Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
1581. 享保改革と社会変容/ 大石学編

by 大石, 学, 1953-.

Series: 日本の時代史 ; 16Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Tōru ho kaikaku to shakai henyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 T76 (1).

1582. 日本類語大辞典 志田義秀, 佐伯常麿 共編

by 志田, 義秀, 1876-1951 | 佐伯, 常麿.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 1974Other title: Nihon ruigo dai jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 N691 (1).

1583. 教育小六法 2010 市川須美子, 浦野東洋一, 小野田正利, 窪田眞二, 中嶋哲彦, 成嶋隆 編

by 浦野, 東洋一, 1943- | 浦野, 東洋一, 1943- | 小野田, 正利, 1955-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 学陽書房 1953Other title: Kyōiku shōroku-hō 2010.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.22 Ky4 (1).

1584. 定本柳田國男集 (第25卷) 柳田國男著

by 柳田, 国男, 1875-1962.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (dai 25 卷 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-25 (1).

1585. 子どもの貧困白書 子どもの貧困白書編集委員会編

by 子どもの貧困白書編集委員会 編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明石書店 2009Other title: Kodomonohinkon hakusho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21 (2).

1586. Sự xâm nhập của MC Donald's, KFC và những ảnh hưởng đối với đời sống văn hóa Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Kiều Tiên ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Trần, Thị Kiều Tiên | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1587. The newspaper designer's handbook / Tim Harrower

by Harrower, Tim.

Edition: 5th ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.22 H3237 (1).

1588. Các ngôn ngữ phương Đông / Mai Ngọc Chừ chủ biên; Chu Tuấn Anh ... [và những người khác]

by Mai, Ngọc Chừ [chủ biên] | Đoàn, Văn Phúc | Nguyễn, Tương Lai | Chu, Tuấn Anh | Nghiêm, Thuý Hằng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001Availability: No items available :

1589. 詳細国語総覧 / .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京法令 Other title: Shōsai kokugo sōran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Ko-Sho (1).

1590. 文部省検定済教科書 高等学校国語科用 源氏物語 秋山虔・桑名泰治・鈴木日出男

by 秋山虔 | 桑名泰治 | 鈴木日出男.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書戻 Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kokugo-ka-yō Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Ko(3)-Ge (1).

1591. 聴解教材を作る/ 宮城幸枝,関正昭,平高史也

by 宮城, 幸枝 | 平高, 史也, 1954- | 関, 正昭, 1947-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2014Other title: Chõkai kyōzai o tsukuru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-C4499 (1).

1592. 現代日本政治入門/ 新藤宗幸,阿部齊著

by 新藤, 宗幸, 1946- | 阿部, 齊 .

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学出版会, 2016Other title: GenDai  nippon seiji nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.1 G2853 (1).

1593. 律令国家と天平文化/ 佐藤信編

by 佐藤, 信, 1952-.

Series: 日本の時代史 ; 4Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Ritsuryō kokka to tenpyō bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 R513 (1).

1594. 一揆の時代/ 榎原雅治編

by 榎原, 雅治, 1957-.

Series: 日本の時代史 ; 11Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Ikki no jiDai .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Ik5 (1).

1595. 戦国の地域国家/ 有光友學編

by 有光, 友学, 1941-2012.

Series: 日本の時代史 ; 12Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Sengoku no chīki kokka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 Se568 (1).

1596. Cuộc kháng chiến của Triều Tiên chống Nhật Bản xâm lược (1592- 1598) và hệ quả của nó : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thanh Nhung ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Nhung | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1597. Nhật Bản với việc giải quyết tranh chấp biển đảo khu vực Biển Hoa Đông : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Duy Chi Quân ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Phạm, Duy Chi Quân | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1598. Tìm hiểu về giai đoạn hình thành và củng cố nhà nước phong kiến trung ương tập quyền thời kỳ Tokugawa (1603-1651) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Diệu Sương ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Diệu Sương | Hoàng, Văn Việt, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1599. Hyakunin Isshu vườn thơ trăm hương sắc Fuji Warano teika: Trần Thị Chung Toàn dịch / ,

by Fuji Warano teika | Trần, Thị Chung Toàn [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 H99 (1).

1600. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会 編 第15巻 中

by 国史大辞典編集委員会 編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1996Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

Powered by Koha