|
1581.
|
Nước Mỹ sau sự kiện 11 - 9 / William Langewiesche ; Kiến Văn, Tuyết Trâm biên dịch by Langewiesche, William | Kiến Văn [dịch] | Tuyết Trâm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.929 N557M (1).
|
|
1582.
|
คุยเฟื่องเรื่องขุนช้างขุนแผน / โกวิท ตั้งตรงจิต by โกวิท ตั้งตรงจิต. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1997Other title: Khui fueang rueang Khun Chang Khun Phaen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 K459 (2).
|
|
1583.
|
ไทยศึกษา / สำราญ ผลดี by สำราญ ผลดี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Thai Study.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 T364 (7). Checked out (1).
|
|
1584.
|
北京名人故居 冯小川 主编 ; 李莉, 李淳, 赵占奎 by 冯小川 [主编] | 李莉 | 李淳 | 赵占奎. Series: 中华民人故居系列丛书Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 民人日报 2002Other title: Beijing mingren guju.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.951 B422 (1).
|
|
1585.
|
Wir bleiben hier, oder, Wem gehört der Osten : vom Kampf um Häuser und Wohnungen in den neuen Bundesländern / Daniela Dahn, Barbara Erdmann by Dahn, Daniela | Erdmann, Barbara. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0879 W798 (1).
|
|
1586.
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : nghiên cứu văn học Việt Nam và văn học thế giới 1945-1984 by Đặng, Thai Mai | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T101P (1).
|
|
1587.
|
Đặc điểm văn hóa Trung Hoa qua tranh sơn thủy : Luận án Tiến sĩ : 62.31.06.40 / Lưu Tuấn Anh ; Nguyễn Đình Phức, Phan Thị Bích Hà hướng dẫn by Lưu, Tuấn Anh | Nguyễn, Đình Phức, PGS.TS [hướng dẫn.] | Phan, Thị Bích Hà, PGS.TS.NGƯT [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.951 Đ113Đ 2019 (1).
|
|
1588.
|
Khoa lịch sử : 40 năm phát triển và hội nhập (1977 - 2017) / Khoa Lịch sử by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. Khoa Lịch sử. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 KH401L (2).
|
|
1589.
|
Lịch sử Đảng bộ huyện Nhơn Trạch (1930 - 2015) / Huỳnh Văn Tới chủ biên ; Quách Hữu Đức ... [và những người khác] biên soạn by Huỳnh, Văn Tới [chủ biên] | Quách, Hữu Đức [biên soạn ] | Dương, Văn Em [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259707 L302S (1).
|
|
1590.
|
旧石器時代の社会と文化/ 白石浩之著 by 白石, 浩之, 1946-. Series: 日本史リブレット ; 1Edition: 再発行5Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 山川出版社, 2002Other title: KyūsekkijiDai no shakai to bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 K998 (1).
|
|
1591.
|
Nghệ thuật ngôn ngữ thơ Đường / Cao Hữu Công, Mai Tổ Lân; Trần Đình Sử, Lê Tẩm dịch by Cao, Hữu Công. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.109 NGH250T (3).
|
|
1592.
|
Geschichte der deutschen Literatur von den Anfängen bis zur Gegenwart. Band 1, Die deutsche Literatur von Karl dem Grossen bis zum Beginn der höfischen Dichtung: 770 - 1170 / Helmut de Boor, Herbert Kolb by Boor, Helmut de | Kolb, Herbert. Edition: 9. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : C. H. Beck, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G389 (1).
|
|
1593.
|
Đại tướng - Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp trong cuộc trường chinh lịch sử cùng dân tộc / Nguyễn Hoà tuyển chọn và hệ thống by Nguyễn, Hoà [tuyển chọn và hệ thống]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5764 (1).
|
|
1594.
|
Âm mưu thủ đoạn của Trung Quốc trên biển Đông và công luận thế giới / Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm, tuyển chọn by Quí Lâm [sưu tầm, tuyển chọn] | Kim Phượng [Sưu tầm, tuyển chọn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5109597 A120M (1).
|
|
1595.
|
新教育運動の生起と展開 長尾, 十三二 by 長尾, 十三二, 1924-. Series: 世界新教育運動選書 ; 別巻 1Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 明治図書出版 1988Other title: Shinkyōikuundō no seiki to tenkai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.2 Sh57 (1).
|
|
1596.
|
От Москвы до самых до окраин. Книга для чтения с комментарием/ В. Чуканов by Чуканов, В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 О-80 (1).
|
|
1597.
|
Sưu tập hiện vật các dân tộc phía Nam tại bảo tàng lịch sử Việt Nam thành phố Hồ Chí Minh / Trịnh Thị Hòa, Bá Trung Phụ, Hồ Ngọc Liên by Trịnh, Thị Hòa | Bá ,Trung Phụ | Hồ, Ngọc Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8009597 S556T (1).
|
|
1598.
|
Làng cây dừa : Tập 2-Dân tộc lịch sử học Xã Bình Quang / Diệp Đình Hoa by Diệp, Đình Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.59754 L106C (2).
|
|
1599.
|
Erich Fried und Vietnam und einundvierzig Gedichte mit einer Chronik / Erich Fried by Fried, Erich. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Klaus Wagenbach Verlag, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 E68 (1).
|
|
1600.
|
Về đại thắng mùa xuân năm 1975 qua các tài liệu của Chính quyền Sài Gòn : sách tham khảo / Phạm Thị Huệ ... [và những người khác] biên soạn by Phạm, Thị Huệ [biên soạn] | Hà, Kim Phương [biên soạn ] | Phạm, Ngọc Hưng [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 V250Đ (1).
|