|
1421.
|
Studies and readings in classical Sino-Korean intelletual writing / 정요일지음 by 정, 요일 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 潮閣, 2000Other title: Các nghiên cứu và cách đọc bằng văn bản uyên bác cổ điển Trung-Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 S933 (1).
|
|
1422.
|
(New) 서강 한국어 : student's book. 3B / 김성희, 김현정, 박선미, 황선희, 이효정, 조재희, 민혜정 by 김, 성희 | 김, 성희 | 김, 현정 | 박, 선미 | 황, 선희 | 이, 효정 | 조, 재희 | 민, 혜정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: Giáo trình Tiếng Hàn Seogang 3B | seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (5).
|
|
1423.
|
(New) 서강 한국어 말하기 : student's book speaking. 6 / 김성희, 김현정, 곽상흔, 이춘희, 박다래, 박선민 by 김, 성희 | 김,성희 | 김, 현정 | 곽, 상흔 | 이, 춘희 | 박, 다래 | 박, 선민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: Giáo trình Tiếng Hàn Seogang 6 | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).
|
|
1424.
|
(New) 서강 한국어 : student's book. 1A / 김성희, 최정순, 김지은, 김현정, 김정아, 김보경 by 김, 성희 | 최, 정순 | 김, 지은 | 김, 현정 | 김, 정아 | 김, 보경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2016Other title: Tiếng Hàn Seogang 1A | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).
|
|
1425.
|
서강한국어 STUDENT'S BOOK = Sogang Korean Compact Series. 2 / Kim Song Hee, Kim Eun Jung, Oh Seung Eun, Lee Jung Hwa, Jeong Ye-raen by Kim, Song Hee | Kim, Eun Jung | Oh, Seung Eun | Lee, Jung Hwa | Jeong, Ye-raen. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: Tiếng Hàn Seogang 2 | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).
|
|
1426.
|
서강한국어 COMPACT SERIES = Sogang Korean Compact Series. 1 / Choe Jeong Soon, Kim Song Hee, Kim Hyun Jung, Kim Ji Eun, Kim Jeong A, Kim Bo Kyung by Choe, Jeong Soon | Kim, Song Hee | Kim, Hyun Jung | Kim, Ji Eun | Kim, Jeong A | Kim, Bo Kyung. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: Tiếng Hàn Seogang Compact Series 1 | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).
|
|
1427.
|
서강 한국어 STUDENT BOOK = Korean for Non-Native Speakers. 2A / Choe Jeong Soon, Kim Song Hee, Kim Eun Jeong, Oh Seung Eun by Choe, Jeong Soon | Kim, Song Hee | Kim, Eun Jeong | Oh, Seung Eun. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출판 하우, 2007Other title: Tiếng Hàn Seogang | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|
|
1428.
|
Explore Korea: essence of culture and tourism / Ministry of Culture and Tourism Republic of Korea by Ministry of Culture and Tourism Republic of Korea. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Ministry of Culture and Tourism, 2001Other title: Khám phá Hàn Quốc : ản chất của văn hóa và du lịch.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 E966 (1).
|
|
1429.
|
서강 한국어 STUDENT BOOK = Korean for Non-Native Speakers. 2B / Choe Jeong Soon, Kim Song Hee, Kim Eun Jeong, Oh Seung Eun by Choe, Jeong Soon | Kim, Song Hee | Kim, Eun Jeong | Oh, Seung Eun. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2007Other title: Tiếng Hàn Seogang | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|
|
1430.
|
이화 한국어 : English Version. 1-2 / 이미혜, 김현진, 구재희, 윤영, 이수행, 권경미, 윤선희 by 이, 미혜 | 김, 현진 | 구, 재희 | 윤, 영 | 이, 수행 | 권, 경미 | 윤, 선희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교 언어교육원, 2015Other title: Tiếng Hàn Ehwa | Ehwa hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E94 (2).
|
|
1431.
|
(유학생을 위한) 대학한국어 읽기 - 쓰기 2 / 이화여자대학교 언어교육원 by 이화여자대학교. 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2010Other title: Tiếng Hàn Đại học nữ Ewha (dành cho học sinh du học) | Yuhakssaengeul wihan daehakangugo ilkki sseugi i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 D122 (2).
|
|
1432.
|
현앨리스와 그의 시대 : 역사에 휩쓸려간 비극의 경계인 / 정병준지음 by 정, 병준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2015Other title: Hyun Alice và thời đại của ông : Ranh giới bi kịch bị cuốn vào lịch sử | Hyeon-aelliseuwa geuui sidae : Heogsa-e hwibsseullyeogan bigeug-ui gyeong-gyein.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.092 H995 (1).
|
|
1433.
|
(지리 교사 이우평의) 한국 지형 산책. 2 / 이우평 by 이, 우평. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 푸른숲, 2007Other title: (Giáo viên Địa lý Lee Woo -Pyeong) Đi bộ địa hình Hàn Quốc. | (Jili gyosa iupyeong-ui) Hangug jihyeong sanchaeg..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).
|
|
1434.
|
(한국의) 전통 마을 / 오홍석지음 by 오, 홍석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교 출판부, 2008Other title: Làng truyền thống (Hàn Quốc) | (Hangug-ui) Jeontong ma-eul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 J549 (2).
|
|
1435.
|
(조용헌의) 명문가 / 조용헌글 ; 백종하사진 by 조, 용헌 | 백, 종하 [사진]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2009Other title: (Joyongheonui) myeongmunga | (Jo Yong-heon) bài hát cao quý.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.2 J898 (1).
|
|
1436.
|
Nghiên cứu so sánh tiểu thuyết truyền kỳ Hàn Quốc-Trung Quốc-Việt Nam by Jeon, Hye Kyung | Toàn, Huệ Khanh [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.3 NGH305C (1).
|
|
1437.
|
Quan hệ xuất nhập khẩu giữa Hàn Quốc và Asean từ đầu thập kỷ 90 của thế kỷ XX đến nay : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Diệu Đăng ; Trần Tịnh Đức hướng dẫn by Lê, Thị Diệu Đăng | Trần, Tịnh Đức, GV [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1438.
|
(김정렴 회고록) 최빈국에서 선진국 문턱까지 / 김정렴 지음 by 김, 정렴. Edition: 증보 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스중앙, 2006Other title: (Gimjeonglyeom hoegolog) Choebingug-eseo seonjingug munteogkkaji | (Hồi ký của Kim Jeong Reom) Từ một quốc gia kém phát triển đến ngưỡng cửa của cường quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 C545 (1).
|
|
1439.
|
K-pop : roots and blossoming of Korean Popular Music / Kim Chang Nam writer by Kim, Chang Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Hollym International Corp., 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9 K111 (1).
|
|
1440.
|
Life on the edge of the DMZ / Lee Si-Woo ; translated from the Korean by Myung-Hee Kim by Lee, Si-woo | Kim, Myung-Hee [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Folkestone, UK : Global Oriental, 2008Other title: Cuộc sống bên rìa DMZ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9043 L722 (1).
|