Refine your search

Your search returned 1449 results. Subscribe to this search

| |
1441. 한국음식 오디세이 / 정혜경 지음

by 정, 혜경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의나무, 2007Other title: Ẩm thực Hàn Quốc | Hangug-eumsig odisei | Korean Food Odyssey.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 H239 (3).

1442. South Korea’s economic development, 1948-1996 / .

by Michael J. Seth.

Material type: Text Text Publication details: US: James Madison University, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95195 (1).

1443. My son's girlfriend / Jung Mi-Kyung ; Yu Young-nan translated

by Jung, Mi-kyung | Yu, Young-nan [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Bạn gái của con trai tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M995 (2).

1444. 잘 자요, 엄마 : 서미애 장편소설 / 서미애

by 서, 미애.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Chúc mẹ ngủ ngon : Tiểu thuyết của Soe Mi-ae | Jal jayo, eomma : seomiae jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J26 (1).

1445. Văn học cận đại Đông Á từ góc nhìn so sánh Đoàn Lê Giang chủ biên ; Trần Ích Nguyên ... [và những người khác] / ,

by Đoàn Lê Giang [chủ biên] | Trần, Ích Nguyên | Đào, Lê Na | Đinh, Phan Cẩm Vân.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 V115H (2).
Lists:

1446. 서울 사람들 : 지금, 여기, 서울로의 산책 / 장태동엮음

by 장, 태동.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의나무, 2008Other title: Người Seoul : Bây giờ, ở đây, một chuyến đi bộ đến Seoul | Seoul salamdeul : jigeum, yeogi, seoulloui sanchaeg.Availability: No items available :

1447. Korean Studies Vietnam – Korea Strategic Cooperative Partnership 2009 - 2019 : International Conference Proceedings / Bui Hai Dang, Nguyen Thi Phuong Mai, Tran Nam Tien, Nguyen Thanh Trung editor

by Bui, Hai Dang [editor] | Nguyen, Thi Phuong Mai [editor] | Tran, Nam Tien [editor] | Nguyen, Thanh Trung [editor].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VNU - Hồ Chí Minh Publishing House, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59705195 K84 (1).

1448. Everyday life in Joseon-era Korea : Economy and society / Michael D. Shin edited and translated ; Edward Park Co-translated

by Shin, Michael D [edited and translated] | Park,Edward [co-translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Leiden : Global Oriental, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 E936 (1).

1449. 한국의 외교협상 / 양기웅

by 양, 기웅.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 춘천 : 한림대학교 출판부, 2008Other title: Hangug-ui oegyohyeobsang | Đàm phán ngoại giao của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 H239 (1).

Powered by Koha