Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1481. Một số Lý thuyết Công tác xã hội ở Việt Nam và Đức

by GS.TS.Juliane Sagebiel.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1482. Nguyễn Đình Đầu hành trình của một tri thức dấn thân

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NG527Đ (1).

1483. Zehn Märchen der Gebrüder Grimm: Ausgewählt vom Goethe-Institut Hanoi = 10 truyện cổ hay nhất do viện Goethe Hà Nội lựa chọn / Goethe-Institut Vietnam

by Goethe-Institut Vietnam.

Material type: Text Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hanoi : Goethe-Institut Vietnam, 2015Other title: 10 truyện cổ hay nhất do viện Goethe Hà Nội lựa chọn.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 Z44 (1).

1484. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.6, 1919 (A) / Đặng Như Tùng dịch

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

1485. Aufsätze besser schreiben / Kurt Schreiner

by Schreiner, Kurt.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Niedernhausen : Falken Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431 A918 (1).

1486. Bà Nà thơ mộng

by Huy Cận | Trương, Quang Sinh | Thanh Trường | Bích Chi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 859.9223 B100N (1).

1487. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : Lý Thường Kiệt (ngoại giao và tông giáo triều Lý), La Sơn Phu tử, Lịch sử Việt Nam

by Hoàng, Xuân Hãn | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7023 T101P (1).

1488. Văn kiện Đảng toàn tập. 68

by Đảng Cộng Sản Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia-Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597071 V115K (1).

1489. Văn kiện Đảng toàn tập. 69

by Đảng Cộng Sản Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia-Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597071 V115K (1).

1490. Văn kiện Đảng toàn tập T65 2006

by Đảng Cộng Sản Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597071 V115K (1).

1491. Phương ngữ Bình Trị Thiên / Võ Xuân Trang

by Võ, Xuân Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 PH561N (1).

1492. Tập làm văn và ngữ pháp: sách dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hữu Tuyển, Nguyễn Gia Phong

by Nguyễn, Hữu Tuyển | Nguyễn, Gia Phong.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981Availability: No items available :

1493. Tìm về linh hồn Tiếng Việt / Nguyễn Đức Dương

by Nguyễn, Đức Dương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: No items available :

1494. Từ điển type truyện dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Huế chủ biên ; Trần Thị An ... [và những người khác]

by Nguyễn, Thị Huế | Trần, Thị An | Nguyễn, Huy Bình | Đặng, Thị Thu Hà | Nguyễn, Thị Nguyệt | Bùi, Thị Thiên Thai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 T550Đ (1).

1495. Câu hỏi chuyên biệt trong tiếng Trung và tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Lê Nguyễn Quân Thụy; Hồ Minh Quang hướng dẫn

by Lê, Nguyễn Quân Thụy | Hồ, Minh Quang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 C125H (1).

1496. Ẩn dụ tiếng Việt nhìn từ lý thuyết nguyên mẫu (so sánh với tiếng Anh và tiếng Pháp) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.11 / Võ Kim Hà; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Võ, Kim Hà | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 A121D (1).

1497. Sự thay đổi nghĩa của một số từ ngữ tiếng Việt từ giữa thế kỉ XVII đến nay (Trên cơ sở so sánh từ điển Annam-Lusitan-Latinh của A. De Rhodes với từ điển tiếng Việt của Hoàng Phê) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Văn Dũng; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Lê, Văn Dũng | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550T (1).

1498. Tiêu điểm tương phản trong cấu trúc thông tin câu tiếng Việt (so sánh với cấu trúc tiếng Anh) : luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học: 602201 / Phạm Ngọc Triết; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Phạm, Ngọc Triết | Trịnh, Sâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :

1499. Học Viết tiếng Nga. Пишем по-русски. Часть вторая/ Bùi Mỹ Hạnh

by Bùi, Mỹ Hạnh.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.711 H419V (1).

1500. Học Viết tiếng Nga. Пишем по-русски. Часть первая/ Bùi Mỹ Hạnh

by Bùi, Mỹ Hạnh.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.711 H419V (1).

Powered by Koha