|
1541.
|
옛사람들의 교통과 통신 / 우리누리 by 우리누리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2007Other title: Giao thông và giao tiếp của người xưa | Yes-salamdeul-ui gyotong-gwa tongsin | 소중한 우리 것 재미난 우리 얘기. | Những điều quý giá của chúng tôi, những câu chuyện vui nhộn của chúng tôi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 Y476 (2).
|
|
1542.
|
Tuyển tập thơ văn Trương Đăng Quế / Hoàng Ngọc Cương biên soạn, dịch chú by Hoàng, Ngọc Cương [biên soạn, dịch chú]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T527T 2018 (1).
|
|
1543.
|
Một giá, hai giá, hay vô giá? : một số bài phóng sự, ký sự và ghi chép / Lê Hùng Vọng by Lê, Hùng Vọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 L4331 (1).
|
|
1544.
|
ความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับวรรณคดีไทย / กตัญญู ชูชื่น Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1998Other title: Khwamru phuenthan kiaokap wannakhadi thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 K459 (1).
|
|
1545.
|
Literaten an der Wand : die Münchner Räterepublik und die Schriftsteller / Hansjoerg Viesel by Hansjörg Viesel. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Büchergilde Gutenberg, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.80358 L776 (1).
|
|
1546.
|
Hội ngộ tháng Tư : tuyển tập thơ văn kỷ niệm 30 năm Khoa Ngữ văn và Báo chí by Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Ngữ văn và Báo chí. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. HCM , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H452N (1).
|
|
1547.
|
河合塾series 日本文化史の整理と演習 (改訂版)/ 神原一郎 by 神原, 一郎. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 河合出版, 2009Other title: Kawaijuku series nippon bunkashi no seiri to enshū ( kaiteiban ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.12 K1794 (1).
|
|
1548.
|
Truyện tranh lịch sử Nhật Bản: Nguồn gốc, giá trị và những bài học kinh nghiệm : Luận văn Thạc sĩ : 60 31 50 / Tống Thị Thanh Duyên ; Lê Giang hướng dẫn , by Tống, Thị Thanh Duyên | Lê, Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1549.
|
中島らもの明るい悩み相談室 中島らも著 by 中島らも, 1952-2004. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 朝日新聞社 1996Other title: Nakajima ramo no akarui nayami sōdan-shitsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 049 N34 (1).
|
|
1550.
|
Truyện cổ Phật giáo / Diệu Hạnh Giao Trinh dịch ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính và giới thiệu by Diệu Hạnh Giao Trinh [dịch] | Diệu Hạnh Giao Trinh [dịch] | Nguyễn, Minh Tiến [hiệu đính và giới thiệu]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tôn giáo, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527C (1).
|
|
1551.
|
Câu chữ truyện Kiều / An Chi by An Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9 A531 (1).
|
|
1552.
|
풀잎은 노래한다. 167 / 이태동 옮김 by 이, 태동. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Pul-ip-eun nolaehanda | Cỏ hát.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 P981 (1).
|
|
1553.
|
콜레라 시대의 사랑 1 / 가르사이아 마르케스지음 ; 송병선옮김 by 가르사이아, 마르케스 | 송, 병선 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Tình yêu thời đại dịch tả 1 | Kollela sidaeui salang 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863 K830 (1).
|
|
1554.
|
콜레라 시대의 사랑 2 / 가르사이아 마르케스지음 ; 송병선옮김 by 가르사이아, 마르케스 | 송, 병선 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Tình yêu thời đại dịch tả 2 | Kollela sidaeui salang 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863 K830 (1).
|
|
1555.
|
Metzler Lexikon Literatur- und Kulturtheorie : Ansätze, Personen, Grundbegriffe / Ansgar Nünning by Nünning, Ansgar. Edition: 3Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J. B. Metzler, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.9503 M596 (1).
|
|
1556.
|
ฟาร์มเลี้ยงสัตว์หรรษา by สำนักพิมพ์เอ็มไอเอส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1983Other title: Fam liangsat hansa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 F198 (5).
|
|
1557.
|
ภาษาไทย ชุด ก ข ค หรรษา by ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน | ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยรามคำแหง, 1983Other title: Phasathai chut ko kho kho hansa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P536 (8).
|
|
1558.
|
สาวิตรี / สมศักดิ์ เตชะเกษม by สมศักดิ์ เตชะเกษม. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2003Other title: Sawittri.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.912 S271 (1).
|
|
1559.
|
Văn học dân gian Sóc Trăng : Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã / Chu Xuân Biên chủ biên by Chu, Xuân Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H (1).
|
|
1560.
|
Văn hóa dân gian xã Nhơn Thành / Mai Thìn by Mai, Thìn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: No items available :
|