|
1421.
|
平和・国際教育論 : 新しい市民の形成を 森田, 俊男 / by 森田, 俊男. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平和文化 1993Other title: Heiwa kokusai kyōiku-ron: Atarashī shimin no keisei o.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375 H53 (1).
|
|
1422.
|
Văn hóa chính trị của đội ngũ cán bộ cấp cơ sở ở thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Quang Thiều ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Phạm, Quang Thiều | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.209597 V115H 2005 (1).
|
|
1423.
|
Văn hóa ứng xử với không gian của người Việt miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Văn Trường ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Trần, Văn Trường | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2011 (1).
|
|
1424.
|
Hát sắc bùa trong không gian văn hóa Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Đoan Trang ; Mai Mỹ Duyên hướng dẫn by Nguyễn, Thị Đoan Trang | Mai, Mỹ Duyên, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.597 H110S 2014 (1).
|
|
1425.
|
Giáo dục đa văn hóa trong nhà trường Đại học Việt Nam thời đại toàn cầu hóa : luận án Tiến sĩ: 62.31.70.01 / Nguyễn Duy Mộng Hà ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Duy Mộng Hà | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.117 GI108D 2016 (1).
|
|
1426.
|
Nhật Bản với việc giải quyết tranh chấp biển đảo khu vực Biển Hoa Đông : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Duy Chi Quân ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Phạm, Duy Chi Quân | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1427.
|
Phương pháp xã hội trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hóa gia đình Hà Nội 1995 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1428.
|
Hiện tượng con người / Pierre Teilhard de Chardin ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính ; Đặng Xuân Thảo dịch by Teilhard de Chardin, Pierre | Bùi, Văn Nam Sơn [Hiệu đính] | Đặng, Xuân Thảo [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128 H305T (1).
|
|
1429.
|
Văn hóa ứng xử của người Giẻ-Triêng by Nguyễn, Hùng Khu, Ths. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.809597 V115H (1).
|
|
1430.
|
Đô thị hóa ở các tỉnh Miền Trung, Tây Nguyên và những vấn đề kinh tế - xã hội đặt ra by DDaij học Kinh tế Đà Nẵng, Học viện chính trị - hành chính khu vực III. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị - hành chính, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ450T (1).
|
|
1431.
|
Nghiên cứu hiện trạng và các giải pháp hoàn thiện thiết chế văn hóa ở các xã ngoại thành TP. Hồ Chí Minh (bản tóm tắt) : đề tài NCKH cấp trường năm 2006 by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NGH305C (1).
|
|
1432.
|
Tộc người và văn hoá tộc người by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8009597 T451N (1).
|
|
1433.
|
Việt Nam học : kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất tại Hà Nội. T.5. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2001Availability: No items available :
|
|
1434.
|
Đồng bằng sông Cửu long nét sinh hoạt xưa : Tái bản lần thứ nhất / Sơn Nam by Sơn Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.7 Đ455B (1).
|
|
1435.
|
Về văn hóa dân gian Đông Nam Bộ / Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V250V (1).
|
|
1436.
|
Hoạt động gìn giữ hoà binh đối các nước Đông Nam Á : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Luyện Minh Hồng ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Luyện, Minh Hồng | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 H411Đ (1).
|
|
1437.
|
Cấu trúc lại nền kinh tế Mỹ từ thập kỷ 70 của thế kỷ trước đến nay : sách chuyên khảo / Vũ Đăng Hinh chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung ... [và những người khác] by Vũ Đăng Hinh, TS [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Mạnh | Đỗ, Vũ Hưng | Nguyễn, Tuấn Minh | Nguyễn, Xuân Trung. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.50973 C125T (1).
|
|
1438.
|
Văn hóa Trung Quốc / Sử Trọng Văn, Trần Kiều Sinh ; Ngô Thị Sao dịch. by Sử, Trọng Văn | Trần, Kiều Sinh | Ngô, Thị Sao [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V115H (1).
|
|
1439.
|
อาหารและวัฒนธรรมการกินคนอาเซียน by ฝ่ายวิชาการ สถาพรบุ๊คส์ | ฝ่ายวิชาการ สถาพรบุ๊คส์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1980Other title: Ahan lae watthanatham kan kin khon Asian.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641 A285 (5).
|
|
1440.
|
การละเล่นเด็กไทย เล่ม 2 / สำราญ ผลดี by สำราญ ผลดี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ จำกัด, 1992Other title: Kanlalen dek thai lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.1 K164 (1).
|