Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1581. Dấu ấn lịch sử cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 / Vũ Thiên Bình sưu tầm, tuyển chọn

by Vũ, Thiên Bình [sưu tầm, tuyển chọn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 V986 (1).

1582. Con đường cứu nước Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Trâm

by Phạm, Ngọc Trâm, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 C430Đ (1).

1583. にっぽんの歳時記ずかん 平野恵理子

by 平野恵理子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 幻冬舎エデュケーション 2012Other title: Nippon no saijikizu kan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386.1 N77 (1).

1584. 日本のしきたりがまるごとわかる本

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 晋遊舎 2014Other title: Nihon no shikitari ga marugoto wakaru hon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386.1 N77 (1).

1585. 日本の対外関係. 第6卷/ 荒野泰典,石井正敏,|村井章介

by 荒野, 泰典, 1946- | 村井, 章介 | 石井, 正敏.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2010Other title: Nippon no taigai kankei,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.18 N627 (1).

1586. 倭国と東アジア/ 鈴木靖民編

by 鈴木, 靖民, 1941-.

Series: 日本の時代史 ; 2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Wanokuni to higashiajia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 W188 (1).

1587. Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. T.1, Lịch sử / Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Nguyễn Công Bính chủ biên, Lê Trung Khá..[và những người khác]

by Trần, Văn Giàu [Chủ biên] | Trần Bạch Đằng [chủ biên] | Nguyễn Công Bình [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.095979 D301C (1).

1588. Einführung in die fantastische Literatur / Karin Kersten ; Tzvetan Todorov dịch

by Kersten, Karin | Todorov, Tzvetan [dịch].

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.915 E35 (1).

1589. Die gerettete Zunge : Geschichte einer Jugend / Elias Canetti

by Canetti, Elias.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91203 G367 (1).

1590. 백범과민족운동연구 / 한상돈, 정병준, 정용욱, 신용하, 신주백, 정석홍, 김상기, 김상기, 윤정란

by 한, 상돈 | 정, 병준 | 정, 용욱 | 신, 용하 | 신, 주백 | 정, 석홍 | 김, 상기 | 김, 상기 | 윤, 정란.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백범학술원, 2009Other title: Nghiên cứu về Baek Beom và Phong trào dân tộc | Baegbeomgwaminjog-undong-yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2092 B139 (1).

1591. The Annual International Academic Conference of IASS 2017 : toward the Exchange of Civilizations along the Silk Roads beyond "the Clash of Civilizations". Vol.2 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities

by Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.47 A615 (1).

1592. The Annual International Academic Conference of IASS 2017 : toward the Exchange of Civilizations along the Silk Roads beyond "the Clash of Civilizations". Vol.2 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities

by Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.47 A615 (1).

1593. The Annual International Academic Conference of IASS 2017 : toward the Exchange of Civilizations along the Silk Roads beyond "the Clash of Civilizations". Vol.1 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities

by Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.47 A615 (1).

1594. นามานุกรม รามเกียรติ์ / ศาสตราจารย์ ดร.รื่นฤทัย สัจจพันธุ์

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สยามอินเตอร์บุ๊คส์, 2003Other title: Namanukrom ram kiat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 N174 (1).

1595. อิเหนาสำรับเล็ก / ดร. แก้วตา จันทรานุสรณ์

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พิพิธภัณฑ์สิงห์ : พิพิธภัณฑ์สิงห์, 2017Other title: I nao samrap lek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 I-113 (1).

1596. Ứng xử với người khó chịu : 24 bài học khơi gợi điểm mạnh của từng người / Rick Brinkman, Rick Kirschner, Trần Thị Anh Oanh, Trần Thị Thu Mai

by Brinkman, Rick | Kirschner, Rick | Trần, Thị Anh Oanh | Trần, Thị Thu Mai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 U556X (1).

1597. Tổng điều tra cơ sở kinh tế và hành chính sự nghiệp thành phố Hồ Chí Minh năm 2020

by Cục thống kê TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Cục thống kê TP.HCM, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.702 T455Đ (1).

1598. Hội thảo Khoa học dánh cho giảng viên trẻ, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Nguyễn Hải Nguyên..[ và những người khác]

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn, Đại học Quốc gia Tp.HCM | Đỗ Văn Học | Trần Phú Huệ Quang | Huỳnh Minh Tuấn | Nguyễn Thị Minh Thuận | Tăng Việt Hương | Bùi Thị Thùy | Nguyễn Thị Chiêm | Đinh Thị Thạch Ủng | Nguyễn Đình Toàn | Hồ Huỳnh Hoàng Mai | Phạm Thị Hương | Dương Văn Thanh | Bạch Thj Hồng | Vũ Thị Thúy | Đặng Thị Thanh Hoa | Đào Thị Diễm Trang | Dương Thị Mai Oanh | Lưu Hồng Sơn | Lộ Thị Thùy Trang | Lê Thị Hoài | Nguyễn Vũ Quỳnh Như | Trần Trương Mạnh Hoài | Ngô Thị Thu Thủy | Nguyễn Huyền Nga | Nguyễn Thị Mến | Trần Mai Ước.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM Other title: So sánh khác biệt hai dòng tư tưởng Nam Bắc Trung Quốc: Nho gia và Đạo gia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K600TH (1).

1599. (학교에서 가르쳐주지 않는) 조선사 진풍경 / 이성주

by 이, 성주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2011Other title: (Haggyoeseo galeuchyeojuji anhneun) Joseonsa jinpung-gyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H145 (1).

1600. Công tác văn thư triều Nguyễn (1802-1858) : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Kiều Phương ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Kiều Phương | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 C455T (2).

Powered by Koha