|
1421.
|
Văn hóa ứng xử các dân tộc Việt Nam / Lê Như Hoa chủ biên by Lê Như Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4597 V115H (1).
|
|
1422.
|
Môi trường, con người và văn hóa / Trần Quốc Vượng by Trần Quốc Vượng, GS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin và viện văn hóa, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M452T (1).
|
|
1423.
|
Một số vấn đề làng xã Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc by Nguyễn, Quang Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 M458S (1).
|
|
1424.
|
VIệt Nam lãnh thổ và các vùng địa lý : Tái bản lần thứ nhất / Lê Bá Thảo by Lê, Bá Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2001Availability: No items available :
|
|
1425.
|
Tìm về cội nguồn : Tập 1 / Phan Huy Lê by Phan, Huy Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thế giới, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T310V (1).
|
|
1426.
|
Người Việt gốc Miên / Lê Hương by Lê, Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 NG558V (1).
|
|
1427.
|
Sổ tay địa danh Việt Nam / Đinh Xuân Vịnh by Đinh, Xuân Vịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 1996Availability: No items available :
|
|
1428.
|
外贸写作 = Business writing in Chinese / 赵洪琴, 吕文珍 by 赵, 洪琴 | 吕,文珍. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 中国 : 北京语言文化大学出版社, 1998Other title: Wai mao xie zuo | Business writing in Chinese.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.0660951 W138 (1).
|
|
1429.
|
Confucianism in VietNam = Nho giáo ở Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Ho Chi Minh City Pub. House, 2002Other title: Nho giáo ở Việt Nam. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 C748 (1).
|
|
1430.
|
Chuyện Thăng Long - Hà Nội qua một đường phố / Đặng Phong by Đặng, Phong. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959731 CH527T (1).
|
|
1431.
|
Những yếu tố tác động đến phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội trong tiến trình đổi mới ở Việt Nam / Trần Đức Cường chủ biên ; Phạm Xuân Nam,...[và những người khác] by Trần, Đức Cường [chủ biên] | Phạm, Xuân Nam | Hoàng, Chí Bảo | Đoàn, Minh Huấn | Trần, Hữu Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.409597 NH556Y (1).
|
|
1432.
|
Một số vấn đề lý luận - thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới / Phùng Hữu Phú, ... [và những người khác] chủ biên by Lê, Hữu Nghĩa, GS.TS [chủ biên.] | Vũ, Văn Hiền, GS.TS [chủ biên.] | Nguyễn, Viết Thông, PGS.TS [chủ biên.] | Phùng, Hữu Phú, GS.TS [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 M458S (1).
|
|
1433.
|
Kinh tế Việt Nam 2008 suy giảm và thách thức đổi mới : báo cáo thường niên kinh tế Việt Nam của CEPR2009 / Nguyễn Đức Thành by Nguyễn, Đức Thành. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 K312T (1).
|
|
1434.
|
Chiến lược an ninh quốc phòng Việt Nam trong thời kỳ đổi mới : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thanh Thủy ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Thủy | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.03301597 CH305L (1).
|
|
1435.
|
Nghi lễ tôn giáo và thực hành nghi lễ .... / Nhiều tác giả. by Geldhof, Joris | Nguyễn, Thị Tường Oanh. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2022Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 $bNGH300L (1).
|
|
1436.
|
Về nguồn văn hóa cổ truyền Việt Nam / Đông Phong by Đông Phong. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau : Đất mũi Cà Mau, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V250N (1).
|
|
1437.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.2 / Diệp Quang Ban by Diệp Quang Ban. Edition: 18Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
1438.
|
Phần phụ chú trong câu tiếng Việt : xét từ mặt kết học, hành động nói, quan hệ nghĩa / Đào Thị Vân by Đào, Thị Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH121P (1).
|
|
1439.
|
Sài Gòn xưa và nay / Trần Văn Giàu ... [và những người khác] by Trần, Văn Giàu | Nguyễn, Xuân Lâm | Trần, Bạch Đằng | Trần, Văn Trà | Nguyễn, Đình Đầu. Edition: Tái bản có bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S000G (1).
|
|
1440.
|
Sổ tay dùng từ / Hoàng Phê, Hoàng Văn Hành, Đào Thản by Hoàng, Phê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S450T (1).
|