Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
1441. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên trong thập niên đầu thế kỷ XXI / Phạm Quý Long chủ biên ; Trần Quang Minh, Nguyễn Thanh Bình.

by Phạm, Quý Long [chủ biên. ] | Trần, Quang Minh | Nguyễn, Thanh Bình.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915193 C455H (1).

1442. Chấn hưng Nhật Bản : làm cách nào Nhật Bản có thể tự tái thiết và tại sao điều này lại quan trọng với Hoa Kỳ và thế giới / Clyde Prestowitz ; Vũ Thanh Nhàn dịch.

by Prestowitz, Clyde | Vũ, Thanh Nhàn [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330952 CH121H (1).

1443. Die Umkehr : deutsche Wandlungen 1945-1995 / Konrad Hugo Jarausch

by Jarausch, Konrad.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutsche Verlags-Anstalt, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 U51 (1).

1444. Asean những vấn đề và xu hướng / Phạm Nguyên Long

by Phạm, Nguyên Long.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.04 A000S (1).

1445. Liên kết Asean trong thập niên đầu thế kỷ XXI / Phạm Đức Thành chủ biên ; Trần Khánh,...[và những người khác]

by Phạm, Đức Thành [chủ biên] | Nguyễn, Thu Mỹ, PGS.TS | Trần, Khánh, TSKH | Trần, Đình Thiên, PGS.TS | Nguyễn, Duy Thiệu, TS | Nguyễn, Sỹ Tuấn, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 L305K (1).

1446. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng,... [và những người khác] biên soạn.

by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn.] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.59779 TR561Đ (1).

1447. Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác]

by Bùi, Văn Nam Sơn | Đoàn, Khắc Xuyên | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378597 K600U (1).

1448. Thư mục các công trình khoa học : 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ; Lã Thị Thanh Phụng... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Thị Xuân Anh, ThS [chủ biên] | Lã, Thị Thanh Phụng, ThS [biên soạn ] | Trần, Thị Kiều Trinh [Biên soạn ] | Lê, Vũ Ngọc Duyên [Biên soạn ] | Trương, Thị Ngọc [Biên soạn ] | Lê, Thị Thà [Biên soạn ] | Lê, Thị Hương [Biên soạn ] | Nguyễn, Thị Thiết [Biên soạn ] | Lê, Thị Xuân Diệu, ThS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Thúy [Biên soạn ] | Võ, Văn Chí Linh [Biên soạn ] | Võ, Tuyến Vinh [Biên soạn ] | Nguyễn, Thị Hải [Biên soạn ] | Vũ, Thị Dung [Biên soạn ] | Nguyễn, Thị Hương [Biên soạn ] | Trần, Huệ Vân [Biên soạn ] | Đỗ, Thị Dung [Biên soạn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 015.97 TH550M (1).

1449. Văn hóa của người Thương Hồ ở Tây Nam Bộ : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Văn Chín ; Trần Long hướng dẫn

by Phan, Văn Chín | Trần, Long, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V115H 2014 (1).

1450. Từ điển Nhân học : The Dictionary of Anthropology. Tập 1A / Viện Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

1451. Tác động của quá trình đô thị hóa đến biến đổi văn hóa vật chất người Khmer (trường hợp phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đặng Kim Quy ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn.

by Đặng, Kim Quy | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 (1).

1452. 30 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: kết quả và triển vọng : kỷ yếu hội nghị khoa học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.8 (1).

1453. Khu vực mậu dịch tự do Asean - Trung Quốc : quá trình hình thành và triển vọng / Hồ Châu, Nguyễn Hoàng Giáp, Nguyễn Thị Quế.

by Hồ, Châu | Nguyễn, Hoàng Giáp | Nguyễn, Thị Quế.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59051 KH500V (1).

1454. The rise of the network society / Manuel Castells

by Castells, Manuel.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Malden, Mass. : Blackwell Publishers, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 C3489 (1).

1455. Comparative higher education : knowledge, the university, and development / Philip G. Altbach

by Altbach, Philip G.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Greenwich, Conn. : Ablex Pub. Corp., 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 C737 (1).

1456. Điều chỉnh chính sách kinh tế của Nhật Bản : Sách tham khảo / Dương Phú Hiệp, Nguyễn Duy Dũng, Ngô Xuân Bình, Vũ Văn Hà.

by Dương Phú Hiệp [Tác giả] | Ngô Xuân Bình [Tác giả] | Nguyễn Duy Dũng [Tác giả] | Vũ Văn Hà [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :

1457. Phong tục hôn nhân người Việt miền Tây Nam Bộ : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Thị Diệu ; Phan An hướng dẫn

by Phạm, Thị Diệu | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.5 PH431T 2011 (1).

1458. Subject cataloging manual : subject headings. Vol.3, H1205-H1895 / prepared The Cataloging Policy and Support Office. Library of Congress

by Library of Congress. Cataloging Distribution Service | Library of Congress. The Cataloging Policy and Support Office.

Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Washington D.C : Library of congress, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 S941 (1).

1459. Đội ngũ trí thức ở Bình Phước trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Thị Út Phượng ; Bùi Huy Du hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Út Phượng | Bùi, Huy Du, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 Đ452N 2016 (1).

1460. Malerei der DDR : Funktionen der bildenden Kunst im Realen Sozialismus / Martin Damus

by Damus, Martin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.3 M519 (1).

Powered by Koha