|
161.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thạc Dũng ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Nguyễn, Thạc Dũng | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2008 (1).
|
|
162.
|
Книга для чтения для студентов-иностранцев/ Г. В. Соколова by Соколова, Г. В. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 К53 (1).
|
|
163.
|
แบบฝึกหัดหลักและการใช้ ภาษาไทย ชั้นประถมปีที่ 1 เล่ม 1 / พัชรี น่วมเศรษฐี by พัชรี น่วมเศรษฐี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: บริษัท ชวนพิมพ์ 50 จํากัด : ศูนย์หนังสือจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2007Other title: Baepfuekhat lak lae kan chai phasathai chan prathom pi thi 1 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
164.
|
แบบฝึกหัดหลักและการใช้ ภาษาไทย ชั้นประถมปีที่ 1 เล่ม 3 / พัชรี น่วมเศรษฐี by พัชรี น่วมเศรษฐี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Matichon Publishing House, 2008Other title: Baepfuekhat lak lae kan chai phasathai chan prathom pi thi 1 lem 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
165.
|
Giáo trình đọc hiểu tiếng Indonesia : trình độ trung cấp / Nguyễn Thanh Tuấn by Nguyễn, Thanh Tuấn. Material type: Text Language: Indonesian Language: Vietnamese Publication details: Lưu hành nội bộ : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).
|
|
166.
|
แบบฝึกหักภาษาไทย ชุดพื้นฐานภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๒ เล่ม ๒ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2008Other title: Baep fuek hak phasathai chut phuenthan phasa chan prathomsueksa pi thi 2 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
167.
|
แบบหัดอ่านภาษาไทย สำหรับชั้นปฐมวัย (อนุบาลหรือเด็กเล็ก) เล่ม ๔ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2008Other title: Baep hat an phasathai samrap chan pathomwai (anuban rue dek lek) lem 4.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
168.
|
Giáo trình đọc hiểu tiếng Indonesia : trình độ sơ cấp / Nguyễn Thanh Tuấn by Nguyễn, Thanh Tuấn. Material type: Text Language: Indonesian Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).
|
|
169.
|
แบบฝึกหักภาษาไทย ชุดพื้นฐานภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๓ เล่ม ๑ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: Lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2008Other title: Baep fuek hak phasathai chut phuenthan phasa chan prathomsueksa pi thi 3 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
170.
|
Interactions 2 : A reading skills book by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela. Edition: 3rd edMaterial type: Text Language: English Publication details: New York Prentice Hall Asia ELT 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
171.
|
Interactions 2 : A reading skills book by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela. Edition: 3rd edMaterial type: Text Language: English Publication details: New York Prentice Hall Asia ELT 1987Availability: No items available :
|
|
172.
|
Literatur Lesen Lernen : Lesewerkstatt Deutsch 2 / Nikolaus Euba, Chantelle Warner, Michael Dobstadt, Renate Riedner by Euba, Nikolaus | Warner, Chantelle | Dobstadt, Michael | Riedner, Renate. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.84 L776 (2).
|
|
173.
|
报刊语言基础 王世巽, 彭瑞情, 白崇乾 ; 刘谦功 英文翻译 by 王世巽 | 彭瑞情 | 刘谦功 [英文翻译] | 白崇乾. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1997Other title: Baokan yuyan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 B221 (1).
|
|
174.
|
Cải tiến công tác quản lý bạn đọc tại các thư viện đại học trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Phạm Thị Lương ; Lê Văn Viết hướng dẫn by Phạm, Thị Lương | Lê, Văn Viết, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.7 C103T (3).
|
|
175.
|
Wege zum verstehenden Lesen : Lesegrammatik für Dt. als Fremdsprache / Hans Jürgen Heringer by Heringer, Hans Jürgen. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Max Hueber Verlag, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.5 W411 (1).
|
|
176.
|
高级汉语读写教程 宋乐永 主编 ; 仵从巨, 刘 延芳 by 宋乐永 [主编] | 仵从巨 | 刘 延芳. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Gaoji hanyu du xie jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 G211 (1).
|
|
177.
|
秦淮人家 中高级汉语视听说教程 李菊先, 王树锋 ; 徐燕霞 英译 上 by 李菊先 | 王树锋 | 徐燕霞 [英译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Qin huai renjia zhong gao ji han yu guan ting shuo jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Q12 (1).
|
|
178.
|
汉语系列阅读 沈兰 主编 ; 张丽娜 副主编 ; 孩欣伟, 杨少戈 编委 第二册 by 沈兰 [主编] | 张丽娜 [副主编] | 孩欣伟 [编委] | 杨少戈 [编委]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化 2002Other title: Hanyu xi lie yuedu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
179.
|
汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 邱军, 朱庆明编者 ; 杜彪翻译 第二册 下 by 杨寄洲 [主编] | 邱军 [编者] | 朱庆明 [编者] | 杜彪 [翻译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
180.
|
汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 邱军, 朱庆明编者 ; 杜彪翻译 第一册 上 by 杨寄洲 [主编] | 邱军 [编者] | 朱庆明 [编者] | 杜彪 [翻译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|