|
1521.
|
居酒屋の誕生 : 江戸の呑みだおれ文化/ 飯野亮一著 by 飯野, 亮一. Series: ちくま学芸文庫 ; イ54-1Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 筑摩書房, 2014Other title: Izakaya no tanjō : edo no nomida ore bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 383.8 Iz1 (1).
|
|
1522.
|
한국민주화운동사 / 민주화운동기념사업회 한국민주주의연구소 엮음 ; 지음 by 민주화운동기념사업회. 한국민주주의연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2008-2010Other title: Hangugminjuhwaundongsa | Phong trào dân chủ hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).
|
|
1523.
|
Những vấn đề Ngữ văn : tuyển tập 40 năm nghiên cứu khoa học của Khoa Văn học và Ngôn ngữ / Hoàng Như Mai ... [và những người khác] Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5769V (1).
|
|
1524.
|
The Annual International Academic Conference of IASS 2017 : toward the Exchange of Civilizations along the Silk Roads beyond "the Clash of Civilizations". Vol.1 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities by Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.47 A615 (1).
|
|
1525.
|
最新昭和史事典 毎日新聞社 編 by 毎日新聞社. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 毎日新聞社 1986Other title: Saishin Shōwa-shi jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 S158 (1).
|
|
1526.
|
Chiến tranh nhân dân vùng ven Tây Nam Sài Gòn - Gia Định trong Kháng chiến chống Mỹ : Luận án Phó tiến sĩ : 5.03.15 / Trương Minh Nhựt ; Huỳnh Lứa hướng dẫn. by Trương Minh Nhựt | Huỳnh Lứa PGS [Người hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Luận án Phó tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.9597 (1).
|
|
1527.
|
한국으로부터의 통신 : 세계로 발신한 민주화운동 / 지명관지음 ; 김경희옮김 by 지, 명관 [지음] | 김, 경희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Japanese Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Thư từ Hàn Quốc : Phong trào Dân chủ hóa Gửi ra Thế giới | Hangugeurobutoe tongsin : segyero balsinhan minjuhwaundong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 H239 (1).
|
|
1528.
|
Fischer-Weltgeschichte : Die Grundlegung der modernen Welt : Spätmittelalter, Renaissance, Reformation / Ruggiero Romano, Alberto Tenenti by Romano, Ruggiero | Tenenti, Alberto. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.3 F529 (1).
|
|
1529.
|
Lexikon zu Demokratie und Liberalismus, 1750-1848 /49 / Helmut Reinalter by Reinalter, Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.27 L679 (1).
|
|
1530.
|
Việt Nam danh lam cổ tự by Võ, Văn Tường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 V308N (1).
|
|
1531.
|
Chủ trương "thoát Á - nhập Âu" ở Nhật Bản thời cận đại từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Võ Thành Hưng ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn by Võ, Thành Hưng | Phan, Thị Thu Hiền, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0952 CH500T 2016 (1).
|
|
1532.
|
Giá trị di sản văn hóa trong phát triển du lịch cộng đồng tỉnh Vĩnh Long : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Trương Thị Thúy An ; Nguyễn Ngọc Thơ hướng dẫn by Trương, Thị Thúy An | Nguyễn, Ngọc Thơ, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-100T 2016 (1).
|
|
1533.
|
40 năm dấu ấn những thế hệ : kỷ yếu 40 năm hoạt động của khoa Văn học và Ngôn ngữ (ngữ văn, ngữ văn & báo chí) 1975 - 2015 / Khoa Văn học và Ngôn ngữ by Khoa Văn học và Ngôn ngữ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375 B454M (1).
|
|
1534.
|
日本の対外関係. 第3卷/ 荒野泰典,石井正敏,|村井章介 by 荒野, 泰典, 1946- | 村井, 章介 | 石井, 正敏. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2010Other title: Nippon no taigai kankei. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.18 N627 (1).
|
|
1535.
|
Nguyễn Du Truyện Kiều và các nhà nho thế kỷ 19 / Phan Đan Quế by Phan, Đan Quế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1994Availability: No items available :
|
|
1536.
|
Dấu ấn lịch sử cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 / Vũ Thiên Bình sưu tầm, tuyển chọn by Vũ, Thiên Bình [sưu tầm, tuyển chọn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 V986 (1).
|
|
1537.
|
Quan hệ Việt Nam - Liên Xô (1917 - 1991) : những sự kiện lịch sử / Nguyễn Thị Hồng Vân by Nguyễn, Thị Hồng Vân, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 QU105H (1).
|
|
1538.
|
Đờn ca tài tử trong hoạt động du lịch ở Tiền Giang và Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Lê Hồng Tú ; Mai Mỹ Duyên hướng dẫn by Lê, Hồng Tú | Mai, Mỹ Duyên, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2609597 Đ460C 2017 (1).
|
|
1539.
|
日本の対外関係. 第6卷/ 荒野泰典,石井正敏,|村井章介 by 荒野, 泰典, 1946- | 村井, 章介 | 石井, 正敏. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2010Other title: Nippon no taigai kankei,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.18 N627 (1).
|
|
1540.
|
倭国と東アジア/ 鈴木靖民編 by 鈴木, 靖民, 1941-. Series: 日本の時代史 ; 2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Wanokuni to higashiajia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 W188 (1).
|