|
1461.
|
Đặc điểm ngôn ngữ đề dẫn (Lead) trên báo trực tuyến tiếng Việt (Khảo sát trên báo trực tuyến Vnexpress và Thanh niên năm 2007) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Huỳnh Thị Thùy Dung; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Huỳnh, Thị Thùy Dung | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 200. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Đ113Đ (2).
|
|
1462.
|
Ngôn ngữ án văn tiếng Việt / Nguyễn Thị Lệ; Trần Hoàng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Lệ | Trần, Hoàng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).
|
|
1463.
|
Bài giảng Tiếng Việt và xây dựng văn bản tiếng Việt / Nguyễn Công Đức by Nguyễn, Công Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
1464.
|
Ca Thư : những câu hát của người Sán Chay. Phiên âm - dịch nghĩa - giới thiệu / Đỗ Thị Hảo by Đỗ, Thị Hảo | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.8 C100T (1).
|
|
1465.
|
Đá và người : Trần Sỹ Huệ by Trần, Sỹ Huệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2009Availability: No items available :
|
|
1466.
|
Đố tục giảng thanh và giai thoại chữ nghĩa / Nguyễn Trọng Báu by Nguyễn, Trọng Báu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2000Availability: No items available :
|
|
1467.
|
Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ / Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều dịch by Trịnh, Xuân Thuận | Phạm, Văn Thiều dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trẻ, 2013Other title: La meslodie secrète.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 GI-103Đ (1).
|
|
1468.
|
Mấy vấn đề văn học cổ điển Việt Nam / Mai Cao Chương by Mai, Cao Chương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :
|
|
1469.
|
수필과 비평 / 전 지권 ; 수필과 비평사 by 전, 지권 | 수필과 비평사. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 수필과 비평, 1992Other title: Tiểu luận và phê bình | Supilgwa bipyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S959 (1).
|
|
1470.
|
우리들의 일그러진 영웅 / 이문열 by 이, 문열. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2005Other title: Ulideul-ui ilgeuleojin yeong-ung.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 U39 (3).
|
|
1471.
|
손님 / 황석영 by 황, 석영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2001Other title: Sonnim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 S699 (3).
|
|
1472.
|
Hợp tuyển văn học dân gian Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Cho Myeong Sook,...[và những người khác] biên dịch by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Cho, Myeong Sook [biên dịch] | Nguyễn, Xuân Thùy Linh [biên dịch] | Nguyễn, Thị Hồng Hạnh [biên dịch] | Vương, Thị Hoa Hồng [biên dịch] | Trần, Thị Bích Phượng [biên dịch ] | Phan, Thị Thu Hiển [biên dịch] | Vũ, Thị Thanh Tâm [biên dịch] | Nguyễn, Thị Hiền [biên dịch] | Trần, Hải Yến [biên dịch] | Lê, Hiền Anh [biên dịch] | Nguyễn, Trung Hiệp [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 H466T (2).
|
|
1473.
|
호랑이의 눈 / 주디 블름 ; 안신혜옮김 by 주디, 블름 | 안, 신혜 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2018Other title: Mắt hổ | Holang-iui nun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823 H722 (1).
|
|
1474.
|
오셀로 : 세계문학전집. 53 / 윌리엄 셰익스피어 by Shakespeare, William | 최, 종철 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : 민음사, 2012Other title: Othello : Tuyển tập Văn học Thế giới. | Othello : segyemunhagjeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 O-87 (1).
|
|
1475.
|
지상에서의 마지막 동행 / 타우노 일리루시 지음 ; 박순철 옮김 by 타우노 일리루시 [지음] | 박, 순철 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Korea : 대원미디어, 1995Other title: Buổi đồng hành cuối cùng trên trái đất | Jisang-eseoui majimag donghaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 894.541 J619 (1).
|
|
1476.
|
Korean villages and their cultures / Edited by the national trust of Korea by National trust of Korea [Edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seongnam : Academy of Korean Studies Press, 2013Other title: Làng Hàn Quốc và văn hóa của họ .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K843 (1).
|
|
1477.
|
우리문화의 모태를 찾아서 / 조자용지음 by 조, 자용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 안그라픽스, 2001Other title: Ulimunhwaui motaeleul chaj-aseo | Tìm ra nguồn gốc của nền văn hóa của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 U39 (1).
|
|
1478.
|
Seasonal customs of Korea. 7 / David E. Shaffer by Shaffer, David E. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Hollym, 2007Other title: Phong tục theo mùa của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 S439 (1).
|
|
1479.
|
다도 / 이기윤지음 by 이, 기윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2008Other title: Dado | Lễ trà.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 D121 (1).
|
|
1480.
|
K-art : universal works reach global audience / Park Young Taek writer by Park, Young Taek. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, 2013Other title: Korean food No. 10.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.9519 K843 (2).
|