Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
1541. 八つ墓村 横溝正史

by 横溝正史.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1971Other title: Yattsu haka-mura.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y66 (1).

1542. 일본서기 한국관계기사 연구 / 김현구공서, 박현숙공서, 이재병공서, 이재석공서

by 김, 현구 [공서] | 박, 현숙 [공서] | 우, 재병 [공서] | 이, 재석 [공서].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 일지사, 2002Other title: Ilbonseogi hanguggwangyegisa yeongu | Nghiên cứu quan hệ Hàn-Nhật thời cổ đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 I-27 (1).

1543. Sức mạnh mềm Nhật Bản thông qua các chương trình hợp tác giáo dục tại Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Lê Nguyễn Bảo Hiên ; Trần Nguyên Khang hướng dẫn.

by Lê, Nguyễn Bảo Hiên | Trần, Nguyên Khang, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370952 S552M (1).

1544. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第1巻 あーい

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1979Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1545. 三省堂故事ことわざ・慣用句辞典 三省堂編修所編

by 三省堂編修所編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1997Other title: Sanseidō koji kotowaza kan'yōkujiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 S229 (1).

1546. 旺文社サンライズクエスト英和辞典 稲見芳勝〔ほか〕編

by 稲見, 芳勝, 1927-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1999Other title: Ōbunsha sanraizukuesuto eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).

1547. 旺文社スタディ英和辞典 高橋源次編

by 高橋,源次編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1972Other title: Ōbunsha sutadi eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).

1548. 日本の歴史 佐々木高明 Vol. 1 日本史誕生

by 佐々木高明.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1991Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1549. 日本の昔話4 さるかにかっせん おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画 4

by おざわとしお | 赤羽末吉画.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 4 saru ka ni kasse n.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-4 (1).

1550. 日本語 小出詞子著 にほんご/にっぽんご

by 小出, 詞子 1921-2002.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 開拓社 1985Other title: Nihongo Ni hon go/ Nippon go.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

1551. Ring - vòng tròn ác nghiệt Suzuki Koji ; Lương Việt Dũng dịch, giới thiệu / ,

by Suzuki, Koji | Lương, Việt Dũng [dịch, giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Su96 (1).

1552. 狙撃 J.C.ポロック ; 広瀬順弘訳

by J.C.ポロック | 広瀬順弘 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1996Other title: Sogeki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 So27 (1).

1553. 正体不明の大爆弾 2 斉藤倫 著 Vol.2

by 斉藤倫 著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1996Other title: Shōtai fumei no dai bakudan 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Sh96(2) (1).

1554. アイヌ民族 本多勝一著

by 本多勝一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 朝日新聞 2001Other title: Ainu minzoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.11 A25 (1).

1555. 目撃 P.リンゼイ [著] ; 笹野洋子 訳

by P.リンゼイ | 笹野洋子 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1993Other title: Mokugeki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 Mo21 (1).

1556. 日本語第一歩 : Compact Japanese : 直接法による日本語教科書 The first step to Japanese I - The dialogs in english 富田隆行著

by 富田, 隆行, 1938-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1989Other title: The first step to Japanese I - The dialogs in english | Nihongo daiippo: Compact japanīzu: Chokusetsu-hō ni yoru nihongo kyōkasho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

1557. Chế độ phúc lợi xã hội đối với người cao tuổi ở Nhật Bản hiện nay : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Dương Bích Phụng ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn

by Nguyễn, Dương Bích Phụng | Ngô, Văn Lệ, GS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1558. Tính cộng đồng trong văn hóa truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Ngọc Dung ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Ngô, Thị Ngọc Dung | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1559. Từ ghép đẳng lập song tố tiếng Nhật (so sánh với từ ghép đẳng lập song tố tiếng Việt) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mỹ Bạch ; Nguyễn Thị Ái Tiên hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mỹ Bạch | Nguyễn, Thị Ái Tiên, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1560. Văn hóa trang phục Nhật Bản (trường hợp Kimono nữ) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thùy Trang ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn

by Lê, Thùy Trang | Phan, Thị Yến Tuyết, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.20952 V115H 2005 (1).

Powered by Koha