Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1441. Der Untergang : eine historische Skizze / Joachim Fest; Bernd Eichinger; Michael Töteberg editor

by Fest, Joachimm | Eichinger, Bernd | Töteberg, Michael [editor].

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086092 U61 (1).

1442. Helmut Kohl, chancellor of German unity : a biography / Günter Müchler, Klaus Hofmann

by Müchler, Günter | Hofmann, Klaus.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Bonn : Press and Information Office of the Federal Government, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 H481 (1).

1443. Tiền nhân: Nguyễn Huỳnh Đức - nhân vật, võ nghiệp và di sản

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T305N (2).

1444. 近世日本の国家権力と宗教/ 高埜利彦著

by 高埜, 利彦, 1947-.

Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学出版会, 1989Other title: Kinsei nippon no kokka kenryoku to shūkyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 K625 (1).

1445. 平安京/ 吉川真司編

by 吉川, 真司, 1960-.

Series: 日本の時代史 ; 5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Heiankyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 H362 (1).

1446. 享保改革と社会変容/ 大石学編

by 大石, 学, 1953-.

Series: 日本の時代史 ; 16Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Tōru ho kaikaku to shakai henyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 T76 (1).

1447. Những biện pháp nâng cao hiệu quả trị nhân sự tại công ty may Đồng Tiến (từ bài học kinh nghiệm quản trị nhân sự Nhật Bản) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Như Thường ; Nguyễn Thanh Hội hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Như Thường | Nguyễn, Thanh Hội, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1448. Con người có thể thu năng lượng trực tiếp từ bên ngoài

by Nguyễn, Đình Phư.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 577 C430N (1).

1449. Lịch sử báo Quân đội nhân dân 1950-2000 / Nguyễn Đình Ước chủ biên ; Phạm Văn Thạch ... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Đình Ước [chủ biên] | Phạm, Văn Thạch | Nguyễn, Trọng Dinh | Nguyễn, Văn Quang | Trần, Long.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 N5764 (1).

1450. Lịch sử báo Quân đội nhân dân 1950-2000 / Nguyễn Đình Ước chủ biên ; Phạm Văn Thạch ... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Đình Ước [chủ biên] | Phạm, Văn Thạch | Nguyễn, Trọng Dinh | Nguyễn, Văn Quang | Trần, Long.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).

1451. 25 năm xây dựng và phát triển (1977- 2002) / Khoa Lịch sử

by Khoa Lịch sử | Khoa Lịch sử.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.1900 KH401L (4).

1452. Namaskar! xin chào Ấn Độ : phát họa một đất nước / Hồ Anh Thái

by Hồ, Anh Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0954 N104K (1).

1453. (외국인을 위한) 한국의 역사와 문화 / 박성준 ; 이선이지음

by 박, 성준 | 이, 선미 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2011Other title: (Dành cho người nước ngoài) Lịch sử và văn hóa Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) hangug-ui yeogsawa munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).

1454. Lịch sử & văn hóa bán đảo Triều Tiên / Andrew C. Nahm ; Nguyễn Kim Dân biên dịch

by Nahm, Andrew C | Nguyễn, Kim Dân [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 L302S (1).

1455. Tri thức Đông Nam Á / Lương Ninh, Vũ Dương Ninh chủ biên.

by Lương, Ninh [chủ biên] | Vũ, Dương Ninh [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 TR300T (1).

1456. Thị trường xuất khẩu cao su tự nhiên của Việt Nam / Đinh Văn Thành chủ biên

by Đinh, Văn Thành [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.1 TH300T (1).

1457. Propädeutik der Literaturwissenschaft / Dietrich Harth, Ursula Frieß

by Harth, Dietrich | Frieß, Ursula.

Edition: 12Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink Verlag, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 P965 (1).

1458. Geschichte der deutschen Literatur von 1945 bis zur Gegenwart. Bd.12. / Wilfried Barner, Alexander von Bormann, Manfred Karnick, Anne Hartmann, Manfred Durzak, Thomas Koebner, Lothar Köhn, Jürgen Schröder

by Barner, Wilfried | Bormann, Alexander von | Durzak, Manfred | Hartmann, Anne | Karnick, Manfred | Koebner, Thomas | Köhn, Lothar | Schröder, Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : C.H.Beck, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 G389 (1).

1459. Thành lũy, phố phường và con người Hà Nội trong lịch sử / Nguyễn Khắc Đạm

by Nguyễn, Khắc Đạm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9731 TH107L (1).

1460. Literatur als Sprachlehre : ansätze eines hermeneutisch orientierten Fremdsprachenunterrichts / Hans Hunfeld

by Hunfeld, Hans.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 L776 (1).

Powered by Koha