|
1521.
|
Die Gesellschafterin / Chaim Bermant by Bermant, Chaim. Material type: Text Language: German Publication details: München : Droemer Knaur, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 G389 (1).
|
|
1522.
|
Những vấn đề văn hóa, văn học và Ngôn ngữ học / Viện Khoa học Xã hội by Viện Khoa học xã hội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556V (1).
|
|
1523.
|
源氏物語 巻1 谷崎潤一郎新譯 / by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari maki 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(1) (1).
|
|
1524.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 8 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(8) (1).
|
|
1525.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 12 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun'ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(12) (1).
|
|
1526.
|
Gute Aussichten, finstere Zeiten : von 1949 bis heute : deutsche Geschichte in deutschen Geschichten / Martin Lüdke ; Herbert Achternbusch ... [at el] by Lüdke, Martin | Achternbusch, Herbert | Andersch, Alfred | Böll, Heinrich | Borchert, Wolfgang | Born, Nocolas | Celan, Paul | Delius, F. C | Demski, Eva | Eich, Günter | Enzensberger, Hans M | Frick, Hans | Grass, Günter | Härtling, Peter | Harig, Ludwig | Heissenbüttel, Helmut | Herhaus/ Schröder | Hildesheimer, Wolfgang | Johnson, Uwe. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G983 (1).
|
|
1527.
|
Deutsche Literaturgeschichte : von den Anfängen bis zur Gegenwart / Wolfgang Beutin, Wolfgang Emmerich, Bernd Lutz by Beutin, Wolfgang | Emmerich, Wolfgang | Lutz, Bernd. Edition: 4Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Metzler, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).
|
|
1528.
|
Deutsche Literaturgeschichte : von den Anfängen bis zur Gegenwart / Wolfgang Beutin, Wolfgang Emmerich, Bernd Lutz by Beutin, Wolfgang | Emmerich, Wolfgang | Lutz, Bernd. Edition: 6Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Weimar : Metzler, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).
|
|
1529.
|
Literatur im deutschen Südwesten / Bernhard Zeller, Walter Scheffler by Zeller, Bernhard | Scheffler, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Konrad Theiss, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.994346 L776 (1).
|
|
1530.
|
Deutsche Literaturgeschichte / Claus J. Gigl by Gigl, Claus. Material type: Text Language: German Publication details: Freising : Stark Verlagsgesellschaft mbH, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).
|
|
1531.
|
Lachfischen im Jemen / Paul Torday by Torday, Paul. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Berlin Verlag GmbH, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 L132 (1).
|
|
1532.
|
Max Frisch "Homo Faber" / Hildegard Hain by Hain, Hildegard. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Mentor Verlag, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.9 M463 (1).
|
|
1533.
|
Khảo sát các ý niệm "tim", "lòng", "bụng", "dạ" trong thơ mới (Thông qua tác phẩm thơ của Huy Cận, Xuân Diệu, Hàn Mạc Tử, Nguyễn Bính) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.30.01 / Trần Nữ Hạnh Nhân; Lê Thị Kiều Vân hướng dẫn by Trần, Nữ Hạnh Nhân | Lê, Thị Kiều Vân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :
|
|
1534.
|
Thành ngữ trong truyện ngắn đồng bằng sông Cửu Long : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thụy Thùy Dương; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Nguyễn, Thụy Thùy Dương | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).
|
|
1535.
|
Gomi Taro's picturebook selection essence of Japanese 五味太 / by 五味太. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 メタローグ 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.5 G62 (1).
|
|
1536.
|
Nghệ thuật phân tích tâm lý trong một số truyện ngắn Nhật Bản hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Bích Ngọc ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bích Ngọc | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1537.
|
Thái Đình Lan và tác phẩm Hải Nam tạp trứ by Trần, Ích Nguyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 TH103Đ (1).
|
|
1538.
|
Truyện Xuân Hương : tác phẩm, chú giải và nghiên cứu by Yang, Soo Bae [dịch.] | Lee, Sang Bo [chú giải.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TR527X (1).
|
|
1539.
|
Thơ Haiku Nhật Bản: Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 TH460H (1).
|
|
1540.
|
밤의 군대들 / 노먼 메일러 [지음] ; 권택영 옮김 by 메일러, 노먼, 1923-2007 | 권, 택영 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Bam-ui gundaedeul | Đội quân của đêm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 B199 (1).
|