|
1581.
|
100 Năm Cao Su ở Việt Nam by Đặng Văn Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thành Phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2000Availability: No items available :
|
|
1582.
|
Dự án Việt Nam - Canada : Giảm nghèo cho các địa phương Việt Nam / Ngô Văn Lệ, Nguyễn Minh Hoà chủ biên by Ngô, Văn Lệ, PGS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Minh Hoà TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 D550A (1).
|
|
1583.
|
Hiến pháp Việt Nam : 1946 - 2001 / Trần Mộng Lang by Trần, Mộng Giang Luật gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.9.597 H305P (1).
|
|
1584.
|
Tự học chữ Khmer / Ngô Chân Lý by Ngô Chân Lý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 T550H (1).
|
|
1585.
|
Biến động kinh tế Đông Á và con đường công nghiệp hóa Việt Nam / Trần Văn Thọ by Trần Văn Thọ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :
|
|
1586.
|
Nghiên cứu tôn giáo : 1/02/1999 - 1/04/2000 / Nguyễn Duy Quý..[và những người khác] by Nguyễn, Duy Quý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Trung tâm khoa học và nhân văn quốc gia, 998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 NGH305C (1).
|
|
1587.
|
Nghiên cứu tôn giáo : 1/02/1999 - 1/04/2000 / Nguyễn Duy Quý..[và những người khác] by Nguyễn, Duy Quý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Trung tâm khoa học và nhân văn quốc gia, 998Availability: No items available :
|
|
1588.
|
Việt Nam phong tục / Phan Kế Bình by Phan, Kế Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tân sanh ấn quán, 1975Availability: No items available :
|
|
1589.
|
Đại Việt sử ký toàn thư : Tập IV / Cao Huy Du phiên dịch, Đào Duy Anh hiệu đính, chú giải và khảo chứng by Cao Huy Giu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 Đ103V (1).
|
|
1590.
|
Giai thoại về các tỉ phú Saigon xưa / Thượng Hồng by Thượng Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922802 GI-103T (1).
|
|
1591.
|
Nỗi oan thì, là, mà / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N452O (1).
|
|
1592.
|
So sánh một số đặc điểm cú pháp-ngữ nghĩa của tục ngữ tiếng Việt và tiếng Hàn : luận án tiến sĩ : 62226001 / Trần Văn Tiếng; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Trần, Văn Tiếng | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ (Bộ Giáo dục và Đào tạo; Viện Khoa học xã hội Việt Nam), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (1).
|
|
1593.
|
Thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt có yếu tố chỉ bộ phận cơ thể người dưới góc nhìn Ngôn ngữ học tri nhận : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Ngọc Vũ; Vũ Đức Nghiệu hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Vũ | Vũ, Đức Nghiệu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 TH107N (1).
|
|
1594.
|
Tiếng Việt (ngữ âm, ngữ pháp) / Đinh Thanh Huệ by Đinh, Thanh Huệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học sư phạm Hà Nội , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
1595.
|
Tiếng Việt : hoạt động ngôn ngữ: Các dạng hoạt động ngôn ngữ trong xã hội. T.5 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Hà Dũng Hiệp by Nhóm Cánh Buồm. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).
|
|
1596.
|
Tư liệu truyện Kiều - Thử tìm hiểu bản sơ thảo Đoạn trường tân thanh / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Tam Kỳ : Giáo Dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T550L (1).
|
|
1597.
|
Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu Chương by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Hữu Chương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550V (2).
|
|
1598.
|
Các yếu tố tạo ý nghĩa hàm ẩn trong tiếng Việt (so với tiếng Pháp) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Huỳnh Công Hiển; Đinh Văn Đức hướng dẫn by Huỳnh, Công Hiển | Đinh, Văn Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
1599.
|
Tự điển Hán - Việt / Lạc Thiện by Lạc, Thiện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.103 T550Đ (1).
|
|
1600.
|
Từ điển tiếng Huế. Quyển thượng, A-L / Bùi Minh Đức by Bùi, Minh Đức. Edition: Ấn bản thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550Đ (1).
|