Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
1521. Die Gesellschafterin / Chaim Bermant

by Bermant, Chaim.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Droemer Knaur, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 G389 (1).

1522. Những vấn đề văn hóa, văn học và Ngôn ngữ học / Viện Khoa học Xã hội

by Viện Khoa học xã hội.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556V (1).

1523. 源氏物語 巻1 谷崎潤一郎新譯 /

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari maki 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(1) (1).

1524. 源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 8

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(8) (1).

1525. 源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 12

by 谷崎潤一郎新譯.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun'ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(12) (1).

1526. Gute Aussichten, finstere Zeiten : von 1949 bis heute : deutsche Geschichte in deutschen Geschichten / Martin Lüdke ; Herbert Achternbusch ... [at el]

by Lüdke, Martin | Achternbusch, Herbert | Andersch, Alfred | Böll, Heinrich | Borchert, Wolfgang | Born, Nocolas | Celan, Paul | Delius, F. C | Demski, Eva | Eich, Günter | Enzensberger, Hans M | Frick, Hans | Grass, Günter | Härtling, Peter | Harig, Ludwig | Heissenbüttel, Helmut | Herhaus/ Schröder | Hildesheimer, Wolfgang | Johnson, Uwe.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G983 (1).

1527. Deutsche Literaturgeschichte : von den Anfängen bis zur Gegenwart / Wolfgang Beutin, Wolfgang Emmerich, Bernd Lutz

by Beutin, Wolfgang | Emmerich, Wolfgang | Lutz, Bernd.

Edition: 4Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Metzler, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).

1528. Deutsche Literaturgeschichte : von den Anfängen bis zur Gegenwart / Wolfgang Beutin, Wolfgang Emmerich, Bernd Lutz

by Beutin, Wolfgang | Emmerich, Wolfgang | Lutz, Bernd.

Edition: 6Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart, Weimar : Metzler, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).

1529. Literatur im deutschen Südwesten / Bernhard Zeller, Walter Scheffler

by Zeller, Bernhard | Scheffler, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Konrad Theiss, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.994346 L776 (1).

1530. Deutsche Literaturgeschichte / Claus J. Gigl

by Gigl, Claus.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Freising : Stark Verlagsgesellschaft mbH, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).

1531. Lachfischen im Jemen / Paul Torday

by Torday, Paul.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Berlin Verlag GmbH, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 L132 (1).

1532. Max Frisch "Homo Faber" / Hildegard Hain

by Hain, Hildegard.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Mentor Verlag, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.9 M463 (1).

1533. Khảo sát các ý niệm "tim", "lòng", "bụng", "dạ" trong thơ mới (Thông qua tác phẩm thơ của Huy Cận, Xuân Diệu, Hàn Mạc Tử, Nguyễn Bính) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.30.01 / Trần Nữ Hạnh Nhân; Lê Thị Kiều Vân hướng dẫn

by Trần, Nữ Hạnh Nhân | Lê, Thị Kiều Vân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :

1534. Thành ngữ trong truyện ngắn đồng bằng sông Cửu Long : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thụy Thùy Dương; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Nguyễn, Thụy Thùy Dương | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).

1535. Gomi Taro's picturebook selection essence of Japanese 五味太 /

by 五味太.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 メタローグ 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.5 G62 (1).

1536. Nghệ thuật phân tích tâm lý trong một số truyện ngắn Nhật Bản hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Bích Ngọc ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Ngọc | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1537. Thái Đình Lan và tác phẩm Hải Nam tạp trứ

by Trần, Ích Nguyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 TH103Đ (1).

1538. Truyện Xuân Hương : tác phẩm, chú giải và nghiên cứu

by Yang, Soo Bae [dịch.] | Lee, Sang Bo [chú giải.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TR527X (1).

1539. Thơ Haiku Nhật Bản: Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại

by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 TH460H (1).

1540. 밤의 군대들 / 노먼 메일러 [지음] ; 권택영 옮김

by 메일러, 노먼, 1923-2007 | 권, 택영 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Bam-ui gundaedeul | Đội quân của đêm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 B199 (1).

Powered by Koha