Refine your search

Your search returned 195 results. Subscribe to this search

| |
161. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. 2 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Đỗ, Ngọc Luyến | Lương, Nguyễn Thanh Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Seoul : Korean Studies Department, The Korea Foundation, 2013Other title: Beteunam-in-eul wihan jonghab hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 T306H (3).

162. Từ điển Anh - Việt / Lê Khả Kế; một nhóm giáo viên

by Lê, Khả Kế | Nguyễn, Văn Bé | Nguyễn, Văn Chương | Nguyễn, Thành Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1991Other title: English Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

163. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam sơ cấp 2

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Đỗ, Ngọc Luyến | Lương, Nguyễn Thanh Trang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hàn Quốc : Darakwon, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T306H (1).

164. Lễ hội dân gian của ngư dân Bà Rịa- Vũng Tàu / Sở VHTT tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu

by Đinh, Văn Hạnh Ts | Phan An PGS.TS | Trần Quản Xuân | Trần, Xuân Thanh | Nguyễn Thanh Lợi | Sở Khoa học Công nghệ và môi trường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bà Rịa- Vũng Tàu : [k.n.x.b.], 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 (1).

165. Sự hình thành cục diện chính trị - an ninh mới tại khu vực Trung Đông - Bắc Phi và tác động / Nguyễn Thanh Hiền chủ biên ; Kiều Thanh Nga, Phạm Thị Kim Huế, Trần Anh Đức, Lê Thị Bích Ngọc, Nguyễn Xuân Bách

by Nguyễn, Thanh Hiền [chủ biên] | Kiều, Thanh Nga | Phạm, Thị Kim Huế | Trần, Anh Đức | Lê, Thị Bích Ngọc | Nguyễn, Xuân Bách.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.956 S550H (1).

166. Tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu ... [và những người khác]

by Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại | Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

167. Nhà vệ sinh công cộng trong thành phố Hồ Chí Minh: thực trạng và giải pháp (nghiên cứu trường hợp các nhà vệ sinh công cộng tại quận 1, thành phố Hồ Chí Minh) : công trình NCKHSV cấp trường năm 2010

by Trần, Thanh Trúc Duy | Trần, Liễu Anh | Võ, Ngọc Lê Anh | Mai, Hoàng Oanh | Nguyễn, Thanh Thảo | Trương, Nguyễn Khải Huyền [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.55 NH100V (2).

168. Thể loại báo chí / Đinh Văn Hường... [và những người khác]

by Đinh, Văn Hường | Dương, Xuân Sơn | Trần, Quang | Đặng, Thu Hương | Nguyễn, Thanh Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D584 (1).

169. Thể loại báo chí / Đinh Văn Hường... [và những người khác]

by Đinh, Văn Hường | Dương, Xuân Sơn | Trần, Quang | Đặng, Thu Hương | Nguyễn, Thanh Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D584 (1).

170. Tiếng Việt 6. T.2 / Nguyễn Văn Tu ... [và những người khác]

by Nguyễn,Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại | Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

171. Tìm hiểu hoạt động vui chơi - giải trí của sinh viên Đại học Quốc gia TP.HCM trong giai đoạn hiện nay (Khoa Xã hội học - trường ĐHKHXHVN; Khoa Cơ Khí - trường ĐH Bách Khoa; Khoa Hóa - trường Khoa học tự nhiên) : công trình NCKHSV cấp trường năm 2003

by Phạm, Thị Thùy Trang | Nguyễn, Văn Nay | Nguyễn, Thanh Sơn | Phạm, Thị Thanh Hiền | Nguyễn, Thị Tuyết | Lê, Nguyễn Việt Yên | Trần, Anh Tiến [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Công trình NCKHSV -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 T310H (1).

172. Cách thức huy động nguồn lực dân cư tại chỗ trong việc khắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường (nghiên cứu điển hình tại khu vực kênh Đôi, quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh) : công trình NCKHSV cấp trường năm 2012

by Thái, Huỳnh Ái Sa | Ông, Thị Minh Trang | Trương, Thị Hồng Ngoan | Nguyễn, Thành Vinh | Nguyễn, Văn Quốc Thái | Nguyễn, Hoàng Mỹ Lan [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 C102T (3).

173. Bài tập ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.1, Bộ 1 / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân, Hoàng Dũng, Phan Huy Dũng, Lê Quang Hưng, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Đăng Mạnh, Nguyễn Thành Thi, Đỗ Ngọc Thống

by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Phan, Huy Dũng | Đỗ, Ngọc Thống | Nguyễn, Văn Long | Hoàng, Dũng | Nguyễn, Thành Thi | Lê, Quang Hưng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 NG550V (3).

174. Nghề báo-nợ đời-tình người / Phạm Đình Trọng chủ biên; Trần Hoàng ... [và những người khác]

by Phạm, Đình Trọng | Trần, Hoàng | Đào, Văn Sử | Nguyễn, Đức Toại | Nguyễn, Thanh Hải.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 NGH250B (1).

175. Thực trạng dạy và học lịch sử ở trường phổ thông trung học : Nghiên cứu trường hợp Trường PTTH Lê Minh Xuân- Tp. Hồ Chí Minh / Lê Văn Chuẩn chủ nhiệm đề tài

by Lê, Văn Chuẩn | Nguyễn Thành Trung [Tham gia] | Chu Phạm Minh Hằng [Tham gia] | Đỗ Hoàng Phương An [Tham gia] | Lê Thị Mỹ Dung [Hướng dẫn] | Nguyễn Đức Lộc [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Other title: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường năm 2006.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 (2).

176. Bài tập ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác]

by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Thành Thi | Đỗ, Ngọc Thống | Nguyễn, Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (3).

177. Quan hệ Mỹ - Trung : hợp tác và cạnh tranh, luận giải dưới góc độ cân bằng quyền lực : sách tham khảo / Nguyễn Thái Yên Hương chủ biên ; Lê Hải Bình, Lại Thái Bình,...[và những người khác]

by Nguyễn, Thái Yên Hương [chủ biên] | Lê, Hải Bình | Lại, Thái Bình | Nguyễn, Thanh Hải | Đoàn, Khắc Việt.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 QU105H (1).

178. Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi đáp. T.4, lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay / Nguyễn Đình Lễ, Bùi Thu Hà đồng chủ biên ; Vũ Thị Hòa ... [và những người khác]

by Nguyễn, Đình Lễ [đồng chủ biên] | Bùi, Thị Thu Hà [chủ biên ] | Vũ, Thị Hòa | Nguyễn, Thành Phương | Lê, Văn Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310H (1).

179. Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách bài tập. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác]

by Trần, Đình Sử | Lê, Quang Hưng | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Phan, Huy Dũng | Đỗ, Ngọc Thống | Nguyễn, Văn Long | Hoàng, Dũng | Nguyễn, Thành Thi.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thái Nguyên : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 NG550V (1).

180. Xây dựng các yêu cầu và giải pháp quản lý tài liệu điện tử / Nguyễn Thị Chinh chủ nhiệm; Lê Văn Năng ... [và những người khác] thành viên

by Nguyễn, Thị Chinh, Th.S [chủ nhiệm] | Lê, Văn Năng, Th.S., thành viên | Nguyễn, Thanh Thảo, Th.S., thành viên | Trịnh, Thị Hà, Th.S., thành viên | Nguyễn, Thùy Trang, Th.S., thành viên | Bùi, Thị Kim Hương, Th.S., thành viên | Dương, Thanh Huyền, Th.S., thành viên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.8 X126D (4).

Powered by Koha