|
1581.
|
クロードレウィ=ストロース 構造人類学 クロード・レヴィ=ストロース著 ; 荒川幾男 [ほか] 訳 by クロード・レヴィ=ストロース [著] | 荒川幾男 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 みすず書房 1972Other title: Kurōdoreu~i = sutorōsu kōzō jinrui-gaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 Ko98 (1).
|
|
1582.
|
Mối quan hệ giữa phát triển văn hóa và tăng trưởng kinh tế trong công cuộc đổi mới ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Lâm Thảo Linh by Nguyễn, Lâm Thảo Linh, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M452Q 2019 (4).
|
|
1583.
|
Nâng cao dân trí trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Đắk Nông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Như Hoa ; Lê Trọng Ân hướng dẫn by Nguyễn, Thị Như Hoa | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 N122C 2010 (1).
|
|
1584.
|
Phát triển nguồn lực con người trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Lâm Đồng hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đoàn Thị Minh Thu ; Nguyễn Thanh hướng dẫn by Đoàn, Thị Minh Thu | Nguyễn, Thanh, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 685.3 PH110T 2011 (1).
|
|
1585.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ với việc phát huy ý thức làm chủ của nhân dân trong quá trình xây dựng nền văn hóa mới ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Tiến Dũng ; Trần Kỳ Đồng hướng dẫn by Nguyễn, Tiến Dũng | Trần, Kỳ Đồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2012 (1).
|
|
1586.
|
Văn hoá gia đình Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Hồ Thị Ngọc Sao ; Nguyễn Thị Tú Oanh hướng dẫn by Hồ, Thị Ngọc Sao | Nguyễn, Thị Tú Oanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.597 V115H 2008 (1).
|
|
1587.
|
Văn hóa chính trị Hồ Chí Minh và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Ngân ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Phan, Thị Ngân | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 V115H 2015 (1).
|
|
1588.
|
Tết trung thu = Mid-Autumn festival / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Mid-Autumn festival.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 T258T (1).
|
|
1589.
|
Metzler Lexikon Literatur- und Kulturtheorie : Ansätze, Personen, Grundbegriffe / Ansgar Nünning by Nünning, Ansgar. Edition: 3Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J. B. Metzler, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.9503 M596 (1).
|
|
1590.
|
Migration und kultureller wandel / Klaus Daweke ; Institut für Auslandsbeziehungen by Daweke, Klaus | Institut für Auslandsbeziehungen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.84 M636 (1).
|
|
1591.
|
Confrontations with myself : an epilogue / Helene Deutsch ; Willi Köhler dịch by Deutsch, Helene | Köhler, Willi [dịch]. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 C748 (1).
|
|
1592.
|
เอกสารการสอนชุดวิชา 22415 ภาษาไทย 8 : คติชนวิทยาสำหรับครู / มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช by มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช | มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2020Other title: Thai 8.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.593 T364 (1).
|
|
1593.
|
Media power in politics / Doris A. Graber editor by Graber, Doris A [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Washington, D.C. : CQ Press, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 G7281 (1).
|
|
1594.
|
Mô hình lưu trú nhà dân tại Cù Lao Bình, Hoà Phước, Vĩnh Long by Phạm Thị Hồng Cúc. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
1595.
|
Nguồn gốc các loài / Charles Darwin, Bùi Văn Nam Sơn, Nguyễn Duy Long, Trần Bá Tín by Darwin, Charles | Bùi, Văn Nam Sơn | Nguyễn, Duy Long | Trần, Bá Tín. Edition: Tái bản lần 6.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 576.82 N517G (1).
|
|
1596.
|
Quản trị chiến lược trong toàn cầu hoá kinh tế by Đào, Duy Huân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 QU105T (1).
|
|
1597.
|
Những biến đổi trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Việt ở quận Bình Thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình đô thị hóa (1986-2006) : luận án Tiến sĩ : 60.22.85 / Bùi Thị Ngọc Trang ; Phan An hướng dẫn. by Bùi, Thị Ngọc Trang | Phan, An PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 (3).
|
|
1598.
|
Huế - Triều Nguyễn một cái nhìn by Trần, Đức Anh Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.749 H507T (1).
|
|
1599.
|
Biến đổi của văn hóa tổ chức cộng đồng ở Cần Thơ trong quá trình đô thị hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Dương Thị Hường ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn by Dương, Thị Hường | Ngô, Văn Lệ, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ( Đại Học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 B305Đ 2012 (1).
|
|
1600.
|
Hoành phi, liễn đối trong các di tích tín ngưỡng của người Hoa tại Thành phố Hồ Chí Minh (Các di tích xếp hạng cấp Quốc gia) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Phúc Ánh ; Trần Hồng Liên hướng dẫn. by Nguyễn, Phúc Ánh | Trần, Hồng Liên, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 H407P 2012 (1).
|