|
161.
|
Thánh ngôn hiệp tuyển : Quyển thứ nhì, in lần thứ ba / Trương, Hữu Đức kiểm duyệt by Trương, Hữu Đức | Hội thánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hội Thánh, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9 TH107N (1).
|
|
162.
|
Vấn đề phong thanh tử đạo và lịch sử dân tộc / Phạm Như Cương..[và những người khác] by Phạm, Như Cương Gs. Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban tôn giáo của chính phủ, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230.09597 V121Đ (1).
|
|
163.
|
Vấn đề phong thanh tử đạo và lịch sử dân tộc / Phạm Như Cương..[và những người khác] by Phạm, Như Cương Gs. Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban tôn giáo của chính phủ, 1988Availability: No items available :
|
|
164.
|
Sự du nhập và phát triển của đạo Tin Lành tại Gia Lai : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đào Xuân Thủy ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn. by Đào, Xuân Thủy | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 280.4 S550D 2009 (1).
|
|
165.
|
Triết lý nhân sinh trong đạo Cao Đài : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Ngô Thị Thu Nguyệt ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn by Ngô, Thị Thu Nguyệt | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 288.5 TR308L 2015 (1).
|
|
166.
|
Giáo dục đạo đức cách mạng cho sinh viên các trường công an nhân dân ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Hà ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Trần, Thị Hà | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 GI-108D 2013 (2).
|
|
167.
|
Chủ quyền trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa : sách tham khảo / Monique Chemillier-Gendreau ; Nguyễn Hồng Thao dịch. by Chemillier-Gendreau, Monique | Nguyễn, Hồng Thao [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1509597 CH500N (1).
|
|
168.
|
Đạo đức tôn giáo và thực tiễn giảng dạy đạo đức tôn giáo ở Việt Nam by Trung tâm nghiên cứu Tôn giáo - Đạo đức | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa Học Xã Hội, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 205 Đ108Đ (1).
|
|
169.
|
Báo cáo tổng kết công tác Phật sự Nhiệm kỳ V(2002- 2007) và chương trình hoạt động Phật sự nhiệm kỳ VI (2007 -2012) của giáo hội Phật giáo Việt Nam : Trình tại Đại hội Đại biểu Phật giáo toàn quốc lần thứ VI / Giáo hội Phật giáo Việt Nam by Hội đồng trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 12 -2007Availability: No items available :
|
|
170.
|
現代の教師と学校教育 浪本勝年著 by 浪本勝年. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 北樹出版 1991Other title: Gendai no kyōshi to gakkō kyōiku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.7 G34 (1).
|
|
171.
|
神道 日本生まれの宗教システム 井上順孝編 ; 伊藤聡, 遠藤潤, 森瑞枝著 by 井上順孝編 | 伊藤聡 | 遠藤潤 | 森瑞枝. Series: ワードマップMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新曜社 1998Other title: Shintö : Nihon umare no shükyö shisutemu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
172.
|
Đạo đức Phật giáo và ảnh hưởng của nó với đời sống tinh thần của người Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Tạ Chí Hồng ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Tạ, Chí Hồng | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1998Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 Đ108Đ 1998 (3).
|
|
173.
|
Đạo Cao Đài hiện nay và ảnh hưởng của nó đến đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Việt vùng Đông Nam Bộ : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Huỳnh Thị Phương Trang ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Huỳnh, Thị Phương Trang | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 Đ108C 2008 (3).
|
|
174.
|
Luận giảng kinh thủ lăng nghiêm : Tập1 / Thích Huệ Đăng by Thích, Huệ Đăng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L502G (1).
|
|
175.
|
Kinh thi Việt Nam / Nguyễn Bách Khoa by Nguyễn, Bách Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 K312T (1).
|
|
176.
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế : đạo đức nghề nghiệp và mô hình dịch vụ trong thực hành tâm lý / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Other title: Ethical principles and service models in psychological practices.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155 K600Y (1).
|
|
177.
|
神道-日本人の原点を知る 震災での日本人の団結力は、神道の文化に根ざしているかもしれない。 : 45分でわかる! 井上順孝著 by 井上順孝. Series: Magazine house 45 minutes series ; #15Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 マガジンハウス 2011Other title: Shinto nihonjin no genten o shiru : Shinsai deno nihonjin no danketsuryoku wa shinto no bunka ni nezashiteiru kamoshirenai : 45fun de wakaru..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
178.
|
Đạo giáo và các tôn giáo Trung Quốc / Henri Maspero; Lê Diên dịch by Maspero, Henri. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 Đ108G (1).
|
|
179.
|
Cảm thức thẩm mỹ trong trà đạo Nhật Bản : Luận văn Thạc sĩ : 305150604 / Hồ Tố Liên ; Phan Thu Hiền hướng dẫn , by Hồ, Tố Liên | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
180.
|
Hiện trạng và hướng phát triển bền vững du lịch Biển Đảo khu vực phía nam tỉnh Khánh Hòa by Bùi Thị Trà My. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|