Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
1441. Deutsche Literaturgeschichte : von den Anfängen bis zur Gegenwart / Fritz Martini, Angela Martini-Wonde

by Martini, Fritz | Martini-Wonde, Angela.

Edition: 19Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Kröner, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).

1442. Khai thác văn hóa Chăm ở Bình Thuận trong phát triển du lịch : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Hồng Nhâm ; Phú Văn Hẳn hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Nhâm | Phú, Văn Hẳn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 KH103T 2014 (1).

1443. Наш Пушкин / О. И. Меншутина, Т. М. Балыхина

by Меншутина, О. И | Балыхина, Т. М | Шаклеин, В. М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Н37 (1).

1444. Война во Вьетнаме… Как это было (1965-1973)/ Н. Н. Колесник, А. Ф. Поздеев

by Колесник, Н. Н | Поздеев, А. Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Экзамен, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 В65 (1).

1445. 黄金文化と茶の湯 : 安土桃山時代/ 中村修也監修

by 中村, 修也, 1959-.

Series: よくわかる伝統文化の歴史 ; 3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 京都: 淡交社, 2006Other title: Ogon bunka to chanoyu : azuchi momoyama jiDai .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.48 G5868 (1).

1446. Harvard rules : the struggle for the soul of the world's most powerful university / Richard Bradley

by Bradley, Richard.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : HarperCollins e-Books,, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 B8111 (1).

1447. Nước Mỹ : vấn đề, sự kiện và tác động / Vũ Đăng Hinh chủ biên ; Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thiết Sơn,...[và những người khác]

by Vũ, Đăng Hinh [chủ biên] | Nguyễn, Thị Hạnh | Nguyễn, Thiết Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 N557M (1).

1448. Lịch sử văn học Lào / Bò xẻng khâm voong đa la

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 L617 (1).

1449. สารานุกรมแนะนำหนังสือดี 100 เล่มที่คนไทยควรอ่าน / วิทยากร เชียงกูล และคณะ

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของ สกสค. ลาดพร้าว, 2013Other title: Saranukrom naenam nangsue di 100 lem thi khon thai khuan an.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 011.73 S243 (1).

1450. お葬式 : 死と慰霊の日本史 新谷尚紀著

by 新谷尚紀.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 2009Other title: O sōshiki: Shi to irei no nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.6 O-79 (1).

1451. Khổng Tử chân dung, học thuyết và môn sinh

by Nguyễn, Khuê.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 KH455T (1).

1452. Я вас любил… Музы великого поэта и их судьбы/ Р. В. Забабурова

by Забабурова, Р. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: АСТ_ПРЕСС КНИГА Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Я11 (1).

1453. Văn học Nga thế kỷ XX = Русская литература ХХ века/ Phạm Thị Thu Hà

by Phạm, Thị Thu Hà.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 V115H (1).

1454. 室町文化論考 : 文化史のなかの公武/ 川嶋將生著

by 川嶋, 将生, 1942-.

Series: 叢書・歴史学研究Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 法政大学出版局, 2008Other title: Muromachi bunka ronkō : bunkashi no naka no kōbu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.46 M949 (1).

1455. Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc Volume 02 (hay tập, xem lại)

by Nguyễn, Đức Lộc [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 S103G (2).

1456. Lương Văn Can và Phong trào Duy tân Đông Du

by Lý, Tùng Hiếu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L561V (1).

1457. 日本の文化の歴史 新聞 Vol.7 日本人は文字をどのように利用してきたのだろう

by 新聞.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 7 nihonjin wa moji o dono yō ni riyō shite kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(7) (1).

1458. 日本の文化の歴史 通信 Vol.8 日本人は情報をどのように伝えてきたのだろう

by 通信.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 8 nihonjin wa jōhō o dono yō ni tsutaete kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(8) (1).

1459. Sự phát triển của đội ngũ công nhân thành phố Hồ Chí Minh thời kỳ 1986 - 2000 qua thực tiễn quận Ba : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Văn Thận ; Huỳnh Lứa, Hà Minh Hồng hướng dẫn.

by Trần Văn Thận | Hà, Minh Hồng TS [Hướng dẫn ] | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.] Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: No items available :

1460. Giáo trình ngôn ngữ học đại cương : Từ nguyên bản Pháp văn, tái bản lần thứ hai có sữa chữa bổ sung / Ferdinand De Saussure; Cao Xuân Hạo dịch từ bản Pháp văn.

by Ferdinand De Sausure.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 GI108TR (1).

Powered by Koha