Refine your search

Your search returned 4344 results. Subscribe to this search

| |
161. Từ và từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).

162. Một số vấn đề lưu trữ - lịch sử và công bố tài liệu lưu trữ : tuyển chọn các bài viết / Nguyễn Văn Hàm

by Nguyễn, Văn Hàm, PGS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.009597 M458S (1).

163. Theo dấu chân những người tìm vàng : hóng sự / Nguyễn Linh Giang

by Nguyễn, Linh Giang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 TH205D (1).

164. Tiếng Katu cấu tạo từ / Nguyễn Hữu Hoành

by Nguyễn, Hữu Hoành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306C (1).

165. Tiếng Việt : dùng cho Đại học đại cương / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

166. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

167. Tìm hiểu kỹ xảo hồi văn liên hoàn trong bài Vũ Trung Sơn Thủy của Thiệu Trị / Nguyễn Tài Cẩn

by Nguyễn, Tài Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T310H (1).

168. Tìm hiểu về tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San

by Nguyễn, Ngọc San.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S105 (1).

169. Kanji tự điển Hán - Nhật Việt. T.1, Chinese Japanese dictionary with Vietnamese interpretation / Nguyễn Mạnh Hùng

by Nguyễn, Mạnh Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Japanese, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Từ điển Bách khoa Việt Nam, 2010Other title: Kanji dictionary. .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.95922 K107T (1).

170. Từ điển Anh - Việt / Nguyễn Sanh Phúc

by Nguyễn, Sanh Phúc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai, 1997Other title: Vietnamese Dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

171. Từ điển Nga - Việt / Nguyễn Năng An

by Nguyễn, Năng An.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 T550Đ (1).

172. Báo vía trần gian và báo vía mường trời : truyện thơ cổ của "ông Mo"người Thái Đen vùng Tây Bắc / Nguyễn Văn Hòa

by Nguyễn, Văn Hòa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 B108V (1).

173. Cười cái sự đời xưa / Nguyễn Xuân Tư

by Nguyễn, Xuân Tư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014Availability: No items available :

174. Để viết đúng tiếng Việt / Nguyễn Khánh Nồng

by Nguyễn, Khánh Nồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ250V (1).

175. Giáo trình tiếng Hán Cổ. T.1, Cơ sở / Nguyễn Tri Tài

by Nguyễn, Tri Tài.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 GI-108T (1).

176. Kế hoạch hóa ngôn ngữ / Nguyễn Văn Khang

by Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003Other title: Ngôn ngữ học xã hội vi mô.Availability: No items available :

177. Kỹ thuật đọc nhanh sách báo và tài liệu khoa học kỹ thuật / Nguyễn Huy Côn

by Nguyễn, Huy Côn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.4 K600T (1).

178. Lô gích. Ngữ nghĩa. Cú pháp / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp Hà Nội, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L450G (1).

179. Lôgích và tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1996Availability: No items available :

180. Lược sử ngôn ngữ học. T.1 / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984Other title: hhi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).

Powered by Koha