Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1541. Gốm sứ Trung Hoa thời Minh - Thanh,. T.1, Hoa văn rồng phụng

by Nguyễn, Ngọc Thơ, ThS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 G453S (1).

1542. Khu di tích lịch sử - văn hóa núi Sam và vai trò của nó đối với hoạt động du lịch tỉnh An Giang : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Ngọc Hương ; Đặng Văn Thắng hướng dẫn

by Trần, Ngọc Hương | Đặng, Văn Thắng, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 KH500D 2005 (1).

1543. Hiện tượng "Âu hóa" ở Việt Nam từ góc nhìn văn hóa : (phản ánh qua văn học giai đoạn 1930 - 1945) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Thị Hồng Nhung ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Phạm, Thị Hồng Nhung | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009.. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 H305T 2009 (1).

1544. 民俗学が読み解く葬儀と墓の変化/ 関沢まゆみ

by 関沢, まゆみ, 1964-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 朝倉書店, 2017Other title: Minzokugaku ga yomitoku sōgi to haka no henka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.6 M6689 (1).

1545. 河合塾series 日本文化史の整理と演習 (改訂版)/ 神原一郎

by 神原, 一郎.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 河合出版, 2009Other title: Kawaijuku series nippon bunkashi no seiri to enshū ( kaiteiban ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.12 K1794 (1).

1546. Truyện tranh lịch sử Nhật Bản: Nguồn gốc, giá trị và những bài học kinh nghiệm : Luận văn Thạc sĩ : 60 31 50 / Tống Thị Thanh Duyên ; Lê Giang hướng dẫn ,

by Tống, Thị Thanh Duyên | Lê, Giang, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1547. Phương pháp thống kê và quản lý sử dụng ruộng đất

by Ngọc Kiềm | Văn Lân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1548. 日本社会の誕生 吉村武彦著 / Vol. 1

by 吉村武彦.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 1999Other title: Nihon shakai no tanjō (1).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1549. Chiến dịch Hồ Chí Minh giữa lòng Paris / Võ Văn Sung

by Võ, Văn Sung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 CH305D 2015 (1).

1550. Mối quan hệ biện chứng giữa đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước với quá trình hiện đại hóa vũ khí trang bị kỹ thuật trong quân đội ta hiện nay : luận văn Thạc sĩ / Cao Xuân Tuấn ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Cao, Xuân Tuấn | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 M452Q 2006 (1).

1551. Luật sư Nguyễn Hữu Thọ - người con tận trung với nước, tận hiếu với dân / Phan Văn Hoàng, Trần Bạch Đằng, Hồ Xuân Sơn biên soạn.

by Hồ, Xuân Sơn [biên soạn.] | Phan, Văn Hoàng [biên soạn.] | Trần, Bạch Đằng [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 V8721 (1).

1552. 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ (7/5/1954-7/5/2009) / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 A11184 (1).

1553. Dấu ấn Chiến thắng biên giới Tây Nam / Vũ Thiên Bình sưu tầm, tuyển chọn

by Vũ, Thiên Bình [sưu tầm, tuyển chọn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 V986 (1).

1554. Trí thức Nam Bộ trong sự nghiệp kháng chiến chống xâm lược (1945 - 1954) : Luận án tiến sĩ : 5.03.15 / Ngô Văn Lệ ; Lê Hữu Phước hướng dẫn.

by Hồ Sơn Diệp | Lê Hữu Phước. TS [hướng dẫn ] | Ngô Văn Lệ. GS.TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 (1).

1555. Keren! Indonesia Course. B.2 / Jan J. White

by White, Jan J.

Material type: Text Text Language: Indonesian Language: English Publication details: Sydney : Longman, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 K39 (1).

1556. Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.3 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác].

by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).

1557. Confrontations with myself : an epilogue / Helene Deutsch ; Willi Köhler dịch

by Deutsch, Helene | Köhler, Willi [dịch].

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 C748 (1).

1558. ลอยเรือชมจิวยี่ / เล่า ชวน หัว

by เล่า ชวน หัว.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1996Other title: Loi ruea chom chi wayi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 L834 (1).

1559. หนังสือภาษาไทย ชุดภาษาพิจารณ์ เล่ม ๑ ชั้นมัธยมศึกษาปีที่ ๖ (ม. ๖)

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: Lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทแจ่มใสพับลิชชิ่งจำกัด, 2008Other title: Nangsue phasathai chut phasa phichan lem 1 chan matyomsueksa pi thi 6 (mo. 6).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 N178 (1).

1560. หนังสือภาษาไทย ท ๒๐๓ ท ๒๐๔ ชุด ทักษสัมพันธ์ เล่ม ๒ ชั้นมัธยมศึกษาปีที่ ๒

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แพรวเพื่อนเด็ก, สนพ., 2008Other title: Nangsue phasathai tho 203 tho 204 chut thak sasam phan lem 2 chan matyomsueksa pi thi 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 N178 (1).

Powered by Koha