Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
1421. Motivation, agency, and public policy : of knights and knaves, pawns and queens / Julian Le Grand

by Le Grand, Julian.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Oxford ; New York : Oxford University Press, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.61 M918 (1).

1422. Kinh tế thế giới và Việt Nam 2012 - 2013 : trên bước đường phục hồi đầy thách thức / Nguyễn Xuân Thắng chủ biên.

by Nguyễn, Xuân Thắng, GS.TS [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).

1423. Nghi lễ gia đình của người Tày Mường ở Việt Nam / Lê Hải Đăng

by Lê, Hải Đăng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2013Availability: No items available :

1424. Liên kết Asean trong thập niên đầu thế kỷ XXI / Phạm Đức Thành chủ biên ; Trần Khánh,...[và những người khác]

by Phạm, Đức Thành [chủ biên] | Nguyễn, Thu Mỹ, PGS.TS | Trần, Khánh, TSKH | Trần, Đình Thiên, PGS.TS | Nguyễn, Duy Thiệu, TS | Nguyễn, Sỹ Tuấn, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 L305K (1).

1425. Từ điển Nhân học : The Dictionary of Anthropology. Tập 2B / Viện Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

1426. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Bru - Vân Kiều ở tỉnh Quảng Trị hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Lê Thị Vui ; Nguyễn Sinh Kế hướng dẫn

by Lê, Thị Vui | Nguyễn, Sinh Kế, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 B108T 2017 (1).

1427. Một số vấn đề lý luận - thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới / \c Phùng Hữu Phú ... [và những người khác].

by Phùng, Hữu Phú, GS.TS [chủ biên.] | Lê, Hữu Nghĩa, GS.TS. Vũ, Văn Hiền, GS.TS. Nguyễn, Viết Thông, PGS.TS.

Material type: Text Text Language: , Vietnamese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia - Sự thật 2016Availability: No items available :

1428. Media effects : advances in theory and research / Jennings Bryant, Dolf Zillmann

by Bryant, Jennings | Zillmann, Dolf.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Mahwah, N.J. : L. Elbaum Associates, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 B9154 (1).

1429. Vấn đề an ninh phi truyền thống với hoạt động của diễn đàn khu vực Asean (ARF): luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Thị Thu Trang ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Trần, Thị Thu Trang | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.2473 V121Đ (1).

1430. 서울 사람들 : 지금, 여기, 서울로의 산책 / 장태동엮음

by 장, 태동.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의나무, 2008Other title: Người Seoul : Bây giờ, ở đây, một chuyến đi bộ đến Seoul | Seoul salamdeul : jigeum, yeogi, seoulloui sanchaeg.Availability: No items available :

1431. Biến đổi kinh tế, văn hóa, xã hội của cộng đồng người Chăm và Khmer tại Thành phố Hồ Chí Minh

by Ngô, Văn Lệ | Bộ môn Nhân học | Trường Đại học khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B5881Đ (1).

1432. Kỷ yếu Hội thảo quốc tế - Thành phố Hồ Chí Minh trong mạng lưới các thành phố thông minh ở ASEAN: Cơ hội và thách thức

by Michael, Ling Tiing Soon | Phan, Thị Hồng Xuân | Bùi, Ngọc Hiền | Ngô, Thị Phương Lan | Trần, Hoàng Ngân | Phan, Tấn Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.760959779 K600Y (1).

1433. Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực, Lê Văn Quang, Trần Thị Thu Lương.

by Lê, Văn Quang | Nguyễn, Tiến Lực | Trần, Thị Thu Lương.

Series: Tìm hiểu các nước trên thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).

1434. Subject cataloging manual : subject headings. Vol.1, H40-H1055 / prepared The Cataloging Policy and Support Office. Library of Congress

by Library of Congress. Cataloging Distribution Service | Library of Congress. The Cataloging Policy and Support Office.

Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Washington D.C : Library of congress, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 S941 (1).

1435. Subject cataloging manual : subject headings. Vol.2, H1075-H1200 / prepared The Cataloging Policy and Support Office. Library of Congress

by Library of Congress. Cataloging Distribution Service | Library of Congress. The Cataloging Policy and Support Office.

Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Washington D.C : Library of congress, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 S941 (1).

1436. Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác]

by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 K600U (1).

1437. Thành phố Hồ Chí Minh tự giới thiệu. T.3, Trên đường hội nhập AFTA

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 TH107P (1).

1438. Kinh tế Việt Nam ba năm gia nhập tổ chức thương mại thế giới : 2007 - 2009 / Đặng Đình Đào, Vũ Thị Minh Loan

by Đặng, Đình Đào | Vũ, Thị Minh Loan, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 K312T (1).

1439. Một số phong tục nghi lễ dân gian truyền thống Việt Nam / Quảng Tuệ

by Quảng Tuệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 M458S (1).

1440. Reading television / John Fiske, John Hartley

by Fiske, John | Hartley, John.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Methuen, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 F541 (1).

Powered by Koha