Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
1541. Văn bản quản lý nhà nước thời Nguyễn : giai đoạn 1802 - 1884 / Vũ Thị Phụng.

by Vũ, Thị Phụng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1542. Drei Mal Stunde Null? : 1949, 1969, 1989 : Deutschlands europäische Zukunft / Richard von Weizsäcker

by Weizsäcker, Richard von.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Siedler, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 D771 (1).

1543. Lễ hội truyền thống tái hiện lịch sử ở Kyoto - Nhật Bản : trường hợp lễ hội Jidai : luận văn Thạc sĩ / Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp.

by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.40852 (1).

1544. Letzte Nacht träumte ich vom Frieden : ein Tagebuch aus dem Vietnamkrieg / Dang Thuy Tram

by Dang, Thuy Tram.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Krüger Verlag, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043092 L651 (1).

1545. What remains, what lies ahead : cultural upheaval in East Germany / Hermann Glaser

by Glaser, Hermann.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1 W555 (1).

1546. 中外文化交流史 / 周思源主编 ; 陈清, 宋尚斋, 张延风 副主编 ; 马树德编著.

by 周, 思源 [主编.] | 陈清, 宋尚斋, 张延风, 马, 树德 [编著., 副主编., 副主编., 编著.].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48251 Z63 (1).

1547. Adenauer, eine deutsche Legende / Wilhelm von Sternburg

by Sternburg, Wilhelm.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 A232 (1).

1548. 二十世紀の日本文学 喜多川恒男〔ほか〕編 / ,

by 喜多川恒男.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白地社 1995Other title: Nijusseiki no Nihon bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 N73 (1).

1549. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng ... [và những người khác] biên soạn

by Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.] | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Other title: 1001 ways to keep customers coming back .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ (1).

1550. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng chủ biên ... [và những người khác]

by PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.59779 TR561Đ (4).

1551. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng,... [và những người khác] biên soạn.

by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn.] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.59779 TR561Đ (1).

1552. Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác]

by Bùi, Văn Nam Sơn | Đoàn, Khắc Xuyên | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378597 K600U (1).

1553. Văn học cận đại Đông Á từ góc nhìn so sánh Đoàn Lê Giang chủ biên ; Trần Ích Nguyên ... [và những người khác] / ,

by Đoàn Lê Giang [chủ biên] | Trần, Ích Nguyên | Đào, Lê Na | Đinh, Phan Cẩm Vân.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 V115H (2).
Lists:

1554. Deutschlands Politische Kultur / Kurt Sontheimer

by Sontheimer, Kurt.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Piper München Zürich, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 D486 (1).

1555. Tuyển tập nghiên cứu và sáng tác / Nguyễn Khuê

by Nguyễn, Khuê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TPHCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 T527C (1).

1556. Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực, Lê Văn Quang, Trần Thị Thu Lương.

by Lê, Văn Quang | Nguyễn, Tiến Lực | Trần, Thị Thu Lương.

Series: Tìm hiểu các nước trên thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).

1557. Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác]

by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 K600U (1).

1558. Die verbrannten Dichter / Jürgen Serke

by Serke, Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 V479 (1).

1559. Công tác văn thư thời Lý, Trần và Lê qua nghiên cứu Đại Việt sử ký toàn thư : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hà ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hà | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.1 C455T (2).

1560. Century of the child : growing by design, 1900-2000 / Juliet Kinchin, Aidan O'Connor ; Tanya Harrod ... [et al.] contributions.

by Kinchin, Juliet | Harrod, Tanya | O'Connor, Aidan | Museum of Modern Art.

Material type: Text Text; Format: print Language: eng Publication details: New York : Museum of Modern Art, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.4 C397 (1).

Powered by Koha