Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
1461. Đặc điểm ngôn ngữ đề dẫn (Lead) trên báo trực tuyến tiếng Việt (Khảo sát trên báo trực tuyến Vnexpress và Thanh niên năm 2007) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Huỳnh Thị Thùy Dung; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Thùy Dung | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 200. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Đ113Đ (2).

1462. Ngôn ngữ án văn tiếng Việt / Nguyễn Thị Lệ; Trần Hoàng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Lệ | Trần, Hoàng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).

1463. Bài giảng Tiếng Việt và xây dựng văn bản tiếng Việt / Nguyễn Công Đức

by Nguyễn, Công Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

1464. Ca Thư : những câu hát của người Sán Chay. Phiên âm - dịch nghĩa - giới thiệu / Đỗ Thị Hảo

by Đỗ, Thị Hảo | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.8 C100T (1).

1465. Đá và người : Trần Sỹ Huệ

by Trần, Sỹ Huệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2009Availability: No items available :

1466. Đố tục giảng thanh và giai thoại chữ nghĩa / Nguyễn Trọng Báu

by Nguyễn, Trọng Báu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2000Availability: No items available :

1467. Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ / Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều dịch

by Trịnh, Xuân Thuận | Phạm, Văn Thiều dịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trẻ, 2013Other title: La meslodie secrète.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 GI-103Đ (1).

1468. Mấy vấn đề văn học cổ điển Việt Nam / Mai Cao Chương

by Mai, Cao Chương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :

1469. 수필과 비평 / 전 지권 ; 수필과 비평사

by 전, 지권 | 수필과 비평사.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 수필과 비평, 1992Other title: Tiểu luận và phê bình | Supilgwa bipyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S959 (1).

1470. 우리들의 일그러진 영웅 / 이문열

by 이, 문열.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2005Other title: Ulideul-ui ilgeuleojin yeong-ung.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 U39 (3).

1471. 손님 / 황석영

by 황, 석영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2001Other title: Sonnim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 S699 (3).

1472. Hợp tuyển văn học dân gian Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Cho Myeong Sook,...[và những người khác] biên dịch

by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Cho, Myeong Sook [biên dịch] | Nguyễn, Xuân Thùy Linh [biên dịch] | Nguyễn, Thị Hồng Hạnh [biên dịch] | Vương, Thị Hoa Hồng [biên dịch] | Trần, Thị Bích Phượng [biên dịch ] | Phan, Thị Thu Hiển [biên dịch] | Vũ, Thị Thanh Tâm [biên dịch] | Nguyễn, Thị Hiền [biên dịch] | Trần, Hải Yến [biên dịch] | Lê, Hiền Anh [biên dịch] | Nguyễn, Trung Hiệp [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 H466T (2).

1473. 호랑이의 눈 / 주디 블름 ; 안신혜옮김

by 주디, 블름 | 안, 신혜 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2018Other title: Mắt hổ | Holang-iui nun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823 H722 (1).

1474. 오셀로 : 세계문학전집. 53 / 윌리엄 셰익스피어

by Shakespeare, William | 최, 종철 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Seoul : 민음사, 2012Other title: Othello : Tuyển tập Văn học Thế giới. | Othello : segyemunhagjeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 O-87 (1).

1475. 지상에서의 마지막 동행 / 타우노 일리루시 지음 ; 박순철 옮김

by 타우노 일리루시 [지음] | 박, 순철 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Korea : 대원미디어, 1995Other title: Buổi đồng hành cuối cùng trên trái đất | Jisang-eseoui majimag donghaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 894.541 J619 (1).

1476. Korean villages and their cultures / Edited by the national trust of Korea

by National trust of Korea [Edited].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seongnam : Academy of Korean Studies Press, 2013Other title: Làng Hàn Quốc và văn hóa của họ .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K843 (1).

1477. 우리문화의 모태를 찾아서 / 조자용지음

by 조, 자용.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 안그라픽스, 2001Other title: Ulimunhwaui motaeleul chaj-aseo | Tìm ra nguồn gốc của nền văn hóa của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 U39 (1).

1478. Seasonal customs of Korea. 7 / David E. Shaffer

by Shaffer, David E.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Hollym, 2007Other title: Phong tục theo mùa của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 S439 (1).

1479. 다도 / 이기윤지음

by 이, 기윤.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2008Other title: Dado | Lễ trà.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 D121 (1).

1480. K-art : universal works reach global audience / Park Young Taek writer

by Park, Young Taek.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, 2013Other title: Korean food No. 10.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.9519 K843 (2).

Powered by Koha