Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
1421. Und ich schüttelte einen Liebling / Friederike Mayröcker

by Mayröcker, Friederike.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91409 U54 (1).

1422. Trường ca văn hóa giáo dục gia đình quốc đạo

by Hãn Nguyên Nguyễn Nhã | Mai, Trinh Đỗ Thị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa-văn nghệ TPHCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 TR561C (1).

1423. Bertolt Brecht, Leben des Galilei / Volker Steenblock

by Steenblock, Volker.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Mentor Verlag, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.912 B546 (1).

1424. Cao Huy Đỉnh - bộ ba tác phẩm nhận giải thưởng Hồ Chí Minh (đợt một - năm 1996) : Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam, Người anh hùng làng dóng, Tìm hiểu thần thoại Ấn Độ

by Cao, Huy Đỉnh | Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 C108H (1).

1425. Nghiên cứu so sánh truyện cổ Hàn Quốc và Việt Nam thông qua tìm hiểu sự tích động vật

by Jeon, Hye Kyung | Toàn, Huệ Khanh [dịch. ] | Lý, Xuân Chung [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 NGH305C (1).

1426. Окно в мир: современная русская литература : kнига для преподавателя русского языка как иностранного/ М. В. Межиева, Н. А. Конрадова

by Межиева, М. В | Конрадова, Н. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 О-49 (1).

1427. 思惟する天文学 : 宇宙の公案を解く 佐藤勝彦 [ほか] 著

by 佐藤勝彦, 1945- [著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 2013Other title: Shiyui suru tenmongaku: Uchū no kōan o hodoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 443.9 Sh32 (1).

1428. Bích Khê nhà thơ tiền chiến : biên khảo / Hoàng Diệp

by Hoàng Diệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H6788 (1).

1429. Sử thi anh hùng Tây Nguyên / Võ Quang Nhơn

by Võ, Quang Nhơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Bắc Giang : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 S550T (1).

1430. Sức mạnh của ngôn từ : ngôn ngữ nhân vật & các truyện thơ Nôm bác học khác.Biên khảo / Lê Thị Hồng Minh

by Lê, Thị Hồng Minh.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 S552M (1).

1431. Văn học dân gian các dân tộc thiểu số huyện sông Ninh, tỉnh Phú Yên / Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên; Dương Thái Nhơn, Nguyễn Thị Ái Thoa

by Nguyễn, Thị Thu Trang | Dương, Thái Nhơn | Nguyễn, Thị Ái Thoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).

1432. หนุ่มชาวนา / นิมิตร ภูมถาวร

by นิมิตร ภูมถาวร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ ๑๙๙๙ จำกัด, 1998Other title: Num chaona.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 N971 (1).

1433. Xuyên thấu Ryu Murakami / ,

by Ryu, Murakami.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-R (1).

1434. Văn học dân gian Đồng bằng sông Cửu Long / Hà Thắng .. [và những người khác]

by Hà, Thắng | Khoa ngữ văn đại học Cần Thơ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 V115H (1).

1435. Landnahme : broman / Christoph Hein

by Hein, Christoph.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 L257 (1).

1436. Tannöd : kriminalroman / Andrea Maria Schenkel

by Schenkel, Andrea Maria.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : Edition Nautilus, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 T166 (1).

1437. Der verschlossene Garten : roman / Undine Gruenter

by Gruenter, Undine.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Hanser, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 V561 (1).

1438. Volubilis, oder, Meine Reisen ans Ende der Welt : erzählungen / Arnold Stadler

by Stadler, Arnold.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Eggingen : Edition Isele, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.9 V943 (1).

1439. Kalteis / Andrea Maria Schenkel

by Schenke, Andrea Maria.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : Edition Nautilus, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 K14 (1).

1440. Stefan George : die Entdeckung des Charisma : Biographie / Thomas Karlauf

by Karlauf, Thomas.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Karl Blessing, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 S816 (1).

Powered by Koha