Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
1541. Làn sóng văn hóa Hàn Quốc (Hàn lưu) tại các tỉnh Nam Bộ - Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Nguyễn Thùy Trang ; Trần Thị Thu Lương hướng dẫn

by Lê, Nguyễn Thùy Trang | Trần, Thị Thu Lương, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 L105S 2014 (1).

1542. Quan hệ kinh tế - văn hóa Việt Nam - Trung Quốc hiện trạng và triển vọng : kỷ yếu hội thảo chào mừng 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam - Trung Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu Trung Quốc (Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia), 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597051 QU105H (1).

1543. Văn hóa ẩm thực của người Việt Tây Nam Bộ qua tác phẩm của Sơn Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.04 / Trần Ngọc Duyên ; Lê Thị Ngọc Điệp hướng dẫn

by Trần, Ngọc Duyên | Lê, Thị Ngọc Điệp, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1 V115H 2018 (1).

1544. Ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác văn thư trong doanh nghiệp với phần mềm Edocman (qua khảo sát thực tiễn chủ yếu tại công ty SPT) : khóa luận tốt nghiệp / Trương Thị Hằng ; Liêng Thị Bích Ngọc hướng dẫn

by Trương, Thị Hằng | Liêng, Thị Bích Ngọc, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.30285 U556D (1).

1545. Công tác văn thư ở Ủy ban nhân dân huyện Hưng Yên tỉnh Nghệ An - thực trạng và giải pháp : đề tài nghiên cứu khoa học / Cao Sơn Liên chủ nhiệm ; Lê Xuân Thương , Nguyễn Văn Thỏa thành viên

by Cao, Sơn Liên [chủ nhiệm] | Lê, Xuân Thương [thành viên ] | Nguyễn, Văn Thỏa [thành viên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.1 C455T (1).

1546. Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam ở tỉnh Bến Tre hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Huệ Hồng ; Phan Quốc Khánh hướng dẫn

by Trần, Thị Huệ Hồng | Phan, Quốc Khánh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-550G 2013 (1).

1547. Wer, was, wann, wo? das D-A-CH-Landeskunde-Quiz ; Fragen und Antworten zu Deutschland, Österreich und der Schweiz / Peter Lege

by Lege, Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 W484 (2).

1548. So sánh văn hóa Lan Thương và các dân tộc thuộc tiểu vùng sông Mê Kông

by Đại học Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH Văn hóa TP.HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S400S (1).

1549. Tiến trình văn hóa Việt Nam từ khởi thủy đến thế kỉ XIX / Nguyễn Khắc Thuần

by Nguyễn, Khắc Thuần.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T305T (1).

1550. 红帆 格林 ; 张佩文

by 格林 | 张佩文.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 广西 漓江 1993Other title: Hongfan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 H772 (1).

1551. サアカスの馬 . 童謡 (21世紀版少年少女日本文学館, 18) 安岡章太郎著 . 吉行淳之介著, 遠藤周作、 阿川弘之、小川国夫、 北杜夫 / ,

by 安岡, 章太郎 | 吉行, 淳之介 | 遠藤, 周作 | 阿川, 弘之 | 小川, 国夫 | 北, 杜夫.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 2009Other title: Sākasu no uma. Dōyō (21 seiki-ban shōnen shōjo Nihon bungaku-kan, 18).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 N73-S-18 (1).

1552. ノネズミと風のうた 松居スーザン文 ; しまだみつお絵 / ,

by 松居, スーザン, 1959- | しまだ, みつお, 1932-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 あすなろ書房 1995Other title: Nonezumi to kazenōta.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 N95 (1).

1553. Sống lưng của Jesse Yamada Amy / ,

by Yamada, Amy.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y19 (1).

1554. Thằn lằn Banana Yoshimoto ; Nguyễn Phương Chi dịch Tập truyện ngắn ,

by Banana, Yoshimoto | Nguyễn, Phương Chi [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. Văn học 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y91 (1).

1555. アムリタ 吉本, ばなな Vol.(上)

by 吉本, ばなな.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1997Other title: Amurita (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 A45(1) (1).

1556. 奪取 真保裕一〔著〕 Vol.下

by 真保裕一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1999Other title: Duóqǔ (xià).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D43 (1).

1557. 慟哭 貫井徳郎著

by 貫井徳郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京創元社 1999Other title: Dokoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D84 (1).

1558. 氷点 (上) 三浦綾子〔著〕

by 三浦綾子 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H99(1) (1).

1559. 十七粒の媚薬 村上龍ほか〔著〕

by 村上龍ほか [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1993Other title: Jū nana-tsubu no biyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 J98 (1).

1560. 中島敦全集 ちくま文庫 Vol.3

by ちくま文 [庫].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 筑摩書房 1993Other title: Nakajima atsushi zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.68 N34(3) (1).

Powered by Koha