Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1421. Lịch sử văn minh Ấn Độ / Will Durant

by Durant, Will.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.954 L302S (2).

1422. Xã hội dân sự ở Malaysia và Thái Lan / Lê Thị Thanh Hương chủ biên.

by Lê, Thị Thanh Hương [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).

1423. Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.4 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác].

by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).

1424. 우리 국토에 새겨진 문화와 역사 / 한국문화역사지리학회 지음

by 한국문화역사지리학회 | 한국문화역사지리학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 논형, 2003Other title: Văn hóa và lịch sử khắc trên đất nước chúng ta | Uli gugto-e saegyeojin munhwawa yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 U39 (1).

1425. Wolfgang Amadeus Mozart : Chronik eines Lebens / Joseph Heinz Eibl ; [Veröffentlicht im Auftrag der Internationalen Stiftung Mozarteum, Salzburg]

by Eibl, Joseph Heinz | Internationale Stiftung Mozarteum Salzburg.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutschen Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.924 W859 (6).

1426. Trần Thị Trung Chiến : cuộc đời và sự nghiệp / Hoàng Trọng Quang

by Hoàng, Trọng Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế Giới, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 610.92 TR121T (1).

1427. Duden richtiges und gutes Deutsch : Wörterbuch der sprachlichen Zweifelsfälle / Dieter Berger, Günther Drosdowski

by Berger, Dieter | Drosdowski, Günther.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.1 D845 (2).

1428. Max Frisch / Volker Hage

by Hage, Volker.

Edition: 10Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91209 M463 (1).

1429. Sức mạnh của ngôn từ : ngôn ngữ nhân vật & các truyện thơ Nôm bác học khác.Biên khảo / Lê Thị Hồng Minh

by Lê, Thị Hồng Minh.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 S552M (1).

1430. โครงสร้างของคำและพยางค์ / สมปอง จุลวรรณ. สุกิจ ต้นมั่นคง, ผู้วาดภาพประกอบ

by สมปอง จุลวรรณ | สุกิจ ต้นมั่นคง, ผู้วาดภาพประกอบ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.สมุทรปราการ : บริษัท รีรสาส์น พับลิชเชอร์ จำกัด Other title: Khrongsang khong kham lae phayang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.915 K458 (1).

1431. ดวงดีต้องมีกึ๋น / เล่า ชวน หัว

by เล่า ชวน หัว.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ธนาคารไทยพาณิชย์, 1996Other title: Duang di tong mi kuen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0593 D812 (1).

1432. หลักการสอนภาษาไทยสำหรับเยาวชน

by คณาจารย์สมานมิตร ณ ทุ่งประสานมิตร | คณาจารย์สมานมิตร ณ ทุ่งประสานมิตร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์อักษรวัฒนา, 2008Other title: Lakkan son phasathai samrap yaowachon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 L192 (1).

1433. พูดจาภาษาไทย / นิตยา กาญจนะวรรณ

by นิตยา กาญจนะวรรณ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : นานมีบุ๊คส์พับลิเคชั่นส์, 2007Other title: Phutcha phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P577 (1).

1434. กุศโลบาย สร้างความยิ่งใหญ่ / พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ

by พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2014Other title: Kusalobai sang khwam yingyai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 K971 (1).

1435. 近代日本教育制度史科 第29卷 近代日本教育制度史料編纂会編

by 近代日本教育制度史料編纂会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-29 (1).

1436. 近代日本教育制度史科 第30卷 近代日本教育制度史料編纂会編

by 近代日本教育制度史料編纂会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-30 (1).

1437. 近代日本教育制度史科 第33卷 近代日本教育制度史料編纂会編

by 近代日本教育制度史料編纂会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-33 (1).

1438. Die verbrannten Dichter / Jürgen Serke

by Serke, Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 V479 (1).

1439. Công tác văn thư thời Lý, Trần và Lê qua nghiên cứu Đại Việt sử ký toàn thư : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hà ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hà | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.1 C455T (2).

1440. 近代日本教育制度史科 第31卷 近代日本教育制度史料編纂会編

by 近代日本教育制度史料編纂会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-31 (1).

Powered by Koha