|
1501.
|
Tìm hiểu hoạt động kinh doanh du lịch lưu trú và ăn uống ở phường Phạm Ngũ Lão Quận 1- Tp. Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Lê Thị Bích Ngọc thực hiện: ThS. Ngô Thị Phương Lan hướng dẫn by Lê, Thị Bích Ngọc | Ngô Thị Phương Lan ThS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 (1).
|
|
1502.
|
Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.3 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác]. by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).
|
|
1503.
|
Ho Chi Minh City resident guide book / Lauren Andrews by Andrews, Lauren. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 H678 (1).
|
|
1504.
|
ไทยเที่ยวพม่า / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1995Other title: Thai thiao phama.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.91 T364 (1).
|
|
1505.
|
ลอยเรือชมจิวยี่ / เล่า ชวน หัว by เล่า ชวน หัว. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1996Other title: Loi ruea chom chi wayi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 L834 (1).
|
|
1506.
|
พระนครควรชม / ธรรมเกียรติ กันอริ Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โครงการเผยแพร่ผลงานวิชาการ คณะอักษรศาสตร์ จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2009Other title: Phranakhon khuan chom.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 P576 (1).
|
|
1507.
|
สะพายเป้ขึ้นรถเมล์ทัวร์กรุง / รัตนวุฒิ เจริญรัมย์ by รัตนวุฒิ เจริญรัมย์. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ.พัฒนา, บจก.สนพ., 2014Other title: Saphai pe khuen rotme thua krung.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 S241 (1).
|
|
1508.
|
近代日本教育制度史科 近代日本教育制度史料編纂会編 第28卷 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-28 (1).
|
|
1509.
|
近代日本教育制度史科 第32卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-32 (1).
|
|
1510.
|
近代日本教育制度史科 第34卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-34 (1).
|
|
1511.
|
近代日本教育制度史科 第35卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-35 (1).
|
|
1512.
|
Phong trào đấu tranh của nữ tù chính trị tại các nhà tù của Mỹ ngụy ở miền Nam (1954-1975) : Luận án Tiến sĩ : 05.03.15 / Nguyễn Thị Hiển Linh ; Võ Văn Sen hướng dẫn. by Nguyễn Thị Hiển Linh | Võ Văn Sen PGS.TS [Hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70424 (1).
|
|
1513.
|
Những đỉnh cao chỉ huy : cuộc chiến vì nền kinh tế thế giới / Daniel Yergin, Joseph Stanislaw by Yergin, Daniel | Stannislaw, Joseph. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 NH556Đ (1).
|
|
1514.
|
News not views : the ABC, the press & politics, 1932-1947 / Neville Petersen by Petersen, Neville. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Sydney : Hale & Iremonger, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.195 R2369 (1).
|
|
1515.
|
Thành phố Hồ Chí Minh 30 năm xây dựng và phát triển - HoChiMinh city 30 years of construction and development by Phan, Xuân Biên | Trần, Quang Thảo | Trần, Công Châu | Trần, Nhu | Trịnh, Đình Khương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).
|
|
1516.
|
Hội thảo Khoa học dánh cho giảng viên trẻ, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Nguyễn Hải Nguyên..[ và những người khác] by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn, Đại học Quốc gia Tp.HCM | Đỗ Văn Học | Trần Phú Huệ Quang | Huỳnh Minh Tuấn | Nguyễn Thị Minh Thuận | Tăng Việt Hương | Bùi Thị Thùy | Nguyễn Thị Chiêm | Đinh Thị Thạch Ủng | Nguyễn Đình Toàn | Hồ Huỳnh Hoàng Mai | Phạm Thị Hương | Dương Văn Thanh | Bạch Thj Hồng | Vũ Thị Thúy | Đặng Thị Thanh Hoa | Đào Thị Diễm Trang | Dương Thị Mai Oanh | Lưu Hồng Sơn | Lộ Thị Thùy Trang | Lê Thị Hoài | Nguyễn Vũ Quỳnh Như | Trần Trương Mạnh Hoài | Ngô Thị Thu Thủy | Nguyễn Huyền Nga | Nguyễn Thị Mến | Trần Mai Ước. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM Other title: So sánh khác biệt hai dòng tư tưởng Nam Bắc Trung Quốc: Nho gia và Đạo gia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K600TH (1).
|
|
1517.
|
(학교에서 가르쳐주지 않는) 조선사 진풍경 / 이성주 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2011Other title: (Haggyoeseo galeuchyeojuji anhneun) Joseonsa jinpung-gyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H145 (1).
|
|
1518.
|
Công tác văn thư triều Nguyễn (1802-1858) : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Kiều Phương ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kiều Phương | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 C455T (2).
|
|
1519.
|
Công tác văn thư triều Nguyễn (1802-1858) : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Kiều Phương ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kiều Phương | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 C455T (1).
|
|
1520.
|
Quảng bá du lịch văn hóa An Giang trên các phương tiện truyền thông đại chúng : luận văn thạc sĩ : 8229040 / Bùi Thị Xuân Hương ; Đinh Thị Dung hướng dẫn. by Bùi, Thị Xuân Hương | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 QU106B 2020 (1).
|