|
1461.
|
Thơ mới 1932-1945 từ góc nhìn thi luật : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Thị Hồng Sanh; Lý Toàn Thắng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng Sanh | Lý, Toàn Thắng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460M (1).
|
|
1462.
|
Theories of mass communication : fourth edition / Melvin L. De Fleur, Sandra Ball-Rokeach by DeFleur, Melvin L | Ball-Rokeach, Sandra. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Longman, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 F616 (1).
|
|
1463.
|
Nghiên cứu so sánh tiểu thuyết truyền kỳ Hàn Quốc-Trung Quốc-Việt Nam by Jeon, Hye Kyung | Toàn, Huệ Khanh [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.3 NGH305C (1).
|
|
1464.
|
日本経済の論点 小林正雄編著 ; 星野富一 [ほか] 著 by 小林, 正雄, 1946-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 学文社 2002Other title: Nipponkeizai no ronten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77-KR (1).
|
|
1465.
|
日本の近代と資本主義 : 国際化と地域 中村政則編 by 中村, 政則, 1935-2015. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1992Other title: Nihon no kindai to shihon shugi: Kokusai-ka to chiiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.106 N77 (1).
|
|
1466.
|
海外における平安文学 伊藤鉄也編 / , by 伊藤鉄也編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国文学研究資料館 2005Other title: Kaigai ni okeru heian bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.23 Ka21 (1).
|
|
1467.
|
Vai trò của Oda Obunaga, Toyotomi Hideyoshi và Tokugawa Leyasu trong quá trình thống nhất Nhật Bản nửa cuối thế kỷ XVI đầu thế kỷ XVII : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Anh Thư ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Bùi ,Thị Anh Thư | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1468.
|
Das Getto / Günther Schwarberg by Schwarberg, Günther. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 G394 (1).
|
|
1469.
|
Lịch sử quan hệ Việt Nam - Singapore (1965 - 2005) / Phạm Thị Ngọc Thu by Phạm, Thị Ngọc Thu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59705957 L302S (1).
|
|
1470.
|
Hát bội, đờn ca tài tử và cải lương cuối TK 19 đầu TK 20 by Nguyễn, Lê Tuyên | Nguyễn, Đức Hiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2013Availability: No items available :
|
|
1471.
|
Một thoáng Việt Nam : Lịch sử - thắng cảnh - văn hóa - cổ tích / Sơn Nam, Phạm Xuân Thảo by Sơn Nam | Phạm, Xuân Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Bến Tre : Thanh niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 M458T (1).
|
|
1472.
|
Hà Nội qua những năm tháng by Nguyễn, Vinh Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 H100N (1).
|
|
1473.
|
聖徳太子の仏法 佐藤正英著 by 佐藤正英. Series: 講談社現代新書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 2004Other title: Shōtoku taishi no buppō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1474.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn.] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ 2017 (1).
|
|
1475.
|
Bước chuyển tư tưởng chính trị Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX giá trị và bài học lịch sử : luận án Tiến sĩ : 60.22.80.01 / Phạm Đào Thịnh ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Phạm, Đào Thịnh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.09 B557C 2009 (1).
|
|
1476.
|
Pyotr đại đế : người con vĩ đại của nước Nga / Robert K. Massie ; Diệp Minh Tâm dịch by Massie, Robert K | Diệp, Minh Tâm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.147 P600Đ (1).
|
|
1477.
|
David Kämpf : Vom jüdischen Widerstand gegen Hitler / Ferdinand Kroh by Kroh, Ferdinand. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.5315039 D249 (1).
|
|
1478.
|
Zur deutschen Literatur der Zeit. 2, Die Nachgeborenen / Fritz J. Raddatz by Raddatz, Fritz J. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S.Fischer Verlag GmbH, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 Z96 (1).
|
|
1479.
|
Tư tưởng Việt Nam thời Trần / Trần Thuận by Trần, Thuận, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T (1).
|
|
1480.
|
Hát bội, đờn ca tài tử và cải lương cuối TK 19 đầu TK 20 by Nguyễn, Lê Tuyên | Nguyễn, Đức Hiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2013Availability: No items available :
|