Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1421. Văn hóa ứng xử các dân tộc Việt Nam / Lê Như Hoa chủ biên

by Lê Như Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4597 V115H (1).

1422. Môi trường, con người và văn hóa / Trần Quốc Vượng

by Trần Quốc Vượng, GS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin và viện văn hóa, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M452T (1).

1423. Một số vấn đề làng xã Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc

by Nguyễn, Quang Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 M458S (1).

1424. VIệt Nam lãnh thổ và các vùng địa lý : Tái bản lần thứ nhất / Lê Bá Thảo

by Lê, Bá Thảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2001Availability: No items available :

1425. Tìm về cội nguồn : Tập 1 / Phan Huy Lê

by Phan, Huy Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thế giới, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T310V (1).

1426. Người Việt gốc Miên / Lê Hương

by Lê, Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 NG558V (1).

1427. Sổ tay địa danh Việt Nam / Đinh Xuân Vịnh

by Đinh, Xuân Vịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 1996Availability: No items available :

1428. 外贸写作 = Business writing in Chinese / 赵洪琴, 吕文珍

by 赵, 洪琴 | 吕,文珍.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 中国 : 北京语言文化大学出版社, 1998Other title: Wai mao xie zuo | Business writing in Chinese.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.0660951 W138 (1).

1429. Confucianism in VietNam = Nho giáo ở Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Ho Chi Minh City Pub. House, 2002Other title: Nho giáo ở Việt Nam. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 C748 (1).

1430. Chuyện Thăng Long - Hà Nội qua một đường phố / Đặng Phong

by Đặng, Phong.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959731 CH527T (1).

1431. Những yếu tố tác động đến phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội trong tiến trình đổi mới ở Việt Nam / Trần Đức Cường chủ biên ; Phạm Xuân Nam,...[và những người khác]

by Trần, Đức Cường [chủ biên] | Phạm, Xuân Nam | Hoàng, Chí Bảo | Đoàn, Minh Huấn | Trần, Hữu Quang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.409597 NH556Y (1).

1432. Một số vấn đề lý luận - thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới / Phùng Hữu Phú, ... [và những người khác] chủ biên

by Lê, Hữu Nghĩa, GS.TS [chủ biên.] | Vũ, Văn Hiền, GS.TS [chủ biên.] | Nguyễn, Viết Thông, PGS.TS [chủ biên.] | Phùng, Hữu Phú, GS.TS [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 M458S (1).

1433. Kinh tế Việt Nam 2008 suy giảm và thách thức đổi mới : báo cáo thường niên kinh tế Việt Nam của CEPR2009 / Nguyễn Đức Thành

by Nguyễn, Đức Thành.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 K312T (1).

1434. Chiến lược an ninh quốc phòng Việt Nam trong thời kỳ đổi mới : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thanh Thủy ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Thủy | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.03301597 CH305L (1).

1435. Nghi lễ tôn giáo và thực hành nghi lễ .... / Nhiều tác giả.

by Geldhof, Joris | Nguyễn, Thị Tường Oanh.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2022Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 $bNGH300L (1).

1436. Về nguồn văn hóa cổ truyền Việt Nam / Đông Phong

by Đông Phong.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau : Đất mũi Cà Mau, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V250N (1).

1437. Ngữ pháp tiếng Việt. T.2 / Diệp Quang Ban

by Diệp Quang Ban.

Edition: 18Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).

1438. Phần phụ chú trong câu tiếng Việt : xét từ mặt kết học, hành động nói, quan hệ nghĩa / Đào Thị Vân

by Đào, Thị Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH121P (1).

1439. Sài Gòn xưa và nay / Trần Văn Giàu ... [và những người khác]

by Trần, Văn Giàu | Nguyễn, Xuân Lâm | Trần, Bạch Đằng | Trần, Văn Trà | Nguyễn, Đình Đầu.

Edition: Tái bản có bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S000G (1).

1440. Sổ tay dùng từ / Hoàng Phê, Hoàng Văn Hành, Đào Thản

by Hoàng, Phê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S450T (1).

Powered by Koha