|
1561.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 K600U (1).
|
|
1562.
|
Lịch sử văn học Trung Quốc Lê Huy Tiêu ... [và những người khác] dịch ; Nguyễn Khắc Phi, Lương Duy Thứ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.2 by Lê, Huy Tiêu [dịch, hiệu đính] | Ngô, Hoàng Mai [dịch] | Nguyễn, Trung Hiền [dịch] | Lê, Đức Niệm [dịch] | Trần, Thanh Liêm [dịch] | Nguyễn, Khắc Phi [hiệu đính] | Lương, Duy Thứ [dịch, hiệu đính]. Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Giáo dục 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 L302S (1).
|
|
1563.
|
Der Untergang : eine historische Skizze / Joachim Fest; Bernd Eichinger; Michael Töteberg editor by Fest, Joachimm | Eichinger, Bernd | Töteberg, Michael [editor]. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086092 U61 (1).
|
|
1564.
|
Helmut Kohl, chancellor of German unity : a biography / Günter Müchler, Klaus Hofmann by Müchler, Günter | Hofmann, Klaus. Material type: Text Language: English Publication details: Bonn : Press and Information Office of the Federal Government, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 H481 (1).
|
|
1565.
|
Klassik und Romantik : deutsche Literatur im Zeitalter der Französischen Revolution 1789-1815. Bd.4, Tl.4 / Gert Ueding by Ueding, Gert. Material type: Text Language: German Publication details: München, Wien : C. Hanser, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 K63 (4).
|
|
1566.
|
Klassik und Romantik : deutsche Literatur im Zeitalter der Französischen Revolution 1789-1815. Bd.4, Tl.5-6 / Gert Ueding by Ueding, Gert. Material type: Text Language: German Publication details: München : C. Hanser, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 K63 (4).
|
|
1567.
|
Reporting the War : The Journalistic Coverage of World War II. / Frederick Voss by Voss, Frederick | National Portrait Gallery. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Washington, D.C. : Smithsonian Institution Press for the National Portrait Gallery, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.54 V969 (1).
|
|
1568.
|
Die Umkehr : deutsche Wandlungen 1945-1995 / Konrad Hugo Jarausch by Jarausch, Konrad. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutsche Verlags-Anstalt, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 U51 (1).
|
|
1569.
|
日本近代小説史 安藤 宏 / , by 安藤 宏. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論新社 2015Other title: Nihon kindai shōsetsu-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 N77(K) (1).
|
|
1570.
|
Meines Vaters Land : Geschichte einer deutschen Familie / Wibke Bruhns by Bruhns, Wibke. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Ullstein, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086 M514 (1).
|
|
1571.
|
Dichtung in finsteren Zeiten : deutsche Literatur und Faschismus / Ralf Schnell by Schnell, Ralf. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900912 D546 (1).
|
|
1572.
|
Lịch sử kiến trúc Việt Nam / Ngô Huy Quỳnh by Ngô, Huy Quỳnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L302S (1).
|
|
1573.
|
Công tác thu tập, bổ sung tài liệu lưu trữ tại trung tâm lưu trữ lịch sử tỉnh Bến Tre : luận văn Thạc Sĩ : 60.32.03.01 / Huỳnh Thị Minh Thi ; Phan Đình Nham hướng dẫn by Huỳnh, Thị Minh Thi | Phan, Đình Nham, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 C455T (1).
|
|
1574.
|
นเรศวรมหาราช / พิมาน แจ่มจรัส Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2009Other title: Naresawon maharat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 N227 (1).
|
|
1575.
|
Hitlers Eliten nach 1945 / Norbert Frei by Frei, Norbert. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929 H675 (1).
|
|
1576.
|
Sự hội tụ kế tiếp : tương lai của tăng trưởng kinh tế trong một thế giới đa tốc độ / Michael Spence ; Nguyễn Xuân Hiền dịch. by Spence, Michael, 1943- | Nguyễn, Xuân Hiền [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Other title: The next convergence : the future of economic growth in a multispeed world .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 S550H (1).
|
|
1577.
|
Tổ chức, hoạt động của mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam và chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam : qua tài liệu, tư liệu lưu trữ (1960 - 1975) / Hà Minh Hồng ; Nguyễn Thị Thiêm ... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Thị Thiêm [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, iên soạn | Lê, Vị [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043322 T450C (1).
|