|
1541.
|
八つ墓村 横溝正史 by 横溝正史. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1971Other title: Yattsu haka-mura.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y66 (1).
|
|
1542.
|
일본서기 한국관계기사 연구 / 김현구공서, 박현숙공서, 이재병공서, 이재석공서 by 김, 현구 [공서] | 박, 현숙 [공서] | 우, 재병 [공서] | 이, 재석 [공서]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일지사, 2002Other title: Ilbonseogi hanguggwangyegisa yeongu | Nghiên cứu quan hệ Hàn-Nhật thời cổ đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 I-27 (1).
|
|
1543.
|
Sức mạnh mềm Nhật Bản thông qua các chương trình hợp tác giáo dục tại Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Lê Nguyễn Bảo Hiên ; Trần Nguyên Khang hướng dẫn. by Lê, Nguyễn Bảo Hiên | Trần, Nguyên Khang, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370952 S552M (1).
|
|
1544.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第1巻 あーい by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1979Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
1545.
|
三省堂故事ことわざ・慣用句辞典 三省堂編修所編 by 三省堂編修所編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1997Other title: Sanseidō koji kotowaza kan'yōkujiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 S229 (1).
|
|
1546.
|
旺文社サンライズクエスト英和辞典 稲見芳勝〔ほか〕編 by 稲見, 芳勝, 1927-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1999Other title: Ōbunsha sanraizukuesuto eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).
|
|
1547.
|
旺文社スタディ英和辞典 高橋源次編 by 高橋,源次編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1972Other title: Ōbunsha sutadi eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).
|
|
1548.
|
日本の歴史 佐々木高明 Vol. 1 日本史誕生 by 佐々木高明. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1991Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1549.
|
日本の昔話4 さるかにかっせん おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画 4 by おざわとしお | 赤羽末吉画. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 4 saru ka ni kasse n.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-4 (1).
|
|
1550.
|
日本語 小出詞子著 にほんご/にっぽんご by 小出, 詞子 1921-2002. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 開拓社 1985Other title: Nihongo Ni hon go/ Nippon go.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
1551.
|
Ring - vòng tròn ác nghiệt Suzuki Koji ; Lương Việt Dũng dịch, giới thiệu / , by Suzuki, Koji | Lương, Việt Dũng [dịch, giới thiệu]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Su96 (1).
|
|
1552.
|
狙撃 J.C.ポロック ; 広瀬順弘訳 by J.C.ポロック | 広瀬順弘 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1996Other title: Sogeki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 So27 (1).
|
|
1553.
|
正体不明の大爆弾 2 斉藤倫 著 Vol.2 by 斉藤倫 著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1996Other title: Shōtai fumei no dai bakudan 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Sh96(2) (1).
|
|
1554.
|
アイヌ民族 本多勝一著 by 本多勝一 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 朝日新聞 2001Other title: Ainu minzoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.11 A25 (1).
|
|
1555.
|
目撃 P.リンゼイ [著] ; 笹野洋子 訳 by P.リンゼイ | 笹野洋子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1993Other title: Mokugeki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 Mo21 (1).
|
|
1556.
|
日本語第一歩 : Compact Japanese : 直接法による日本語教科書 The first step to Japanese I - The dialogs in english 富田隆行著 by 富田, 隆行, 1938-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1989Other title: The first step to Japanese I - The dialogs in english | Nihongo daiippo: Compact japanīzu: Chokusetsu-hō ni yoru nihongo kyōkasho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
1557.
|
Chế độ phúc lợi xã hội đối với người cao tuổi ở Nhật Bản hiện nay : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Dương Bích Phụng ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn by Nguyễn, Dương Bích Phụng | Ngô, Văn Lệ, GS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1558.
|
Tính cộng đồng trong văn hóa truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Ngọc Dung ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Ngô, Thị Ngọc Dung | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1559.
|
Từ ghép đẳng lập song tố tiếng Nhật (so sánh với từ ghép đẳng lập song tố tiếng Việt) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mỹ Bạch ; Nguyễn Thị Ái Tiên hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mỹ Bạch | Nguyễn, Thị Ái Tiên, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1560.
|
Văn hóa trang phục Nhật Bản (trường hợp Kimono nữ) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thùy Trang ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn by Lê, Thùy Trang | Phan, Thị Yến Tuyết, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.20952 V115H 2005 (1).
|