Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
1481. 우리문화의 수수께끼 / 주강현 지음

by 주, 강현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레신문사, 1997Other title: Câu đố về văn hóa Hàn Quốc | Urimunhwaui susukkekki.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U766 (1).

1482. 고전문학의 향기를 찾아서 / 정병헌지음 ; 이지영공지음

by 정, 병헌 | 이, 지영 [공지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2010Other title: Tìm kiếm hương thơm của văn học cổ điển | Gojeonmunhag-ui hyang-gileul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G616 (1).

1483. Kẻ sát nhân / Kim Young Ha, Phạm Thị Thanh Thủy dịch giả

by Kim, Young Ha [dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 K200S (1).

1484. Ngôi nhà trong cỏ / Lý Lan

by Lý, Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn nghệ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 NG452N (1).

1485. Großes Übungsbuch Deutsch - Grammatik Niveau A2-B2 / Sabine Dinsel, Susanne Geiger

by Dinsel, Sabine | Geiger, Susanne.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Islaming : Hueber Verlag, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 G874 (1).

1486. Giá trị văn hóa Phật giáo trong bản sắc văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Ngọc Pháp ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn

by Phan, Ngọc Pháp | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 GI-100T 2015 (1).

1487. Chuyện nhà chuyện nước / Hữu Thọ

by Hữu Thọ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H985 (1).

1488. Nhập môn văn học Hàn Quốc / Nguyễn Long Châu

by Nguyễn, Long Châu.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 NH123M (1).

1489. อารยธรรมไทย / ดนัย ไชยโยธา

by ดนัย ไชยโยธา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด, 1992Other title: Arayatham thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 A663 (1).

1490. น้องหนูอยู่ไหน / โยริโกะ ษุษุอิ; อาดิโกะ ฮายาชิ; พรอนค์ นิยมค้า

by โยริโกะ ษุษุอิ | อาดิโกะ ฮายาชิ; พรอนค์ นิยมค้า.

Edition: Lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Bangkok : Office of the Higher Education Commision (CHE), n.dOther title: Nong nu yu nai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 N812 (1).

1491. Kahlil Gibran - ngọn lửa vĩnh cửu Barbara Young ; Đỗ Tư Nghĩa dịch / ,

by Young, Barbara | Đỗ, Tư Nghĩa [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Văn hoá Sài Gòn 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 B21 (1).

1492. 五番目のサリー(上) ダニエル・キイス [著] ; 小尾芙佐訳

by ダニエル・キイス [著] | 小尾芙佐 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1999Other title: Go-banme no sarī (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 G54 (1).

1493. 真夜中のミュージシャン D.ハンドラー〔著〕; 河野万里子訳

by D.ハンドラー | 河野万里子 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1990Other title: Mayonaka no myūjishan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 Ma98 (1).

1494. 影の巡礼者 ジョン・ル・カレ 著; 村上博基 訳 / ,

by ジョン・ル・カレ 著 | 村上博基 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: : 早川書房 1997Other title: Kage no junrei-sha.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 Ka18 (1).

1495. Văn hóa mẫu hệ M'nông / Krông Y Tuyên chủ nhiệm đề tài; Trương Bi chủ biên; ThS. Tô Đông Hải, ThS. Khương Học Hải, Nghệ nhân Điểu Kâu tham gia thực hiện đề tài.

by Trương, Bi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đăk Lăk : Sở Văn hóa - Thông tin Đăk Lăk, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 V115H (1).

1496. Người Chăm ở Thuận Hải / Phan Xuân Biên chủ biên, Lê Xuân, Phan An, Phan Văn Dốp

by Phan, Xuân Biên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thuận Hải : Sở Văn hóa thông tin Thuận Hải, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 NG558C (1).

1497. Đông Nam Á những vấn đề văn hóa - xã hội / Ngô Văn Lệ..[và những người khác]

by Ngô, Văn Lệ Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 Đ455N (1).

1498. 서울올림픽 성공스토리 / 전상진편저

by 전, 상진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 홍진, 2011Other title: Câu chuyện thành công của Olympic Seoul | seoul-ollimpig seong-gongseutoli.Availability: No items available :

1499. Địa lý kinh tế vận tải biển

by Nguyễn Khắc Duật.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giao thông vận tải, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1500. Đông Nam Á các vấn đề dân tộc và văn hoá

by Ngô Văn Lệ chủ biên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha