Refine your search

Your search returned 1577 results. Subscribe to this search

| |
1441. The University of Innsbruck / Tilmann Märk editor

by Märk, T. D [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Innsbruck : Innsbruck University Press, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.43 U58 (1).

1442. K-pop : roots and blossoming of Korean Popular Music / Kim Chang Nam writer

by Kim, Chang Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Hollym International Corp., 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9 K111 (1).

1443. Người đánh chìm tàu chiến Mỹ USNS CARD / Mã Thiện Đồng

by Mã, Thiện Đồng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 NG558Đ (1).

1444. Văn chương miền sông nước Nam Bộ / Huỳnh Công Tín

by Huỳnh, Công Tín.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 V115C (1).

1445. Kiến trúc và quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc

by Trần, Quốc Bảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9597 K305T (1).

1446. Sổ tay tham khảo phong cách Việt trong thiết kế nội thất

by Võ, Thị Thu Thủy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 747.03 S450T (1).

1447. Das deutsche Drama im 19. Jahrhundert / Roy C. Cowen

by Cowen, Roy C.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.709 D486 (1).

1448. Thành phố Hồ Chí Minh hướng về 1000 năm Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Quang Ngọc .. [và những người khác]

by Nguyễn, Quang Long PGS.TS | Tống, Trung Tín PGS.TS | Bùi, Minh Trí TS | Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ văn hóa - thể thao và du lịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).

1449. 大正デモクラシーと教育 1920年代の教育 改訂増補版 中野光著

by 中野, 光, 1929-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新評論 1990Other title: Taishō demokurashī to kyōiku 1920-Nendai no kyōiku kaitei zōho-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ta24 (1).

1450. 座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 1

by 井上ひさし | 小森陽一編 [著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-1 (1).

1451. 座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 2

by 井上ひさし | 小森陽一 [編著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-2 (1).

1452. Kulturelle Orientierung um 1700 : Traditionen, Programme, konzeptionelle Vielfalt / Sylvia Heudecker, Dirk Niefanger, Jörg Wesche

by Heudecker, Sylvia | Niefanger, Dirk | Wesche, Jörg.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Max Niemeyer Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 K96 (1).

1453. Informationshandbuch deutsche Literaturwissenschaft / Hansjürgen Blinn

by Blinn, Hansjürgen | Blinn, Hansjürgen.

Edition: 1Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 I-43 (3).

1454. Die literarische Moderne in Europa. Bd.3, Aspekte der Moderne in der Literatur bis zur Gegenwart / Hans Joachim Piechotta, Ralph-Rainer Wurthenow, Sabine Rothemann

by Piechotta, Hans Joachim | Wuthenow, Ralph - Rainer | Sabine, Rothemann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 L776 (1).

1455. Một nhận thức về Văn học dân gian Việt Nam / Nguyễn Xuân Kính

by Nguyễn, Xuân Kính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 M458N (1).

1456. ヨーロッパ文化と日本文化/ LuísFróis

by Fróis, Luís, -1597.

Series: 岩波文庫Edition: 再発行37Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 岩波書店, 1991Other title: Yōroppa bunka to nippon bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1 Y89 (1).

1457. 座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 4

by 井上ひさし | 小森陽一 [編著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Showa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-4 (1).

1458. 日本美を語る 野口, 武彦 Vol. 十一

by 野口, 武彦, 1937-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 ぎょうせい 1989Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 761 N691 (1).

1459. Die literarische Moderne in Europa. Bd.1, Erscheinungsformen literarischer Prosa um die Jahrhundertwende / Hans Joachim Piechotta, Ralph-Rainer Wurthenow, Sabine Rothemann

by Piechotta, Hans Joachim | Wuthenow, Ralph - Rainer | Sabine, Rothemann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 L776 (1).

1460. Die literarische Moderne in Europa. Bd.2, Formationen der literarischen Avantgarde / Hans Joachim Piechotta, Ralph-Rainer Wurthenow, Sabine Rothemann

by Piechotta, Hans Joachim | Wuthenow, Ralph - Rainer | Sabine, Rothemann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 L776 (1).

Powered by Koha