|
1541.
|
Làn sóng văn hóa Hàn Quốc (Hàn lưu) tại các tỉnh Nam Bộ - Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Nguyễn Thùy Trang ; Trần Thị Thu Lương hướng dẫn by Lê, Nguyễn Thùy Trang | Trần, Thị Thu Lương, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 L105S 2014 (1).
|
|
1542.
|
Quan hệ kinh tế - văn hóa Việt Nam - Trung Quốc hiện trạng và triển vọng : kỷ yếu hội thảo chào mừng 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam - Trung Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu Trung Quốc (Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia), 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597051 QU105H (1).
|
|
1543.
|
Văn hóa ẩm thực của người Việt Tây Nam Bộ qua tác phẩm của Sơn Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.04 / Trần Ngọc Duyên ; Lê Thị Ngọc Điệp hướng dẫn by Trần, Ngọc Duyên | Lê, Thị Ngọc Điệp, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1 V115H 2018 (1).
|
|
1544.
|
Ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác văn thư trong doanh nghiệp với phần mềm Edocman (qua khảo sát thực tiễn chủ yếu tại công ty SPT) : khóa luận tốt nghiệp / Trương Thị Hằng ; Liêng Thị Bích Ngọc hướng dẫn by Trương, Thị Hằng | Liêng, Thị Bích Ngọc, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.30285 U556D (1).
|
|
1545.
|
Công tác văn thư ở Ủy ban nhân dân huyện Hưng Yên tỉnh Nghệ An - thực trạng và giải pháp : đề tài nghiên cứu khoa học / Cao Sơn Liên chủ nhiệm ; Lê Xuân Thương , Nguyễn Văn Thỏa thành viên by Cao, Sơn Liên [chủ nhiệm] | Lê, Xuân Thương [thành viên ] | Nguyễn, Văn Thỏa [thành viên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.1 C455T (1).
|
|
1546.
|
Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam ở tỉnh Bến Tre hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Huệ Hồng ; Phan Quốc Khánh hướng dẫn by Trần, Thị Huệ Hồng | Phan, Quốc Khánh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-550G 2013 (1).
|
|
1547.
|
Wer, was, wann, wo? das D-A-CH-Landeskunde-Quiz ; Fragen und Antworten zu Deutschland, Österreich und der Schweiz / Peter Lege by Lege, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 W484 (2).
|
|
1548.
|
So sánh văn hóa Lan Thương và các dân tộc thuộc tiểu vùng sông Mê Kông by Đại học Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH Văn hóa TP.HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S400S (1).
|
|
1549.
|
Tiến trình văn hóa Việt Nam từ khởi thủy đến thế kỉ XIX / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T305T (1).
|
|
1550.
|
红帆 格林 ; 张佩文 by 格林 | 张佩文. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 广西 漓江 1993Other title: Hongfan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 H772 (1).
|
|
1551.
|
サアカスの馬 . 童謡 (21世紀版少年少女日本文学館, 18) 安岡章太郎著 . 吉行淳之介著, 遠藤周作、 阿川弘之、小川国夫、 北杜夫 / , by 安岡, 章太郎 | 吉行, 淳之介 | 遠藤, 周作 | 阿川, 弘之 | 小川, 国夫 | 北, 杜夫. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 2009Other title: Sākasu no uma. Dōyō (21 seiki-ban shōnen shōjo Nihon bungaku-kan, 18).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 N73-S-18 (1).
|
|
1552.
|
ノネズミと風のうた 松居スーザン文 ; しまだみつお絵 / , by 松居, スーザン, 1959- | しまだ, みつお, 1932-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 あすなろ書房 1995Other title: Nonezumi to kazenōta.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 N95 (1).
|
|
1553.
|
Sống lưng của Jesse Yamada Amy / , by Yamada, Amy. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y19 (1).
|
|
1554.
|
Thằn lằn Banana Yoshimoto ; Nguyễn Phương Chi dịch Tập truyện ngắn , by Banana, Yoshimoto | Nguyễn, Phương Chi [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Văn học 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y91 (1).
|
|
1555.
|
アムリタ 吉本, ばなな Vol.(上) by 吉本, ばなな. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1997Other title: Amurita (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 A45(1) (1).
|
|
1556.
|
奪取 真保裕一〔著〕 Vol.下 by 真保裕一 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1999Other title: Duóqǔ (xià).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D43 (1).
|
|
1557.
|
慟哭 貫井徳郎著 by 貫井徳郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京創元社 1999Other title: Dokoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D84 (1).
|
|
1558.
|
氷点 (上) 三浦綾子〔著〕 by 三浦綾子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H99(1) (1).
|
|
1559.
|
十七粒の媚薬 村上龍ほか〔著〕 by 村上龍ほか [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1993Other title: Jū nana-tsubu no biyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 J98 (1).
|
|
1560.
|
中島敦全集 ちくま文庫 Vol.3 by ちくま文 [庫]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 筑摩書房 1993Other title: Nakajima atsushi zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.68 N34(3) (1).
|