|
1441.
|
The University of Innsbruck / Tilmann Märk editor by Märk, T. D [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Innsbruck : Innsbruck University Press, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.43 U58 (1).
|
|
1442.
|
K-pop : roots and blossoming of Korean Popular Music / Kim Chang Nam writer by Kim, Chang Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Hollym International Corp., 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9 K111 (1).
|
|
1443.
|
Người đánh chìm tàu chiến Mỹ USNS CARD / Mã Thiện Đồng by Mã, Thiện Đồng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 NG558Đ (1).
|
|
1444.
|
Văn chương miền sông nước Nam Bộ / Huỳnh Công Tín by Huỳnh, Công Tín. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 V115C (1).
|
|
1445.
|
Kiến trúc và quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc by Trần, Quốc Bảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9597 K305T (1).
|
|
1446.
|
Sổ tay tham khảo phong cách Việt trong thiết kế nội thất by Võ, Thị Thu Thủy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 747.03 S450T (1).
|
|
1447.
|
Das deutsche Drama im 19. Jahrhundert / Roy C. Cowen by Cowen, Roy C. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.709 D486 (1).
|
|
1448.
|
Thành phố Hồ Chí Minh hướng về 1000 năm Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Quang Ngọc .. [và những người khác] by Nguyễn, Quang Long PGS.TS | Tống, Trung Tín PGS.TS | Bùi, Minh Trí TS | Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ văn hóa - thể thao và du lịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).
|
|
1449.
|
大正デモクラシーと教育 1920年代の教育 改訂増補版 中野光著 by 中野, 光, 1929-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新評論 1990Other title: Taishō demokurashī to kyōiku 1920-Nendai no kyōiku kaitei zōho-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ta24 (1).
|
|
1450.
|
座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 1 by 井上ひさし | 小森陽一編 [著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-1 (1).
|
|
1451.
|
座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 2 by 井上ひさし | 小森陽一 [編著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-2 (1).
|
|
1452.
|
Kulturelle Orientierung um 1700 : Traditionen, Programme, konzeptionelle Vielfalt / Sylvia Heudecker, Dirk Niefanger, Jörg Wesche by Heudecker, Sylvia | Niefanger, Dirk | Wesche, Jörg. Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Max Niemeyer Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 K96 (1).
|
|
1453.
|
Informationshandbuch deutsche Literaturwissenschaft / Hansjürgen Blinn by Blinn, Hansjürgen | Blinn, Hansjürgen. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 I-43 (3).
|
|
1454.
|
Die literarische Moderne in Europa. Bd.3, Aspekte der Moderne in der Literatur bis zur Gegenwart / Hans Joachim Piechotta, Ralph-Rainer Wurthenow, Sabine Rothemann by Piechotta, Hans Joachim | Wuthenow, Ralph - Rainer | Sabine, Rothemann. Material type: Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 L776 (1).
|
|
1455.
|
Một nhận thức về Văn học dân gian Việt Nam / Nguyễn Xuân Kính by Nguyễn, Xuân Kính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 M458N (1).
|
|
1456.
|
ヨーロッパ文化と日本文化/ LuísFróis by Fróis, Luís, -1597. Series: 岩波文庫Edition: 再発行37Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 岩波書店, 1991Other title: Yōroppa bunka to nippon bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1 Y89 (1).
|
|
1457.
|
座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 4 by 井上ひさし | 小森陽一 [編著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Showa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-4 (1).
|
|
1458.
|
日本美を語る 野口, 武彦 Vol. 十一 by 野口, 武彦, 1937-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 ぎょうせい 1989Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 761 N691 (1).
|
|
1459.
|
Die literarische Moderne in Europa. Bd.1, Erscheinungsformen literarischer Prosa um die Jahrhundertwende / Hans Joachim Piechotta, Ralph-Rainer Wurthenow, Sabine Rothemann by Piechotta, Hans Joachim | Wuthenow, Ralph - Rainer | Sabine, Rothemann. Material type: Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 L776 (1).
|
|
1460.
|
Die literarische Moderne in Europa. Bd.2, Formationen der literarischen Avantgarde / Hans Joachim Piechotta, Ralph-Rainer Wurthenow, Sabine Rothemann by Piechotta, Hans Joachim | Wuthenow, Ralph - Rainer | Sabine, Rothemann. Material type: Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 L776 (1).
|