Refine your search

Your search returned 1577 results. Subscribe to this search

| |
1561. Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác]

by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 K600U (1).

1562. Lịch sử văn học Trung Quốc Lê Huy Tiêu ... [và những người khác] dịch ; Nguyễn Khắc Phi, Lương Duy Thứ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.2

by Lê, Huy Tiêu [dịch, hiệu đính] | Ngô, Hoàng Mai [dịch] | Nguyễn, Trung Hiền [dịch] | Lê, Đức Niệm [dịch] | Trần, Thanh Liêm [dịch] | Nguyễn, Khắc Phi [hiệu đính] | Lương, Duy Thứ [dịch, hiệu đính].

Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Giáo dục 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 L302S (1).

1563. Der Untergang : eine historische Skizze / Joachim Fest; Bernd Eichinger; Michael Töteberg editor

by Fest, Joachimm | Eichinger, Bernd | Töteberg, Michael [editor].

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086092 U61 (1).

1564. Helmut Kohl, chancellor of German unity : a biography / Günter Müchler, Klaus Hofmann

by Müchler, Günter | Hofmann, Klaus.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Bonn : Press and Information Office of the Federal Government, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 H481 (1).

1565. Klassik und Romantik : deutsche Literatur im Zeitalter der Französischen Revolution 1789-1815. Bd.4, Tl.4 / Gert Ueding

by Ueding, Gert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München, Wien : C. Hanser, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 K63 (4).

1566. Klassik und Romantik : deutsche Literatur im Zeitalter der Französischen Revolution 1789-1815. Bd.4, Tl.5-6 / Gert Ueding

by Ueding, Gert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : C. Hanser, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 K63 (4).

1567. Reporting the War : The Journalistic Coverage of World War II. / Frederick Voss

by Voss, Frederick | National Portrait Gallery.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Washington, D.C. : Smithsonian Institution Press for the National Portrait Gallery, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.54 V969 (1).

1568. Die Umkehr : deutsche Wandlungen 1945-1995 / Konrad Hugo Jarausch

by Jarausch, Konrad.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutsche Verlags-Anstalt, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 U51 (1).

1569. 日本近代小説史 安藤 宏 / ,

by 安藤 宏.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論新社 2015Other title: Nihon kindai shōsetsu-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 N77(K) (1).

1570. Meines Vaters Land : Geschichte einer deutschen Familie / Wibke Bruhns

by Bruhns, Wibke.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Ullstein, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086 M514 (1).

1571. Dichtung in finsteren Zeiten : deutsche Literatur und Faschismus / Ralf Schnell

by Schnell, Ralf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900912 D546 (1).

1572. Lịch sử kiến trúc Việt Nam / Ngô Huy Quỳnh

by Ngô, Huy Quỳnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L302S (1).

1573. Công tác thu tập, bổ sung tài liệu lưu trữ tại trung tâm lưu trữ lịch sử tỉnh Bến Tre : luận văn Thạc Sĩ : 60.32.03.01 / Huỳnh Thị Minh Thi ; Phan Đình Nham hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Minh Thi | Phan, Đình Nham, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 C455T (1).

1574. นเรศวรมหาราช / พิมาน แจ่มจรัส

Edition: Lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2009Other title: Naresawon maharat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 N227 (1).

1575. Hitlers Eliten nach 1945 / Norbert Frei

by Frei, Norbert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929 H675 (1).

1576. Sự hội tụ kế tiếp : tương lai của tăng trưởng kinh tế trong một thế giới đa tốc độ / Michael Spence ; Nguyễn Xuân Hiền dịch.

by Spence, Michael, 1943- | Nguyễn, Xuân Hiền [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Other title: The next convergence : the future of economic growth in a multispeed world .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 S550H (1).

1577. Tổ chức, hoạt động của mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam và chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam : qua tài liệu, tư liệu lưu trữ (1960 - 1975) / Hà Minh Hồng ; Nguyễn Thị Thiêm ... [và những người khác] biên soạn

by Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Thị Thiêm [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, iên soạn | Lê, Vị [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043322 T450C (1).

Powered by Koha