|
161.
|
글누림한국소설전집 = 탁류. 13 / 채만식지음 by 채, 만식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2008Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Taglyu | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Dòng nước đục.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
162.
|
글누림한국소설전집 = 소설가 구보 씨의 일일. 15 / 백태원지음 by 백, 태원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2008Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Soseolga gubo ssiui ilil | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Cuộc sống hàng ngày của tiểu thuyết gia Gubo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
163.
|
글누림한국소설전집 = 고국, 낙동강. 20 / 최서해지음, 계용목지음 by 최, 서해 | 계, 용목 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2008Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Goguk, Nakdonggang | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Quê hương, Sông Nakdong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
164.
|
우리 고전 캐릭터의 모든것 / 서대석엮음 by 서, 대석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트 출판그룹, 2009Other title: Uli gojeon kaeligteoui modeungeos | Mọi điều về những nhân vật cổ điển của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 U39 (1).
|
|
165.
|
아주 가벼운 깃털 하나 / 공지영 by 공, 지영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: Aju gabyeoun gisteol hana | Một sợi lông vũ rất nhẹ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 A312 (1).
|
|
166.
|
Chơi quiz show / Việt Hiền by Việt, Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C462Q (2).
|
|
167.
|
답사여행의 길잡이. 11, 제주도 한려수도와 / 한국문화유산답사회엮음 by 한국문화유산답사회 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 1999Other title: Hướng dẫn viên cho chuyến du lịch khảo sát | | Dapssayohaenge giljabi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 D212 (1).
|
|
168.
|
한국영화 장르의 법칙 : 장르 아닌 영화는 없다! / 조해진지음 by 조, 해진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2010Other title: Nội quy thể loại phim Hàn Quốc : Không có phim nào là không có thể loại! | Hangug-yeonghwa jangleuui beobchig : Jangleu anin yeonghwaneun eobsda!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
169.
|
한국의 자본주의 발전과 사회변동 / 김철규지음 by 김, 철규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교출판부, 2004Other title: Chủ nghĩa tư bản phát triển và thay đổi xã hội ở Hàn Quốc | Hangug-ui jabonjuui baljeongwa sahoebyeondong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
170.
|
불교의 향기, 그 다섯 아름다움 / 정동주지음 ; 이갑철사진 by 정, 동주 | 이, 갑철 [사진]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다른세상, 2006Other title: Bulgyoui hyanggi, geu daseos aleumdaum | Mùi hương của Phật giáo, năm vẻ đẹp của nó.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309519 B933 (1).
|
|
171.
|
한국인으로 산다는 것 : 호영진 수상록 / 호영진 by 호, 영진. Material type: Text; Format:
print
Language: kor Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2007Other title: Sống như một người Hàn Quốc : Giải thưởng của Ho Young-jin | Hangug-in-eulo sandaneun geos : Hoyeongjin susanglog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
172.
|
재와 빨강 / 편혜영 by 편, 혜영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2010Other title: Jaewa ppalgang | Tro và đỏ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J229 (1).
|
|
173.
|
절집의 건강 비결 : 무병장수의 땅을 찾아가는 템플스테이 / 장인성지음 by 장, 인성. Material type: Text; Format:
print
Language: kor Publication details: 서울 : 청미디어, 2008Other title: Bí quyết để có một sức khỏe tốt : Đi chùa thăm vùng đất sạch bệnh và trường thọ | Jeoljib-ui geongang bigyeol : Mubyeongjangsuui ttang-eul chaj-aganeun tempeulseutei.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3435 J549 (1).
|
|
174.
|
한국영화의 풍경 1945-1959 = Traces of Korean cinema from 1945 to 1959. 1 / 이효인, 정종화, 심애경 by 이, 효인 | 정, 종화 | 심, 애경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2003Other title: Dấu vết của điện ảnh Hàn Quốc từ năm 1945 đến năm 1959 | Hangug-yeonghwaui pung-gyeong 1945-1959 | Traces of Korean cinema from 1945 to 1959.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
175.
|
한국신종교의 사상과 종교문화 / 박광수지음 by 박, 광수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2012Other title: Hangugsinjong-gyoui sasang-gwa jong-gyomunhwa | Ý tưởng và văn hóa tôn giáo của tôn giáo mới ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (1).
|
|
176.
|
(1997년 이후) 한국사회의 성찰 / 김동춘지음 by 김, 동춘. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 길, 2008Other title: (Từ năm 1997) Suy ngẫm về xã hội Hàn Quốc | (1997nyeon ihu) Hangugsahoeui seongchal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
177.
|
한국 현대소설 85 / 김동인 외 44인 지음 ; 신영재 외 엮음 by 김, 동인 | 신, 영재 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 맑은창, 2009Other title: Tiểu thuyết đương đại Hàn Quốc 85 | Hangug hyeondaesoseol 85.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H239 (1).
|
|
178.
|
어디선가 나를 찾는 전화벨이 울리고 / 신경숙 by 신, 경숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Eodiseonga naleul chajneun jeonhwabel-i ulligo | Đâu đó điện thoại đang đổ chuông đang tìm kiếm tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 E62 (1).
|
|
179.
|
뱀장어 스튜 / 권지예, 구효서, 김승희 , 전성태, 고은주, 하성란, 정미경, 박민규 by 권, 지예 | 구, 효서 | 김, 승희 | 전, 성태 | 고, 은주 | 하, 성란 | 정, 미경 | 박, 민규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2002Other title: Món lươn hầm | Baemjang-eo seutyu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 B139 (1).
|
|
180.
|
화장 / 문순태, 구효서, 김승희, 전성태, 고은주, 하성란, 정미경, 박민규 by 문, 순태 | 구, 효서 | 김, 승희 | 전, 성태 | 고, 은주 | 하, 성란 | 정, 미경 | 박, 민규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2004Other title: Trang điểm | Hwajang .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 H991 (1).
|