|
1421.
|
新しい日本の歴史 : こんな教科書で学びたい 伊藤隆ほか著 by 伊藤隆. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 育鵬社;扶桑社 2011Other title: Atarashī nihon'norekishi: Kon'na kyōkasho de manabitai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9323 A94 (1).
|
|
1422.
|
Phân tích cảnh quan vùng ven biển Bà Rịa Vũng tàu và giải pháp quản lý, phát triển cảnh quản thiên nhiên để phục vụ cho du lịch sinh thái by Ngô Văn Phong. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1423.
|
Deutsche Architekten : biographische Verflechtungen 1900 - 1970 / Werner Durth by Durth, Werner. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.943 D486 (1).
|
|
1424.
|
Gegenwartsliteratur seit 1968 / Klaus Briegleb, Sigrid Weigel by Briegleb, Klaus | Weigel, Sigrid. Material type: Text Language: German Publication details: München, Wien : C. Hanser, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 G299 (1).
|
|
1425.
|
Geschichte der deutschen Literatur : Epochen, Autoren, Werke / Hans Gerd Rötzer by Rötzer, Hans Gerd | Rötzer, Hans Gerd. Edition: 43Material type: Text Language: German Publication details: Bamberg : Buchner, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G389 (1).
|
|
1426.
|
Huế - Triều Nguyễn một cái nhìn by Trần, Đức Anh Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.749 H507T (1).
|
|
1427.
|
Sự biến đổi chính trị ở Việt Nam từ năm 1858 đến năm 1945 / Trần Thị Thu Hoài by Trần, Thị Thu Hoài, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 S550B (1).
|
|
1428.
|
Đường vào Australia / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919.4 Đ561V (1).
|
|
1429.
|
Những biên bản cuối cùng tại Nhà Trắng : phút sụp đổ của Việt Nam Cộng hòa / Ngô Bắc biên dịch by Ngô, Bắc [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043373 NH556B (1).
|
|
1430.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước : những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học Kỷ niệm 30 năm Giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005) / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 C514K (1).
|
|
1431.
|
近代日本教育制度史科 近代日本教育制度史料編纂会編 第27卷 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Jìndài rìběn jiàoyù zhìdù shǐ kē.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-27 (1).
|
|
1432.
|
Das Nikolaiviertel : Spuren der Geschichte im ältesten Berlin / Uwe Kieling, Johannes Althoff by Kieling, Uwe | Althoff, Johannes. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Berlin Edition, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.155 N693 (1).
|
|
1433.
|
「民都」大阪対「帝都」東京 : 思想としての関西私鉄 原武史著 by 原武史著, 1962-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 1998Other title: `Min-to' Ōsaka tai `teito' Tōkyō: Shisō to shite no Kansai shitetsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.2163 Mi47 (1).
|
|
1434.
|
ラストエンペラー マーク・ペプロー,ベルナルド・ベルトルッチ脚本 ; 進藤光太訳・構成 by マーク・ペプロー | ベルナルド・ベルトルッチ [脚本] | 進藤光太 [訳・構成]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 近代映画社 1988Other title: Rasutoenpera.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 L33 (1).
|
|
1435.
|
Lịch sử Việt Nam : Tập 2 / Nguyễn Khánh Toàn chủ biên; Nguyễn Công Bình..[và những người khác] by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 L302S (1).
|
|
1436.
|
Ciao Orso 2: Lettura e riflessione linguistica - Storia - Geografia.. / P Furlan, C Moras, D. Orazio, P. Soldati, Lorenzo Taffarel by Furlan, P | Moras, C | Orazio, D | Soldati, P | Taffarel, Lorenzo. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Napoli : Ardea Tredici Editrice, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.914 C566 (1).
|
|
1437.
|
(2002 장서각 특별전)조선왕실의 책 / 한국정신문화연구원지음 by 한국정신문화연구원 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경인문화사, 2002Other title: (Triển lãm đặc biệt tại Jangseogak năm 2002) Sách về triều đại Joseon | (2002 jangseogag teugbyeoljeon) Joseon-wangsil-ui chaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 J832 (1).
|
|
1438.
|
Zeitgenössische Architektur in Deutschland 1970 - 1995 - 50 Bauwerke / Gerd de Bruyn, Gerd Zimmermann, Wilfried Wang, Inter Nationes, Deutschen Architektur-Museum Frankfurt by Bruyn, Gerd de. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : Bonner Universitätsbuchdruckerei, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.943 Z48 (1).
|
|
1439.
|
Die Treuhand und die zweite Enteignung der Ostdeutschen / Rüdiger Liedtke by Liedtke, Rüdiger. Material type: Text Language: German Publication details: München : Edition Spangenberg, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 T811 (1).
|
|
1440.
|
Deutsche Literaturgeschichte : von den Anfängen bis zur Gegenwart ; [Oberstufe] / Wolf Wucherpfennig by Wucherpfennig, Wolf. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).
|