Refine your search

Your search returned 1722 results. Subscribe to this search

| |
1541. Tuyển tập thơ văn Trương Đăng Quế / Hoàng Ngọc Cương biên soạn, dịch chú

by Hoàng, Ngọc Cương [biên soạn, dịch chú].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T527T 2018 (1).

1542. Một giá, hai giá, hay vô giá? : một số bài phóng sự, ký sự và ghi chép / Lê Hùng Vọng

by Lê, Hùng Vọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 L4331 (1).

1543. ความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับวรรณคดีไทย / กตัญญู ชูชื่น

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1998Other title: Khwamru phuenthan kiaokap wannakhadi thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 K459 (1).

1544. Literaten an der Wand : die Münchner Räterepublik und die Schriftsteller / Hansjoerg Viesel

by Hansjörg Viesel.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Büchergilde Gutenberg, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.80358 L776 (1).

1545. Hội ngộ tháng Tư : tuyển tập thơ văn kỷ niệm 30 năm Khoa Ngữ văn và Báo chí

by Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Ngữ văn và Báo chí.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. HCM , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H452N (1).

1546. 河合塾series 日本文化史の整理と演習 (改訂版)/ 神原一郎

by 神原, 一郎.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 河合出版, 2009Other title: Kawaijuku series nippon bunkashi no seiri to enshū ( kaiteiban ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.12 K1794 (1).

1547. Truyện tranh lịch sử Nhật Bản: Nguồn gốc, giá trị và những bài học kinh nghiệm : Luận văn Thạc sĩ : 60 31 50 / Tống Thị Thanh Duyên ; Lê Giang hướng dẫn ,

by Tống, Thị Thanh Duyên | Lê, Giang, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1548. 中島らもの明るい悩み相談室 中島らも著

by 中島らも, 1952-2004.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 朝日新聞社 1996Other title: Nakajima ramo no akarui nayami sōdan-shitsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 049 N34 (1).

1549. Truyện cổ Phật giáo / Diệu Hạnh Giao Trinh dịch ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính và giới thiệu

by Diệu Hạnh Giao Trinh [dịch] | Diệu Hạnh Giao Trinh [dịch] | Nguyễn, Minh Tiến [hiệu đính và giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tôn giáo, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527C (1).

1550. Câu chữ truyện Kiều / An Chi

by An Chi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9 A531 (1).

1551. 풀잎은 노래한다. 167 / 이태동 옮김

by 이, 태동.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Pul-ip-eun nolaehanda | Cỏ hát.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 P981 (1).

1552. 콜레라 시대의 사랑 1 / 가르사이아 마르케스지음 ; 송병선옮김

by 가르사이아, 마르케스 | 송, 병선 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Tình yêu thời đại dịch tả 1 | Kollela sidaeui salang 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863 K830 (1).

1553. 콜레라 시대의 사랑 2 / 가르사이아 마르케스지음 ; 송병선옮김

by 가르사이아, 마르케스 | 송, 병선 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Tình yêu thời đại dịch tả 2 | Kollela sidaeui salang 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863 K830 (1).

1554. Metzler Lexikon Literatur- und Kulturtheorie : Ansätze, Personen, Grundbegriffe / Ansgar Nünning

by Nünning, Ansgar.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J. B. Metzler, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.9503 M596 (1).

1555. ฟาร์มเลี้ยงสัตว์หรรษา

by สำนักพิมพ์เอ็มไอเอส.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1983Other title: Fam liangsat hansa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 F198 (5).

1556. ภาษาไทย ชุด ก ข ค หรรษา

by ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน | ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยรามคำแหง, 1983Other title: Phasathai chut ko kho kho hansa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P536 (8).

1557. สาวิตรี / สมศักดิ์ เตชะเกษม

by สมศักดิ์ เตชะเกษม.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2003Other title: Sawittri.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.912 S271 (1).

1558. Văn học dân gian Sóc Trăng : Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã / Chu Xuân Biên chủ biên

by Chu, Xuân Biên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H (1).

1559. Văn hóa dân gian xã Nhơn Thành / Mai Thìn

by Mai, Thìn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: No items available :

1560. Những vấn đề Ngữ văn : tuyển tập 40 năm nghiên cứu khoa học của Khoa Văn học và Ngôn ngữ / Hoàng Như Mai ... [và những người khác]

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5769V (1).

Powered by Koha