.
|
奇子 手塚治虫 [作] by 手塚治虫 [作]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1996Other title: Qí zi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Ki22(1) (2).
|
|
1414.
|
Thế giới biểu tượng trong tác phẩm "Người đàn bà trong cồn cát" của Abe Kobo : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Lam Anh ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Lam Anh | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1415.
|
Văn hóa dân gian mấy vấn đề phương pháp luận và nghiên cứu thể loại / Chu Xuân Diên by Chu, Xuân Diên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09 V15H (1).
|
|
1416.
|
일제 말기 한국 작가의 일본어 글쓰기론 / 김윤식 by 김, 윤식 | 김,윤식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2003Other title: Lý luận viết tiếng Nhật của các nhà văn Hàn Quốc cuối thời kỳ thuộc địa của Nhật Bản | Ilje malgi hangug jaggaui ilbon-eo geulsseugilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 I-28 (1).
|
|
1417.
|
Jugend in der Bundesrepublik Deutschland / Deutschland Bundesministerium für Familie, Senioren, Frauen und Jugend by Padberg, Gabriele. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91 J93 (1).
|
|
1418.
|
Der Unbestechliche : Lustspiel in fünf Akten / Hugo von Hofmannsthal by von Hofmannsthal, Hugo. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1958Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832 U54 (1).
|
|
1419.
|
Quả chuông ác mộng / Sylvia Plath ; Phan Linh Lan, Nguyến Tâm dịch by Plath, Sylvia | Phan, Linh Lan [dịch] | Nguyến, Tâm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 QU100C (1).
|
|
1420.
|
Thơ văn Nguyễn Án / Phạm Ngọc Lan by Phạm, Ngọc Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH460V 2017 (1).
|