Your search returned 545 results. Subscribe to this search

| |
161. 아버지 / 김정현지음

by 김, 정현 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문이당, 1996Other title: Cha | Abeoji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A142 (2).

162. 모랫말 아이들 / 황석영지음 ; 김세현그림

by 황, 석영 [지음] | 김, 세현 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학동네, 2001Other title: Molaesmal aideul | Đứa trẻ của ngày mai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M717 (1).

163. 내 몸은 너무 오래 서있거나 걸어왔다 : 이문구 소설집 / 이문구

by 이, 문구.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학동네, 2007Other title: Cơ thể của tôi đã đứng hoặc đi bộ quá lâu : Tuyển tập tiểu thuyết Lee Mun Gu | Nae mom-eun neomu olae seoissgeona geol-eowassda : Imungu soseoljib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 N139 (1).

164. 압록강은 흐른다. 하 / 이미륵 글, 윤문영 그림, 정규화 옮김

by 이, 미륵 [글] | 윤, 문영 [그림] | 정, 규화 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: German Publication details: 서울 : 다림, 2002Other title: Sông Áp Lục chảy. | Aloggang-eun heuleunda..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 A453 (1).

165. 똥깅이 : 청소년을 위한 지상에 숟가락 하나 / 현기영 지음 ; 박재동 그림

by 현, 기영 [지음] | 박, 재동 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 실천문학, 2009Other title: Bánh bao : Một thìa trên mặt đất cho thanh thiếu niên = Ttong-ging-i : Cheongsonyeon-eul wihan jisang-e sudgalag hana.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 T882 (1).

166. Nỗi nhớ quê hương / 정지용 ; Lê Đăng Hoan dịch

by 정, 지용.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2018Other title: 향수.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 N452N (1).

167. 에펠탑에 옷을 입히며 / 이미경 지음

by 이, 미경 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 경향신문사, 1995Other title: Trang điểm cho tháp Eiffel | Epeltab-e os-eul ibhimyeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 E63 (1).

168. 국어시간에 소설읽기. 1 / 김은형 엮음

by 김, 은형 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나라말, 2008Other title: Đọc tiểu thuyết trong lớp ngôn ngữ. | Gug-eosigan-e soseol-ilg-gi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 G942 (1).

169. (趙廷來 大河小說)아리랑 / 조정래 저.6 : 제2부 민족혼 / 조정래지음

by 조, 정래.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae :Phần 2: Tinh thần dân tộc | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo yuk je i bu minjokon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A713 (1).

170. 개교기념일 외 / 김인숙, 공선옥, 민경현, 이승우, 한강, 한창훈, 이제하, 이순원, 김영하지음

by 김, 인숙 [지음 ] | 공, 선옥 [지음 ] | 민, 경현 [지음 ] | 이, 승우 [지음 ] | 한, 강 [지음 ] | 한, 창훈 [지음] | 이, 제하 [지음 ] | 이, 순원 [지음] | 김, 영하 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Ngoài lễ kỷ niệm khai trường | Gaegyoginyeom-il oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G127 (1).

171. The Jovian sayings / Bok Geo-il지음

by Bok, Geo-il.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Singapore : Stallion Press, 2014Other title: (Các) câu nói của Jovian.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J869 (1).

172. (손창섭 장편소설)유맹 / 손창섭

by 손, 창섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 실천문학, 2005Other title: (Tiểu thuyết của Son Chang-seop) Yu Maeng | (Sonchangseob jangpyeonsoseol) Yumaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 Y952 (1).

173. 기억은 잠들지 않는다 / 양지현장편소설

by 양, 지현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Ký ức không ngủ quên | Gieog-eun jamdeulji anhneunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G454 (1).

174. 얼음왕국 / 주영선

by 주, 영선.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 북인, 2010Other title: Vương quốc băng giá | Eol-eum-wang-gug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 E62 (1).

175. 연탄길. 4 / 이철환글 ; 장진일그림

by 이, 철환 | 장, 진일 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삼진기획, 2004Other title: Đường than tổ ong | Yeontangil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 Y46 (2).

176. 세 가지 소원 : 작가가 아끼는 이야기 모음 / 박완서지음

by 박, 완서.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 마음산책, 2009Other title: Ba điều ước : Tập hợp những câu chuyện mà tác giả yêu thích | Se gaji sowon jakkkaga akkineun iyagi moeum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S437 (2).

177. 멸치 / 김주영

by 김, 주영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문이당, 2009Other title: Cá cơm | Myeolchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M996 (1).

178. 위대한 유산 / 찰스 디킨스지음 ; 이순주옮김

by 찰스, 디킨스 | 이, 순주 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대교베텔스만, 2007Other title: Di sản lớn | Widaehan yusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 W638 (1).

179. (趙廷來 大河小說)太白山脈. 6 / 조정래저

by 조, 정래.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2006Other title: Jojongnae daehasosoltaebaekssanmaek | Tiểu thuyết lớn của Jo Jung Rae) Dãy núi Taebaek .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J749 (1).

180. (趙廷來 大河小說)太白山脈. 10 / 조정래저

by 조, 정래.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2006Other title: Jojongnae daehasosoltaebaekssanmaek | Tiểu thuyết lớn của Jo Jung Rae) Dãy núi Taebaek .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J749 (1).

Powered by Koha