|
1561.
|
Những vấn đề Ngữ văn : tuyển tập 40 năm nghiên cứu khoa học của Khoa Văn học và Ngôn ngữ / Hoàng Như Mai ... [và những người khác] Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5769V (1).
|
|
1562.
|
Tư tưởng của Nguyễn Dữ trong tác phẩm "Truyền kỳ mạn lục" : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Hoàng Thị Tuyết Ly ; Phạm Đào Thịnh hướng dẫn by Hoàng, Thị Tuyết Ly | Phạm, Đào Thịnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550T 2017 (1).
|
|
1563.
|
ช่างสำราญ / เดือนวาด พิมวนา by เดือนวาด พิมวนา. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุขภาพใจ, 1998Other title: Chang samran.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 C456 (2).
|
|
1564.
|
語言,文學 kap 台灣國家再想像 Language, literature and reimagined Taiwanese nation = Gí-giân, bûn-hák kap Tâi-oân Kok-ka chài-sióng-siōng 蔣為文 by 蔣為文 | Wi-vun Taiffalo Chiung. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 台南 國立成功大學 2007Other title: Language, literature and reimagined Taiwanese nation | Gí-giân, bûn-hák kap Tâi-oân Kok-ka chài-sióng-siōng | Yuyan, wenxue kap Taiwan guojia zai xiangxiang.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 802 Y941 (1).
|
|
1565.
|
Der grosse Gesang [Gedichte] / Pablo Neruda, Erich Arendt, Karsten Garscha by Neruda, Pablo | Arendt, Erich | Garscha, Karsten. Material type: Text Language: German Publication details: Darmstadt, Neuwied : Luchterhand, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 868.09331 G878 (6).
|
|
1566.
|
40 năm dấu ấn những thế hệ : kỷ yếu 40 năm hoạt động của khoa Văn học và Ngôn ngữ (ngữ văn, ngữ văn & báo chí) 1975 - 2015 / Khoa Văn học và Ngôn ngữ by Khoa Văn học và Ngôn ngữ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375 B454M (1).
|
|
1567.
|
Nguyễn Du Truyện Kiều và các nhà nho thế kỷ 19 / Phan Đan Quế by Phan, Đan Quế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1994Availability: No items available :
|
|
1568.
|
Những cuộc gặp chiều thứ bảy : tập truyện / Việt Văn by Việt Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 V6661 (1).
|
|
1569.
|
Русская "нетрадиционная" проза конца ХХ века. Пособие для иностранных учащихся/ И. И Яценко by Яценко, И. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).
|
|
1570.
|
Triết lý nhân sinh trong văn học dân gian tỉnh Quảng Nam : luận văn Thạc sĩ: 60.22.03.01 / Nguyễn Ngọc Võ Khoa ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Võ Khoa | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128 TR308L 2016 (1).
|
|
1571.
|
Công tác tư vấn học đường tại các trường phổ thông trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh : kỷ yếu hội thảo khoa học / Cao Thanh Xuân,...[và những người khác] biên soạn by Cao, Thanh Xuân, TS [biên soạn.] | Lê, Thị Mỹ Hà, TS [biên soạn.] | Phạm, Thị Thúy, TS [biên soạn.] | Trương, Thị Thủy Tiên, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.1 C455T (1).
|
|
1572.
|
Phan Khôi tiếng Việt, báo chí và thơ mới / Vu Gia by Vu Gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH105K (1).
|
|
1573.
|
สามก๊กฉบับนักบริหาร เลมที่ ๒ / ศาสตราจารย์เจริญ วรรธนะสิน by ศาสตราจารย์เจริญ วรรธนะสิน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เอส พี เอฟ พริ้นติ้ง กรฺุ๊ป จำกัด, 1996Other title: Samkok chabap nakborihan lem thi 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 S188 (1).
|
|
1574.
|
เล่าเฟื่องเรื่องอิเหนา / โกวิท ตั้งตรงจิตร Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟ แอนด์ ลิฟ, 2003Other title: Lao fueang rueang i nao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 L298 (1).
|
|
1575.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 4 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(4) (1).
|
|
1576.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 5 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(5) (1).
|
|
1577.
|
源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 11 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(11) (1).
|
|
1578.
|
Я вас любил… Музы великого поэта и их судьбы/ Р. В. Забабурова by Забабурова, Р. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: АСТ_ПРЕСС КНИГА Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Я11 (1).
|
|
1579.
|
Văn học Nga thế kỷ XX = Русская литература ХХ века/ Phạm Thị Thu Hà by Phạm, Thị Thu Hà. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 V115H (1).
|
|
1580.
|
Familienleben : roman / Viola Roggenkamp by Roggenkamp, Viola. Material type: Text Language: German Publication details: Zürich : Arche, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 F198 (1).
|