|
1421.
|
Tư tưởng canh tân về chính trị thời kỳ cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX ở Việt Nam và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ: 60.22.03.01 / Phan Văn Tiến ; Lương Minh Cường hướng dẫn by Phan, Văn Tiến | Lương, Minh Cường, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 T550T 2016 (1).
|
|
1422.
|
남사당놀이 / 심우성지음 ; 송봉화사진 by 심, 우성 | 송, 봉화 [사진]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 화산문화, 2000Other title: Trò chơi Namsadang | Namsadangnori.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 N174 (1).
|
|
1423.
|
Das literarische Berlin im 20. Jahrhundert : mit aktuellen Adressen und Informationen / Silvio Vietta by Vietta, Silvio. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : P. Reclam, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (1).
|
|
1424.
|
Geschichte der deutschsprachigen Literatur seit 1945 / Ralf Schnell by Schnell, Ralf. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 G389 (1).
|
|
1425.
|
Geschichte der deutschsprachigen Literatur seit 1945 / Ralf Schnell by Schnell, Ralf. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler Verlag, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 G389 (1).
|
|
1426.
|
Huyện Nhơn Trạch anh hùng / Huỳnh Văn Tới, Hà Thị Thanh Thuý biên soạn by Huỳnh, Văn Tới [biên soạn] | Hà, Thị Thanh Thuý [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.775 H527N (1).
|
|
1427.
|
食卓と家族 : 家族団らんの歴史的変遷/ 表真美著 by 表, 真美. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 京都: 世界思想社, 2010Other title: Shokutaku to kazoku : kazoku danran no rekishi teki hensen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.3 Sh739 (1).
|
|
1428.
|
Huyền sử và văn minh Lạc Việt / Nguyễn Thu Phong by Nguyễn, Thu Phong. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.9597 H527S (1).
|
|
1429.
|
Lịch sử chính phủ Việt Nam : Ban chỉ đạo biên soạn / Lê Mậu Hãn..[và những người khác] by Lê, Mậu Hãn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043325 L3203S (1).
|
|
1430.
|
Erfahrung und Fiktion : Arbeitswelt in der deutschen Literatur der Gegenwart / Herbert Heckmann by Heckmann, Herbert. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.9140936 E67 (1).
|
|
1431.
|
Zur deutschen Literatur der Zeit. 1, Traditionen und Tendenzen / Fritz J. Raddatz by J.Raddartz, Fritz. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 Z96 (1).
|
|
1432.
|
Liên minh ba nước Đông Dương trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc 1945 - 1975 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Cẩm Tú ; Đỗ Thanh Bình hướng dẫn by Nguyễn, Cẩm Tú | Đỗ, Thanh Bình, GS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 L305M (1).
|
|
1433.
|
Tenterfield revisited : reforming Australia's system of government for 2001 / Kenneth W. Wiltshire by Wiltshire, Kenneth W. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: St. Lucia, Qld : University of Queensland Press, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 321.02 W756 (1).
|
|
1434.
|
産業化の時代 Vol. 4 産業化の時代. 上 西川俊作, 阿部武司編 by 梅村, 又次, 1921-2006 | 西川, 俊作, 1932-2010 | 阿部, 武司, 1952-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1990Other title: Sangyō-ka no jidai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 Sa63(4K) (1).
|
|
1435.
|
特殊教育百年史 文部省 by 文部省. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東洋館出版社 1978Other title: Tokushu kyōiku hyakunenshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.02 To43 (1).
|
|
1436.
|
「近代の超克」と京都学派 酒井直樹, 磯前順一編 近代性・帝国・普遍性 by 酒井直樹 | 磯前順一編. Series: 日文研叢書 = Nichibunken Japanese studies series, 47Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2010Other title: "Kindai no chōkoku" to Kyōto gakuha : kindaisei, teikoku, fuhensei = "Overcoming modernity" and the Kyoto School.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1437.
|
Tư tưởng Canh Tân về chính trị thời kỳ cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX ở Việt Nam và ý nghĩa lịch sử : luận án Thạc sĩ: 9.22.90.01 / Trần Thị Hoa ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Trần, Thị Hoa | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 T550T 2014 (1).
|
|
1438.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội Việt Nam : tuyển chọn tài liệu lưu trữ / Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước by Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1597 CH500T (1).
|
|
1439.
|
Nghiên cứu bản sắc văn hóa dân tộc ở Miền Nam trước năm 1975 (trường hợp các công trình của Kim Định) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Đoàn Nguyễn Thùy Trang ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Đoàn, Nguyễn Thùy Trang | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NGH305C 2016 (1).
|
|
1440.
|
An Định: Hue's verborgener Schatz : die Konservierung und Restaurierung der Decken- und Wandmalereien des An Dinh Palais in Hué, Vietnam / Martin Kemlein by Kemlein, Martin. Material type: Text; Format:
print
Language: German Language: Vietnamese Language: English Publication details: Berlin : Auswärtiges Amt der Bundesrepublik Deutschland, 2010Other title: An Định - báu vật tiềm ẩn của Huế : bảo tồn và phục chế tranh tường và trần ở Cung An Định, Huế, Việt Nam | An Dinh - Hue's hidden pearl : the conservation and restoration of Wall and Ceiling Paintings at the An Dinh Palace in Hue, Vietnam.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 747.3 A531 (3).
|