Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
1561. Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc Volume 01 (hay tập, xem lại)

by Nguyễn, Đức Lộc [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 S103G (1).

1562. Nghiên cứu tiểu thuyết Hán Văn Trung-Việt

by Trần, Ích Nguyên | Phạm, Tú Châu [dịch.] | Phạm, Ngọc Lan [dịch.] | Phạm, Tú Châu [chỉnh lý.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 NGH305C (1).

1563. Nghệ thuật đờn ca tài tử trong hoạt động du lịch ở Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Lê Hồng Tú ; Mai Mỹ Duyên hướng dẫn

by Lê, Hồng Tú | Mai, Mỹ Duyên, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2609597 NGH250T 2020 (1).

1564. Москва : диалог путеводителей/ Ю. И. Александров

by Александров, Ю. И.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский рабочий, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7312 М82 (1).

1565. ベトナム いい旅・街歩き編集部 編

by K&Bパブリッシャーズ.

Series: いい旅・街歩き ; 10Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 成美堂出版 2003Other title: Betonamu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.107 I86 (1).

1566. 日本の文化の歴史 科学技術の歴史 Vol. 2 日本人は科学をどのように新保させてきたのだろう

by 科学技術の歴史.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(2) (1).

1567. 日本の文化の歴史 美術の歴史 Vol.4 日本人は美をどのようにえがいてきたのだろう

by 美術の歴史.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 4 nihonjin wa bi o dono yō ni egaite kita nodarou".Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210/N77(4) (1).

1568. Prime-time hits : television's most popular network programs, 1950 to the present / Susan Sackett

by Sackett, Susan.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Billboard Books, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 S1217 (1).

1569. Nước Nga trước thềm thế kỷ 21 / A.P. Côchétcốp ; Lê Thanh Vạn, Trần Văn Cường dịch

by Côchétcốp, A.P | Lê, Thanh Vạn [dịch] | Trần,Văn Cường [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.0863 N557N (1).

1570. Sự phát triển của đội ngũ công nhân thành phố Hồ Chí Minh thời kỳ 1986 - 2000 qua thực tiễn quận Ba : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Văn Thận ; Huỳnh Lứa, Hà Minh Hồng hướng dẫn.

by Trần Văn Thận | Hà, Minh Hồng TS [Hướng dẫn ] | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.] Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11 (1).

1571. Thực trạng dạy và học lịch sử ở trường phổ thông trung học : Nghiên cứu trường hợp Trường PTTH Lê Minh Xuân- Tp. Hồ Chí Minh / Lê Văn Chuẩn chủ nhiệm đề tài

by Lê, Văn Chuẩn | Nguyễn Thành Trung [Tham gia] | Chu Phạm Minh Hằng [Tham gia] | Đỗ Hoàng Phương An [Tham gia] | Lê Thị Mỹ Dung [Hướng dẫn] | Nguyễn Đức Lộc [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Other title: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường năm 2006.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 (2).

1572. Lịch sử Việt Nam : Tập 2 / Nguyễn Khánh Toàn chủ biên; Nguyễn Công Bình..[và những người khác]

by Nguyễn, Khánh Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1985Availability: No items available :

1573. ความรู้รอบตัว ชุด ประเทศเพื่อนบ้าน / เกื้อกูล เสพย์ธรรม viết; สุชิราภรณ์ บริสุทธิ์; ชุลีพร สุสุวรรณ dịch

by เกื้อกูล เสพย์ธรรม | สุชิราภรณ์ บริสุทธิ์;ชุลีพร สุสุวรรณ [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : วัฒนพานิช, 1986Other title: Khwamru roptua chut prathet phueanban.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 K459 (1).

1574. บันทึกทั่วไทย 77 จังหวัด / แทนไท อ. ตระกูล

by แทนไท อ. ตระกูล.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1987Other title: Banthuek thua thai 77 changwat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.8 B219 (1).

1575. 中国世界自然与文化遗产旅游 宗教建筑, 原始遗址类 柳正恒, 林可 编者

by 柳正恒 [编者] | 林可 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you Zong jiao jian zhu, yuan shi yi zhi lei.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

1576. ハノイで考える 吉沢南

by 吉沢南.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1980Other title: Hanoi de kangaeru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1577. 日本の文化の歴史 芸能 Vol.6 日本人は行事をどのようにたのしんできたのだろう

by 芸能.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 PHP研究所 1998Other title: Nihon'nobunka no rekishi 6 nihonjin wa gyōji o dono yō ni tanoshinde kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(6) (1).

1578. Thành phố Hồ Chí Minh hướng về 1000 năm Thăng Long - Hà Nội

by Thành Ùy Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ Văn hóa - Thể thao và Du lịch. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).

1579. Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973 - 2003) / Tác giả tập thể

by Tác giả tập thể | Hội khoa học lịch sử và Khoa lịch sử Đại học KHXH&NV.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H307Đ (1).

1580. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước những vấn đề Khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30/4/1975 - 30/4/2005 ) / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7042 C514K (1).

Powered by Koha