|
1481.
|
우리문화의 수수께끼 / 주강현 지음 by 주, 강현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레신문사, 1997Other title: Câu đố về văn hóa Hàn Quốc | Urimunhwaui susukkekki.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U766 (1).
|
|
1482.
|
고전문학의 향기를 찾아서 / 정병헌지음 ; 이지영공지음 by 정, 병헌 | 이, 지영 [공지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2010Other title: Tìm kiếm hương thơm của văn học cổ điển | Gojeonmunhag-ui hyang-gileul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G616 (1).
|
|
1483.
|
Kẻ sát nhân / Kim Young Ha, Phạm Thị Thanh Thủy dịch giả by Kim, Young Ha [dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 K200S (1).
|
|
1484.
|
Ngôi nhà trong cỏ / Lý Lan by Lý, Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn nghệ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 NG452N (1).
|
|
1485.
|
Großes Übungsbuch Deutsch - Grammatik Niveau A2-B2 / Sabine Dinsel, Susanne Geiger by Dinsel, Sabine | Geiger, Susanne. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Islaming : Hueber Verlag, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 G874 (1).
|
|
1486.
|
Giá trị văn hóa Phật giáo trong bản sắc văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Ngọc Pháp ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn by Phan, Ngọc Pháp | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 GI-100T 2015 (1).
|
|
1487.
|
Chuyện nhà chuyện nước / Hữu Thọ by Hữu Thọ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H985 (1).
|
|
1488.
|
Nhập môn văn học Hàn Quốc / Nguyễn Long Châu by Nguyễn, Long Châu. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 NH123M (1).
|
|
1489.
|
อารยธรรมไทย / ดนัย ไชยโยธา by ดนัย ไชยโยธา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด, 1992Other title: Arayatham thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 A663 (1).
|
|
1490.
|
น้องหนูอยู่ไหน / โยริโกะ ษุษุอิ; อาดิโกะ ฮายาชิ; พรอนค์ นิยมค้า by โยริโกะ ษุษุอิ | อาดิโกะ ฮายาชิ; พรอนค์ นิยมค้า. Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Office of the Higher Education Commision (CHE), n.dOther title: Nong nu yu nai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 N812 (1).
|
|
1491.
|
Kahlil Gibran - ngọn lửa vĩnh cửu Barbara Young ; Đỗ Tư Nghĩa dịch / , by Young, Barbara | Đỗ, Tư Nghĩa [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Văn hoá Sài Gòn 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 B21 (1).
|
|
1492.
|
五番目のサリー(上) ダニエル・キイス [著] ; 小尾芙佐訳 by ダニエル・キイス [著] | 小尾芙佐 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1999Other title: Go-banme no sarī (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 G54 (1).
|
|
1493.
|
真夜中のミュージシャン D.ハンドラー〔著〕; 河野万里子訳 by D.ハンドラー | 河野万里子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1990Other title: Mayonaka no myūjishan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 Ma98 (1).
|
|
1494.
|
影の巡礼者 ジョン・ル・カレ 著; 村上博基 訳 / , by ジョン・ル・カレ 著 | 村上博基 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: : 早川書房 1997Other title: Kage no junrei-sha.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 Ka18 (1).
|
|
1495.
|
Văn hóa mẫu hệ M'nông / Krông Y Tuyên chủ nhiệm đề tài; Trương Bi chủ biên; ThS. Tô Đông Hải, ThS. Khương Học Hải, Nghệ nhân Điểu Kâu tham gia thực hiện đề tài. by Trương, Bi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đăk Lăk : Sở Văn hóa - Thông tin Đăk Lăk, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 V115H (1).
|
|
1496.
|
Người Chăm ở Thuận Hải / Phan Xuân Biên chủ biên, Lê Xuân, Phan An, Phan Văn Dốp by Phan, Xuân Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thuận Hải : Sở Văn hóa thông tin Thuận Hải, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 NG558C (1).
|
|
1497.
|
Đông Nam Á những vấn đề văn hóa - xã hội / Ngô Văn Lệ..[và những người khác] by Ngô, Văn Lệ Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 Đ455N (1).
|
|
1498.
|
서울올림픽 성공스토리 / 전상진편저 by 전, 상진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 홍진, 2011Other title: Câu chuyện thành công của Olympic Seoul | seoul-ollimpig seong-gongseutoli.Availability: No items available :
|
|
1499.
|
Địa lý kinh tế vận tải biển by Nguyễn Khắc Duật. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giao thông vận tải, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1500.
|
Đông Nam Á các vấn đề dân tộc và văn hoá by Ngô Văn Lệ chủ biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|