Refine your search

Your search returned 1577 results. Subscribe to this search

| |
1481. 台灣人文 莊萬壽, 陳憲明 编

by 莊萬壽 [编] | 陳憲明 [编].

Edition: 第 2 號Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 臺北 國立台灣師範大學人文教育研究中心 民87 [1998]Other title: Taiwan renwen.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1249 T129 (1).

1482. Deutsche Architekten - Biographische Verflechtungen 1900 - 1970 / Werner Durth

by Durth, Werner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.943 D486 (1).

1483. Hát bội, đờn ca tài tử và cải lương cuối TK 19 đầu TK 20

by Nguyễn, Lê Tuyên | Nguyễn, Đức Hiệp.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62 H110B (4).

1484. Những đóng góp văn hóa của họ Mạc trên đất Hà Tiên : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thị Hồng ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Lê, Thị Hồng | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 NH556Đ 2007 (1).

1485. Nghiên cứu về Lịch sử - Một cách diễn giải / Arnold Toynbee, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Trọng Thụ, Nguyễn Mạnh Hào, Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Mai Anh, Nguyễn Minh Chinh Người dịch, Hữu Ngọc Hiệu đính

by Arnold, Toynbee.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: No items available :

1486. Truyền thuyết dân gian về những cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Bộ (1858 - 1918) / Võ Phúc Châu

by Võ, Phúc Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527T (1).

1487. Biến động : các quốc gia ứng phó với khủng hoảng và thay đổi như thế nào / Jared Diamond ; Nguyễn Thanh Xuân dịch.

by Diamond, Jared | Nguyễn, Thanh Xuân [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Dân trí : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: Upheaval.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.45 B305Đ (1).

1488. Cuộc đấu tranh chống đồng hóa về văn hóa và tư tưởng của dân tộc Việt Nam thời kỳ Bắc thuộc (179 TCN - 905) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Minh Trí ; Trần Thị Mai hướng dẫn

by Nguyễn, Minh Trí | Trần, Thị Mai, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 C514Đ 2009 (1).

1489. 日本企業モラルハザード史 有森隆著

by 有森, 隆, 1946-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 文藝春秋 2003Other title: Nihon kigyō moraruhazādo-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.21 N77 (1).

1490. TPHCM Hướng về 1000 năm Thăng Long- Hà Nội

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tổng hợp tphcm Availability: No items available :

1491. Bước chuyển tư tưởng Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX / Trương Văn Chung, Doãn Chính

by Trương, Văn Chung, PGS. TS | Doãn, Chính, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 B557C 2015 (2).

1492. Súng, vi trùng và thép : định mệnh của các xã hội loài người / Jared Diamond ; Trần Tiễn Cao Đăng dịch.

by Diamond, Jared | Trần, Tiễn Cao Đăng [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2021Other title: Guns, germs, and steel : the fates of human societies. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 S513V (1).

1493. Fantasie und Härte : das "Neue Deutsche Design" der achtziger Jahre / Hermann Heckmann

by Hauffe, Thomas.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Giesen : Anabas- Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.4943 F216 (1).

1494. Scheitern an der Vergangenheit : das deutsche Selbstverständnis zwischen Re-Education und Berliner Republik / Klaus von Schilling

by Schilling, Klaus.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin Wien : Philo, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.5318 S321 (1).

1495. Das System : die Machenschaften der Macht / Hans-Herbert von Arnim

by Arnim, Hans-Herbert von.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Ulm : Droemer, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 S995 (1).

1496. Deutsche Geschichte : 1933-1945 : dokumente zur Innenund Aussenpolitik / Wolfgang Michalka

by Michalka, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086 D486 (1).

1497. Narrative der Shoah : Repräsentationen der Vergangenheit in Historiographie, Kunst und Politik / Susanne Düwell, Matthias Schmidt

by Düwell, Susanne | Schmidt, Matthias.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Paderborn : Schöningh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.5318 N234 (1).

1498. Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 K600U (6).

1499. Phát triển nguồn lực cán bộ khoa học trong các viện nghiên cứu khoa học kỹ thuật và công nghệ quân sự ở Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Trịnh Xuân Sơn ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Trịnh, Xuân Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 PH105T 2013 (1).

1500. 葬式と檀家

Series: 歴史文化ライブラリー ; 70Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 1999Other title: Sõshiki to danka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 182.1 Ss29 (1).

Powered by Koha