Refine your search

Your search returned 439 results. Subscribe to this search

| |
161. Thánh ngôn hiệp tuyển : Quyển thứ nhì, in lần thứ ba / Trương, Hữu Đức kiểm duyệt

by Trương, Hữu Đức | Hội thánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hội Thánh, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9 TH107N (1).

162. Vấn đề phong thanh tử đạo và lịch sử dân tộc / Phạm Như Cương..[và những người khác]

by Phạm, Như Cương Gs. Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban tôn giáo của chính phủ, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230.09597 V121Đ (1).

163. Vấn đề phong thanh tử đạo và lịch sử dân tộc / Phạm Như Cương..[và những người khác]

by Phạm, Như Cương Gs. Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban tôn giáo của chính phủ, 1988Availability: No items available :

164. Sự du nhập và phát triển của đạo Tin Lành tại Gia Lai : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đào Xuân Thủy ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn.

by Đào, Xuân Thủy | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 280.4 S550D 2009 (1).

165. Triết lý nhân sinh trong đạo Cao Đài : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Ngô Thị Thu Nguyệt ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn

by Ngô, Thị Thu Nguyệt | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 288.5 TR308L 2015 (1).

166. Giáo dục đạo đức cách mạng cho sinh viên các trường công an nhân dân ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Hà ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn

by Trần, Thị Hà | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 GI-108D 2013 (2).

167. Chủ quyền trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa : sách tham khảo / Monique Chemillier-Gendreau ; Nguyễn Hồng Thao dịch.

by Chemillier-Gendreau, Monique | Nguyễn, Hồng Thao [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1509597 CH500N (1).

168. Đạo đức tôn giáo và thực tiễn giảng dạy đạo đức tôn giáo ở Việt Nam

by Trung tâm nghiên cứu Tôn giáo - Đạo đức | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa Học Xã Hội, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 205 Đ108Đ (1).

169. Báo cáo tổng kết công tác Phật sự Nhiệm kỳ V(2002- 2007) và chương trình hoạt động Phật sự nhiệm kỳ VI (2007 -2012) của giáo hội Phật giáo Việt Nam : Trình tại Đại hội Đại biểu Phật giáo toàn quốc lần thứ VI / Giáo hội Phật giáo Việt Nam

by Hội đồng trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 12 -2007Availability: No items available :

170. 現代の教師と学校教育 浪本勝年著

by 浪本勝年.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 北樹出版 1991Other title: Gendai no kyōshi to gakkō kyōiku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.7 G34 (1).

171. 神道 日本生まれの宗教システム 井上順孝編 ; 伊藤聡, 遠藤潤, 森瑞枝著

by 井上順孝編 | 伊藤聡 | 遠藤潤 | 森瑞枝.

Series: ワードマップMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新曜社 1998Other title: Shintö : Nihon umare no shükyö shisutemu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

172. Đạo đức Phật giáo và ảnh hưởng của nó với đời sống tinh thần của người Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Tạ Chí Hồng ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Tạ, Chí Hồng | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1998Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 Đ108Đ 1998 (3).

173. Đạo Cao Đài hiện nay và ảnh hưởng của nó đến đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Việt vùng Đông Nam Bộ : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Huỳnh Thị Phương Trang ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Phương Trang | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 Đ108C 2008 (3).

174. Luận giảng kinh thủ lăng nghiêm : Tập1 / Thích Huệ Đăng

by Thích, Huệ Đăng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L502G (1).

175. Kinh thi Việt Nam / Nguyễn Bách Khoa

by Nguyễn, Bách Khoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 K312T (1).

176. Kỷ yếu hội thảo quốc tế : đạo đức nghề nghiệp và mô hình dịch vụ trong thực hành tâm lý / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Other title: Ethical principles and service models in psychological practices.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155 K600Y (1).

177. 神道-日本人の原点を知る 震災での日本人の団結力は、神道の文化に根ざしているかもしれない。 : 45分でわかる! 井上順孝著

by 井上順孝.

Series: Magazine house 45 minutes series ; #15Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 マガジンハウス 2011Other title: Shinto nihonjin no genten o shiru : Shinsai deno nihonjin no danketsuryoku wa shinto no bunka ni nezashiteiru kamoshirenai : 45fun de wakaru..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

178. Đạo giáo và các tôn giáo Trung Quốc / Henri Maspero; Lê Diên dịch

by Maspero, Henri.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 Đ108G (1).

179. Cảm thức thẩm mỹ trong trà đạo Nhật Bản : Luận văn Thạc sĩ : 305150604 / Hồ Tố Liên ; Phan Thu Hiền hướng dẫn ,

by Hồ, Tố Liên | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

180. Hiện trạng và hướng phát triển bền vững du lịch Biển Đảo khu vực phía nam tỉnh Khánh Hòa

by Bùi Thị Trà My.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

Powered by Koha