|
1441.
|
現代日本文學大系 宮本百合子・小林多喜二 / Vol. 55 宮本百合子・小林多喜二集 by 宮本百合子, 1899-1951 | 小林多喜二, 1903-1933. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 55, Miyamoto Yuriko, Kobayashi Takiji shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(55) (1).
|
|
1442.
|
現代日本文學大系 葉山嘉樹・黒島傳治・平林たい子 / Vol. 56 葉山嘉樹・黒島傳治・平林たい子集 by 葉山嘉樹, 1894-1945 | 黒島伝治, 1898-1943 | 平林たい子, 1905-1972. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 56, Hayama Yoshiki, Kuroshima Denji, Hirabayashi Taiko shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(56) (1).
|
|
1443.
|
現代日本文學大系 金子光晴 [ほか] 著 / Vol. 67 金子光晴・小熊秀雄・北川冬彦・小野十三郎・高橋新吉・萩原恭次郎・山之口獏・伊東静雄・中原中也・立原道造・草野心平・村野四郎集 by 金子光晴, 1895-1975 | 小熊秀雄, 1901-1940 | 北川冬彦, 1900-1990 | 小野十三郎, 1903-1996 | 高橋新吉, 1901-1987 | 萩原恭次郎, 1899-1938 | 山之口貘, 1903-1963 | 伊東静雄, 1906-1953 | 中原中也, 1907-1937. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 67, Kaneko Mitsuharu, Oguma Hideo, Kitagawa Fuyuhiko, Ono Tōzaburō, Takahashi Shinkichi, Hagiwara Kyōjirō, Yamanokuchi Baku, Itō Shizuo, Nakahara Chūya, Tachihara Michizō, Kusano Shinpei, Murano Shirō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(67) (1).
|
|
1444.
|
現代日本文學大系 石川淳・安部公房・大江健三郎 / Vol. 76 石川淳・安部公房・大江健三郎集 by 石川淳, 1899-1987 | 安部公房, 1924-1993 | 大江健三郎, 1935-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 76, Ishikawa Jun, Abe Kōbō, ōe Kenzaburō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(76) (1).
|
|
1445.
|
現代日本文學大系 加藤周一・中村眞一郎・福永武彦 / Vol. 82 加藤周一・中村眞一郎・福永武彦集 by 加藤周一, 1919-2008 | 中村真一郎, 1918-1997 | 福永武彦, 1918-1979. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 82, Katō Shūichi, Nakamura Shin'ichirō, Fukunaga Takehiko shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(82) (1).
|
|
1446.
|
Một số vấn đề về xây dựng cơ bản giao thông vận tải Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lí kinh tế Trung ương. , 1984Availability: No items available :
|
|
1447.
|
Địa chí Bình Dương : Văn hoá-Tập IV / Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương by Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : Sở Văn hoá thông tin tỉnh Bình Dương, 2005Availability: No items available :
|
|
1448.
|
Nhập môn văn học Hàn Quốc / Nguyễn Long Châu by Nguyễn, Long Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 NH123M (1).
|
|
1449.
|
Những vấn đề văn hóa, xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc / Khoa Đông Phương Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.951.95 NH556V (1).
|
|
1450.
|
Giáo trình nhập môn về thư pháp = Chữ Hán những vấn đề cơ bản / Lê Đình Khẩn by Lê Đình Khẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội và nhân văn, 1998Other title: Chữ Hán những vấn đề cơ bản.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 GI108T (1).
|
|
1451.
|
Chúng tôi ăn rừng đá - Thần Gôo : Biên niên của Sar luk, làng M nông Gar / Georges Condominas; Trần Thị Lan Anh, Phan Ngọc Hà, Trịnh Thu Hồng .. dịch by Condominas, Georges. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2003Availability: No items available :
|
|
1452.
|
Zhongguo Wenhua Shi. Vol.1 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans. by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).
|
|
1453.
|
언어와 문화, 그리고 삶 / 박종철, 오충연 by 박, 종철 | 오, 충연 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2004Other title: Ngôn ngữ, văn hóa và cuộc sống | Eon-eowa munhwa, geuligo salm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701.03 E62 (1).
|
|
1454.
|
꽃으로 보는 한국문화 / 이상희지음 ; 임준현펴낸 by 이, 상희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스BOOKS, 2004Other title: Văn hóa hàn quốc thông qua hoa | Kkoch-eulo boneun hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K629 (1).
|
|
1455.
|
Giai thoại về các tỉ phú Saigon xưa / Thượng Hồng by Thượng Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922802 GI-103T (1).
|
|
1456.
|
Die kulturpoetische Funktion und das Archiv : eine literaturwissenschaftliche Text-Kontext-Theorie / Moritz Baßler by Baßler, Moritz. Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Narr Francke Attempto Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 K96 (1).
|
|
1457.
|
Quản trị văn phòng doanh nghiệp-từ lý luận đến thực tiễn : hội thảo khoa học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 279.597 QU105T (1).
|
|
1458.
|
Tư liệu truyện Kiều - Thử tìm hiểu bản sơ thảo Đoạn trường tân thanh / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Tam Kỳ : Giáo Dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T550L (1).
|
|
1459.
|
Văn 1 : đồng cảm. Trò chơi đóng vai / Nhóm Cánh buồm by Nhóm Cánh buồm. Edition: Tải bản lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: No items available :
|
|
1460.
|
Văn 5 : các dạng hoạt động nghệ thuật / Nhóm Cánh buồm by Nhóm Cánh buồm. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115N (1).
|