|
1501.
|
Xây dựng mô hình làng văn hóa du lịch chăm KOH KOL by Nguyễn Trần Thanh Quyên. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
1502.
|
Thành phố bí ấn / Alejandro Castellani by Castellani, Alejandro. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.7 T448 (1).
|
|
1503.
|
적과 흑 1 / 스탕달지음 ; 이동렬옮김 by 스, 탕달 | 이, 동렬 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Đỏ và đen 1 | Jeoggwa heug 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.7 J549 (1).
|
|
1504.
|
채털리 부인의 연인 2 / D.H. 로렌스그림 ; 이인규 옮김 by D.H. 로렌스 [그림] | 이, 인규 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Mrs Chatterley's Lover 2 | Chaeteolli bu-in-ui yeon-in 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 C432 (1).
|
|
1505.
|
넙치 1 / 귄터 그라스 지음 ; 김재혁옮김 by 귄터, 그라스 | 김, 재혁 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Cá chim lớn 1 | Neobchi 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 N438 (1).
|
|
1506.
|
1984 / 조지 오웰 ; 정회성옮김 by 오웰, 조지 | 정, 횟성 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 O-58 (1).
|
|
1507.
|
난 네가 싫어 / Kate McCaffrey 지음 ; 박미낭옮김 by McCaffrey, Kate | 박, 미낭 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다른, 2010Other title: Nan nega silh-eo | Tao ghét mày.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.6 N175 (1).
|
|
1508.
|
세계민담전집 12 / 이동일 by 이, 동일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Segyemindamjojip 1 | Bộ sưu tập văn hóa dân gian thế giới 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 S456 (1).
|
|
1509.
|
한국의 옛날이야기로 배우는 한국어·한국문화 / 이은자 지음 ; 이승민 그림 by 이, 은자 | 이,승민 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2015Other title: Hanguge yennalriyagiro baeuneun hangugohangungmunhwa | Văn hóa Hàn Quốc và Hàn Quốc học bằng câu chuyện ngày xưa của Hàn Quốc.Availability: No items available :
|
|
1510.
|
연금술사 / 파울로 코엘료지음 ; 최정수옮김 by 코엘료, 파울로 [지음] | 최, 정수 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학동네, 2009Other title: Yeongeumsulsa | Nhà giả kim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 869.342 Y46 (1).
|
|
1511.
|
현대 한국사회의 이해와 전망 / 강정구 지음 by 강, 정구 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한울, 2000Other title: Hiểu biết và triển vọng của xã hội đương đại Hàn Quốc | Hyeondae hangugsahoeui ihaewa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H995 (1).
|
|
1512.
|
Metzler-Lexikon Kultur der Gegenwart : Themen und Theorien, Formen und Institutionen seit 1945 / Ralf Schnell by Schnell, Ralf. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 M596 (1).
|
|
1513.
|
Österreich erzählt : 27 Erzählungen / Jutta Freund by Freund, Jutta. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.91 S839 (1).
|
|
1514.
|
Bà Nà thơ mộng by Huy Cận | Trương, Quang Sinh | Thanh Trường | Bích Chi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 859.9223 B100N (1).
|
|
1515.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. 68 by Đảng Cộng Sản Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia-Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597071 V115K (1).
|
|
1516.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. 69 by Đảng Cộng Sản Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia-Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597071 V115K (1).
|
|
1517.
|
Văn kiện Đảng toàn tập T65 2006 by Đảng Cộng Sản Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597071 V115K (1).
|
|
1518.
|
Văn hóa rắn trên vùng đất nay là Thái Lan : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Anh Tú ; PGS.TS. Phan Thu Hiền hướng dẫn by Phan, Anh Tú | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09593 V115H 2005 (1).
|
|
1519.
|
Văn hóa đô thị vùng Tây Nam Bộ trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lâm Nguyên Hồng ; Phan Văn Dốp hướng dẫn by Lâm, Nguyên Hồng | Phan, Văn Dốp, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2010 (1).
|
|
1520.
|
Hüter der Verwandlung : Beiträge zum Werk von Elias Canetti / Elias Canetti by Canetti, Elias. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 H873 (1).
|