|
1421.
|
Con trâu trong văn hóa người Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Kiều Thị Liên ; Phan An hướng dẫn by Kiều,Thị Liên | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 C430T 2014 (1).
|
|
1422.
|
Giá trị văn hóa Đà Nẵng : truyền thống và sự biến đổi : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Thị Tú Trinh ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Phạm, Thị Tú Trinh | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GI-100T 2014 (1).
|
|
1423.
|
Chúa biết sự thật nhưng chẳng nói ngay : tập truyện ngắn/ Lev Tolstoy, Thị Phương Phương Trần dịch by Tolstoy, Lev | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 CH501B (1).
|
|
1424.
|
Tuyển tập truyện ngắn và kịch: Kalinin, Trên thảo nguyên, Dưới đáy/ Maxim Gorky, Thị Phương Phương Trần dịch by Gorky, Maxim | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 T527T (1).
|
|
1425.
|
Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam / Marilyn J. Gregerson; Phạm Khắc Hồng dịch by Gregerson, Marilyn J. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
1426.
|
Factors affecting students' interest in learning litearture by Phạm, Thị Hồng Ân. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2011Availability: No items available :
|
|
1427.
|
Akutagawa Ryunosuke cuộc đời và tác phẩm : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thanh Xuân ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Xuân | Đoàn, Lê Giang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1428.
|
Văn hóa giao tiếp của người Nhật nhìn từ loại hình văn hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Lê Mỹ Châu ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Đào, Lê Mỹ Châu | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).
|
|
1429.
|
Việt Nam những vấn đề ngôn ngữ và văn hóa Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội ngôn ngữ học Việt Nam, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V308N (1).
|
|
1430.
|
Phật giáo vùng Mê-kông: Di sản & Văn hóa. T.2 by Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
1431.
|
Lịch sử phát triển văn hóa văn minh nhân loại: Văn minh phương Tây by Crane Brinton | Wolff, Robert Lee | Christopher, John.B. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.09821 L302S (1).
|
|
1432.
|
Mấy vấn đề về bản sắc văn hóa dân tộc by Nguyễn, Văn Thức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.089957 M126V (1).
|
|
1433.
|
Văn hóa kiến trúc by Hoàng, Đạo Kính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H (2).
|
|
1434.
|
現代日本文學大系 永井荷風著 / Vol. 23 永井荷風集一 by 永井荷風, 1879-1959. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 23, Nagai Kafū shū 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(23) (1).
|
|
1435.
|
現代日本文學大系 永井荷風著 / Vol. 24 永井荷風集一 by 永井荷風, 1879-1959. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 24, Nagai Kafū shū ichi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(24) (1).
|
|
1436.
|
現代日本文學大系 高村光太郎・宮澤賢治 / Vol. 27 高村光太郎・宮澤賢治集 by 高村光太郎, 1883-1956 | 宮沢賢治, 1896-1933. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 27, Takamura Kōtarō, Miyazawa Kenji shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(27) (1).
|
|
1437.
|
現代日本文學大系 武者小路實篤 / Vol. 33 武者小路實篤集 by 武者小路実篤, 1885-1976. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 33, Mushanokōji Saneatsu shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(33) (1).
|
|
1438.
|
現代日本文學大系 有島武郎 / Vol. 35 有島武郎集 by 有島武郎, 1878-1923. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 35, Arishima Takeo shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(35) (1).
|
|
1439.
|
現代日本文學大系 山本有三・菊池寛 / Vol. 44 山本有三・菊池寛集 by 山本有三 | 菊池寛. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 44, Yamamoto Yūzō, Kikuchi Kan shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(44) (1).
|
|
1440.
|
現代日本文學大系 瀧井孝作・網野菊・藤枝静男 / Vol. 48 瀧井孝作・網野菊・藤枝静男集 by 瀧井孝作, 1894-1984 | 網野菊, 1900-1978 | 藤枝静男, 1908-1993. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 48, Takii Kōsaku, Amino Kiku, Fujieda Shizuo shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(48) (1).
|