Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1501. Lịch sử báo chí Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh 1865 - 1995 / Nguyễn Công Khanh

by Nguyễn, Công Khanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.9 L302S (1).

1502. Thư mục địa chí Gia Lai. T.2 / Mai Thị Loan

by Mai , Thị Loan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Pleiku, Việt Nam : Thư viện tỉnh Gia Lai, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.9159762 TH550M (1).

1503. Địa Chí Bến Tre / Thạch Phương, Đoàn Tứ

by Thạnh Phương | Đoàn, Tứ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội Hà Nội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9785 Đ301C (1).

1504. Công nhân cao su vùng Đông Nam Bộ thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Thủy ; Lê Hanh Thông hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thủy | Lê, Hanh Thông, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 C455N 2011 (2).

1505. Báo chí, truyền thông hiện đại : thực tiễn, vấn đề, nhận định / Tạ Ngọc Tấn

by Tạ, Ngọc Tấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.59 T1114 (1).

1506. 戦後日本経済史 野口悠紀雄著

by 野口, 悠紀雄, 1940-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社 2008Other title: Sengonihon keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se64 (1).

1507. 新しい日本の歴史 : こんな教科書で学びたい 伊藤隆ほか著

by 伊藤隆.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 育鵬社;扶桑社  2011Other title: Atarashī nihon'norekishi: Kon'na kyōkasho de manabitai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9323 A94 (1).

1508. たのしく読める日本のくらし12か月 : moons, months and seasons 国際日本語研究所編

by 国際日本語研究所編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 アプリコット 1995Other title: Tanoshiku yomeru Nihon no kurashi 12-kagetsu: Moons, months ando seasons .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386.1 Ta89 (1).

1509. Deutsche Architekten : biographische Verflechtungen 1900 - 1970 / Werner Durth

by Durth, Werner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.943 D486 (1).

1510. Lexikon fremdsprachiger Schriftsteller. Bd.3, P - Z / Leipzig Bibliographisches Institut

by Leipzig Bibliographisches Institut.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig Bibliographisches Institut, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 L679 (1).

1511. Gegenwartsliteratur seit 1968 / Klaus Briegleb, Sigrid Weigel

by Briegleb, Klaus | Weigel, Sigrid.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München, Wien : C. Hanser, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 G299 (1).

1512. Geschichte der deutschen Literatur : Epochen, Autoren, Werke / Hans Gerd Rötzer

by Rötzer, Hans Gerd | Rötzer, Hans Gerd.

Edition: 43Material type: Text Text Language: German Publication details: Bamberg : Buchner, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G389 (1).

1513. Đặc điểm thể loại sử thi Chương ở Việt Nam Trường hợp Chương Han của người Thái Tây Bắc / Phạm Đặng Xuân Hương

by Phạm, Đặng Xuân Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2016Availability: No items available :

1514. Huế - Triều Nguyễn một cái nhìn

by Trần, Đức Anh Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.749 H507T (1).

1515. Thư mục địa chí Gia Lai. T.3 / Mai Thị Loan

by Mai , Thị Loan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Gia Lai, Việt Nam : Thư viện tỉnh Gia Lai, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.9159762 TH550M (1).

1516. Sự biến đổi chính trị ở Việt Nam từ năm 1858 đến năm 1945 / Trần Thị Thu Hoài

by Trần, Thị Thu Hoài, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 S550B (1).

1517. Đường vào Australia / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919.4 Đ561V (1).

1518. Những biên bản cuối cùng tại Nhà Trắng : phút sụp đổ của Việt Nam Cộng hòa / Ngô Bắc biên dịch

by Ngô, Bắc [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043373 NH556B (1).

1519. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước : những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học Kỷ niệm 30 năm Giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005) / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 C514K (1).

1520. ชีวิตและงานของสุนทรภู่

by กรมศิลปากรตรวจสอบช่าระใหม่ | กรมศิลปากรตรวจสอบช่าระใหม่.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2003Other title: Chiwit lae ngan khong sunthon phu.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 538 C543 (1).

Powered by Koha