|
1481.
|
Nghiên cứu hành vi sử dụng nguồn tài nguyên điện tử của người dùng tin tại thư viện trung tâm Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Ninh Thị Kim Duyên ; Bùi Loan Thùy hướng dẫn by Ninh, Thị Kim Duyên | Bùi, Loan Thùy, PGS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 NGH305C (1).
|
|
1482.
|
Harvard rules : the struggle for the soul of the world's most powerful university / Richard Bradley by Bradley, Richard. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : HarperCollins e-Books,, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 B8111 (1).
|
|
1483.
|
Nước Mỹ : vấn đề, sự kiện và tác động / Vũ Đăng Hinh chủ biên ; Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thiết Sơn,...[và những người khác] by Vũ, Đăng Hinh [chủ biên] | Nguyễn, Thị Hạnh | Nguyễn, Thiết Sơn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 N557M (1).
|
|
1484.
|
Đức giáo hoàng Benedict XVI : vén màn bí mật về việc bầu chọn Đức Benedict XVI và tìm hiểu đường lối chính sách của vị tân giáo hoàng / John L. Allen ; Hồ Ngọc Hảo dịch by Allen, John L | Hồ, Ngọc Hảo [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tôn giáo, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 282092 Đ552G (1).
|
|
1485.
|
Lịch sử văn học Lào / Bò xẻng khâm voong đa la Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 L617 (1).
|
|
1486.
|
สารานุกรมแนะนำหนังสือดี 100 เล่มที่คนไทยควรอ่าน / วิทยากร เชียงกูล และคณะ Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของ สกสค. ลาดพร้าว, 2013Other title: Saranukrom naenam nangsue di 100 lem thi khon thai khuan an.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 011.73 S243 (1).
|
|
1487.
|
ฮิกาซีน / วัชรี สายสิงห์ทอง by วัชรี สายสิงห์ทอง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Savika Press, 2014Other title: Hi ka sin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H623 (1).
|
|
1488.
|
Das Nikolaiviertel : Spuren der Geschichte im ältesten Berlin / Uwe Kieling, Johannes Althoff by Kieling, Uwe | Althoff, Johannes. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Berlin Edition, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.155 N693 (1).
|
|
1489.
|
お葬式 : 死と慰霊の日本史 新谷尚紀著 by 新谷尚紀. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 2009Other title: O sōshiki: Shi to irei no nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.6 O-79 (1).
|
|
1490.
|
Я вас любил… Музы великого поэта и их судьбы/ Р. В. Забабурова by Забабурова, Р. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: АСТ_ПРЕСС КНИГА Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Я11 (1).
|
|
1491.
|
Văn học Nga thế kỷ XX = Русская литература ХХ века/ Phạm Thị Thu Hà by Phạm, Thị Thu Hà. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 V115H (1).
|
|
1492.
|
室町文化論考 : 文化史のなかの公武/ 川嶋將生著 by 川嶋, 将生, 1942-. Series: 叢書・歴史学研究Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 法政大学出版局, 2008Other title: Muromachi bunka ronkō : bunkashi no naka no kōbu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.46 M949 (1).
|
|
1493.
|
Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc Volume 02 (hay tập, xem lại) by Nguyễn, Đức Lộc [chủ biên.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 S103G (2).
|
|
1494.
|
Lương Văn Can và Phong trào Duy tân Đông Du by Lý, Tùng Hiếu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L561V (1).
|
|
1495.
|
日本の文化の歴史 新聞 Vol.7 日本人は文字をどのように利用してきたのだろう by 新聞. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 7 nihonjin wa moji o dono yō ni riyō shite kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(7) (1).
|
|
1496.
|
日本の文化の歴史 通信 Vol.8 日本人は情報をどのように伝えてきたのだろう by 通信. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 8 nihonjin wa jōhō o dono yō ni tsutaete kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(8) (1).
|
|
1497.
|
Sự phát triển của đội ngũ công nhân thành phố Hồ Chí Minh thời kỳ 1986 - 2000 qua thực tiễn quận Ba : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Văn Thận ; Huỳnh Lứa, Hà Minh Hồng hướng dẫn. by Trần Văn Thận | Hà, Minh Hồng TS [Hướng dẫn ] | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.] Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: No items available :
|
|
1498.
|
Công tử Bạc Liêu / Nguyên Hùng by Nguyên, Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2002Availability: No items available :
|
|
1499.
|
Metamorphosen des Dichters : das Selbstverständnis deutscher Schriftsteller von der Aufklärung bis zur Gegenwart / Gunter E Grimm by Grimm, Gunter. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 M587 (1).
|
|
1500.
|
Yếu tố cấu thành thế giới ngôn từ trong truyện ngắn "Chút thoáng xuân hương" của Nguyễn Huy Thiệp : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Trúc Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Nguyễn, Trúc Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Y259T (1).
|