|
1421.
|
Und ich schüttelte einen Liebling / Friederike Mayröcker by Mayröcker, Friederike. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91409 U54 (1).
|
|
1422.
|
Trường ca văn hóa giáo dục gia đình quốc đạo by Hãn Nguyên Nguyễn Nhã | Mai, Trinh Đỗ Thị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa-văn nghệ TPHCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 TR561C (1).
|
|
1423.
|
Bertolt Brecht, Leben des Galilei / Volker Steenblock by Steenblock, Volker. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Mentor Verlag, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.912 B546 (1).
|
|
1424.
|
Cao Huy Đỉnh - bộ ba tác phẩm nhận giải thưởng Hồ Chí Minh (đợt một - năm 1996) : Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam, Người anh hùng làng dóng, Tìm hiểu thần thoại Ấn Độ by Cao, Huy Đỉnh | Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 C108H (1).
|
|
1425.
|
Nghiên cứu so sánh truyện cổ Hàn Quốc và Việt Nam thông qua tìm hiểu sự tích động vật by Jeon, Hye Kyung | Toàn, Huệ Khanh [dịch. ] | Lý, Xuân Chung [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 NGH305C (1).
|
|
1426.
|
Окно в мир: современная русская литература : kнига для преподавателя русского языка как иностранного/ М. В. Межиева, Н. А. Конрадова by Межиева, М. В | Конрадова, Н. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 О-49 (1).
|
|
1427.
|
思惟する天文学 : 宇宙の公案を解く 佐藤勝彦 [ほか] 著 by 佐藤勝彦, 1945- [著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 2013Other title: Shiyui suru tenmongaku: Uchū no kōan o hodoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 443.9 Sh32 (1).
|
|
1428.
|
Bích Khê nhà thơ tiền chiến : biên khảo / Hoàng Diệp by Hoàng Diệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H6788 (1).
|
|
1429.
|
Sử thi anh hùng Tây Nguyên / Võ Quang Nhơn by Võ, Quang Nhơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Bắc Giang : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 S550T (1).
|
|
1430.
|
Sức mạnh của ngôn từ : ngôn ngữ nhân vật & các truyện thơ Nôm bác học khác.Biên khảo / Lê Thị Hồng Minh by Lê, Thị Hồng Minh. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 S552M (1).
|
|
1431.
|
Văn học dân gian các dân tộc thiểu số huyện sông Ninh, tỉnh Phú Yên / Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên; Dương Thái Nhơn, Nguyễn Thị Ái Thoa by Nguyễn, Thị Thu Trang | Dương, Thái Nhơn | Nguyễn, Thị Ái Thoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).
|
|
1432.
|
หนุ่มชาวนา / นิมิตร ภูมถาวร by นิมิตร ภูมถาวร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ ๑๙๙๙ จำกัด, 1998Other title: Num chaona.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 N971 (1).
|
|
1433.
|
Xuyên thấu Ryu Murakami / , by Ryu, Murakami. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-R (1).
|
|
1434.
|
Văn học dân gian Đồng bằng sông Cửu Long / Hà Thắng .. [và những người khác] by Hà, Thắng | Khoa ngữ văn đại học Cần Thơ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 V115H (1).
|
|
1435.
|
Landnahme : broman / Christoph Hein by Hein, Christoph. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 L257 (1).
|
|
1436.
|
Tannöd : kriminalroman / Andrea Maria Schenkel by Schenkel, Andrea Maria. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Edition Nautilus, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 T166 (1).
|
|
1437.
|
Der verschlossene Garten : roman / Undine Gruenter by Gruenter, Undine. Material type: Text Language: German Publication details: München : Hanser, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 V561 (1).
|
|
1438.
|
Volubilis, oder, Meine Reisen ans Ende der Welt : erzählungen / Arnold Stadler by Stadler, Arnold. Material type: Text Language: German Publication details: Eggingen : Edition Isele, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.9 V943 (1).
|
|
1439.
|
Kalteis / Andrea Maria Schenkel by Schenke, Andrea Maria. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Edition Nautilus, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 K14 (1).
|
|
1440.
|
Stefan George : die Entdeckung des Charisma : Biographie / Thomas Karlauf by Karlauf, Thomas. Material type: Text Language: German Publication details: München : Karl Blessing, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 S816 (1).
|